Blog

Định nghĩa đường tròn nội tiếp tam giác – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về đường tròn nội tiếp tam giác và tầm quan trọng trong chương trình toán học lớp 9

Trong chương trình hình học lớp 9, việc hiểu và áp dụng các định nghĩa, tính chất của các đường tròn liên quan đến tam giác là yêu cầu quan trọng giúp học sinh xây dựng nền tảng vững chắc để học tốt các chuyên đề nâng cao cũng như ứng dụng trong giải toán thực tế và thi cử. Đường tròn nội tiếp tam giác là một trong những khái niệm cơ bản, liên quan trực tiếp đến các định nghĩa về trung tuyến, phân giác, và có nhiều bài toán thực tiễn vận dụng. Nắm vững được định nghĩa, các tính chất và cách xác định đường tròn nội tiếp sẽ giúp các em giải quyết hiệu quả các bài toán hình học phức tạp hơn.

2. Định nghĩa chính xác và rõ ràng về đường tròn nội tiếp tam giác

Đường tròn nội tiếp tam giác là đường tròn nằm trong tam giác và tiếp xúc với cả ba cạnh của tam giác đó. Tâm của đường tròn nội tiếp là một điểm đặc biệt gọi là "tâm nội tiếp" (kí hiệu là II), và bán kính của nó được gọi là bán kính nội tiếp (kí hiệu là rr).

Một cách chính xác, định nghĩa này được phát biểu như sau:

Đường tròn nội tiếp tam giác là đường tròn nằm trong tam giác, tiếp xúc với cả ba cạnh của tam giác đó. Tâm của đường tròn nội tiếp là giao điểm của ba đường phân giác các góc trong của tam giác.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Hãy xét một tam giácABCABC. Để dựng đường tròn nội tiếp tam giácABCABC, ta tiến hành như sau:

  • Bước 1: Dựng hai phân giác trong của hai góc bất kì (giả sử là gócAAvà gócBB). Chúng cắt nhau tại điểmII.
  • Bước 2: Dựng phân giác của góc còn lại (CC). ĐiểmIIcũng sẽ nằm trên phân giác gócCC(do ba phân giác đồng quy tại một điểm).
  • Bước 3: Từ điểmII, kẻ một đường vuông góc với một trong các cạnh của tam giác (ví dụ, kẻ IDBCID \perp BCtại điểmDD). Độ dài đoạnIDIDlà bán kínhrrcủa đường tròn nội tiếp.
  • Bước 4: Vẽ đường tròn tâmII, bán kínhrrvừa tìm được. Đó là đường tròn nội tiếp của tam giácABCABC.

Ví dụ minh họa:
Cho tam giácABCABCAB=7cmAB=7cm,AC=5cmAC=5cm,BC=6cmBC=6cm. Hãy dựng đường tròn nội tiếp tam giácABCABC.

  • Bước 1: Dùng thước và compa, vẽ tam giácABCABCvới kích thước đã cho.
  • Bước 2: Dựng phân giác trong của gócAABB, xác định giao điểmII.
  • Bước 3: Từ IIhạ vuông góc xuống cạnhBCBCtại điểmDD, lấy độ dàiIDID.
  • Bước 4: Dùng compa vẽ đường tròn tâmII, bán kínhIDID. Đó là đường tròn nội tiếp.

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

Một số trường hợp đặc biệt học sinh cần chú ý:

  • Nếu tam giác là tam giác đều: Tâm nội tiếp sẽ cũng là tâm đường tròn ngoại tiếp và trọng tâm tam giác.
  • Với tam giác cân: Tâm nội tiếp nằm trên trục đối xứng của tam giác.
  • Luôn đảm bảoIInằm trong tam giác, tránh nhầm lẫn với các đường tròn bàng tiếp.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

Đường tròn nội tiếp tam giác liên quan đến nhiều khái niệm khác trong hình học như:
- Phân giác: Tâm nội tiếp là giao điểm của ba phân giác.
- Tiếp tuyến: Các cạnh tam giác là tiếp tuyến của đường tròn nội tiếp tại các tiếp điểm.
- Đường tròn ngoại tiếp: So sánh tâm nội tiếp và tâm ngoại tiếp giúp hiểu sâu hơn về hình học phẳng.

6. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài tập 1: Cho tam giácABCABCAB=7cmAB=7cm,AC=5cmAC=5cm,BC=6cmBC=6cm. Tính bán kínhrrcủa đường tròn nội tiếp tam giácABCABC.

Lời giải:

Bán kính đường tròn nội tiếp tam giác được tính theo công thức:
r=Spr = \frac{S}{p}
Trong đó:
- SSlà diện tích tam giác
-pplà nửa chu vi tam giác,p=AB+AC+BC2p = \frac{AB+AC+BC}{2}
Tính pp:
p=7+5+62=9p = \frac{7+5+6}{2} = 9
Tính diện tích S theo công thức Heron:
S=p(pAB)(pAC)(pBC)S=9×(97)×(95)×(96)S=9×2×4×3=21614,7 (cm2)S = \sqrt{p(p - AB)(p - AC)(p - BC)} \newline S = \sqrt{9 \times (9-7) \times (9-5) \times (9-6)} \newline S = \sqrt{9 \times 2 \times 4 \times 3} = \sqrt{216} \approx 14,7\ (cm^2)
Suy ra:
r = \frac{14,7}{9} \approx 1,63(cm)<br/>Vybaˊnkıˊnhđườngtroˋnnitie^ˊplaˋkhong<br />Vậy bán kính đường tròn nội tiếp là khoảng1,63cm$.

Bài tập 2: Chứng minh rằng ba phân giác trong của một tam giác đồng quy tại một điểm.

Lời giải:

Theo định lý cơ bản về các đường phân giác trong tam giác, mỗi cặp hai phân giác bất kỳ sẽ giao nhau trong tam giác tại một điểm. Phân giác thứ ba cũng đi qua điểm này, do tính đồng quy của các phân giác. Điểm đồng quy này là tâm đường tròn nội tiếp.

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Nhầm lẫn giữa đường tròn nội tiếp và ngoại tiếp tam giác. Hãy nhớ: Nội tiếp nằm trong tam giác và tiếp xúc cả 3 cạnh; Ngoại tiếp đi qua 3 đỉnh.
  • Vẽ sai phân giác trong (có thể nhầm với đường trung tuyến/trung trực). Cần xác định chính xác phân giác là đường chia góc trong tam giác thành hai phần bằng nhau.
  • Quên xác định đúng bán kính nội tiếp theo công thức diện tích hoặc xác định nhầm tiếp điểm.

8. Tóm tắt – Các điểm chính cần nhớ

  • Định nghĩa: Đường tròn nội tiếp tam giác là đường tròn tiếp xúc cả ba cạnh.
  • Tâm nội tiếp là giao điểm các phân giác trong.
  • Bán kính nội tiếpr=Spr = \frac{S}{p}, vớiSSlà diện tích tam giác và pplà nửa chu vi.
  • Cần chú ý phân biệt với đường tròn ngoại tiếp và các đường đặc biệt khác của tam giác.
  • Cẩn thận khi dựng phân giác và xác định điểm tiếp xúc.

Hy vọng qua bài viết này, các bạn học sinh lớp 9 đã nắm rõ định nghĩa, tính chất và cách áp dụng thực tế của đường tròn nội tiếp tam giác để tự tin giải các bài toán hình học.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".