Định nghĩa phép quay: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 9
T
Tác giả
•
•5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc
1. Giới thiệu và tầm quan trọng
Trong chương trình Toán học lớp 9, "Định nghĩa phép quay" là một trong những kiến thức trọng tâm của hình học. Phép quay giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các phép biến hình trong mặt phẳng, từ đó giải quyết các bài toán hình học về đa giác, phép đối xứng, và các bài toán thực tiễn liên quan đến chuyển động.
- Hiểu đúng khái niệm phép quay giúp giải nhanh các bài toán về đa giác, hình tròn và đối xứng.
- Ứng dụng thực tế: Thiết kế logo, cánh quạt, chuyển động cơ học, trong tin học đồ họa.
- Đặc biệt: Bạn có thể luyện tập miễn phí với 48.614+ bài tập Định nghĩa phép quay ngay dưới đây!
2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản
Định nghĩa:Phép quay tâmO, góc quayαlà phép biến hình biến điểmMthành điểmM′sao choOM=OM′và ∠MOM′=α. Phép quay ký hiệu là QO,α.
- Tính chất chính: phép quay bảo toàn khoảng cách giữa các điểm, bảo toàn hình dạng và kích thước.
- Điều kiện áp dụng: tâmOcố định, góc quayαcó thể dương (quay ngược chiều kim đồng hồ) hoặc âm (quay theo chiều kim đồng hồ).
2.2 Công thức và quy tắc
- Công thức tọa độ: NếuO(0,0),M(x,y), sau phép quay tâmOgócα, tọa độ M′là:
M′(x′,y′):{x′=xcosα−ysinαy′=xsinα+ycosα
- Quy tắc ghi nhớ: Quay góc90∘ngược chiều kim đồng hồ:M′(x′,y′)=(−y,x). Quay góc−90∘:M′(x′,y′)=(y,−x).
- Điều kiện sử dụng: Chỉ áp dụng chính xác khi tâm quay trùng gốc tọa độ. Nếu tâm quayO(a,b), phải chuyển tọa độ về gốc rồi quay.
- Biến thể phổ biến: quay góc60∘,180∘,360∘...
3. Ví dụ minh họa chi tiết
3.1 Ví dụ cơ bản
Bài toán: Quay điểmA(2,3)quanh gốcO(0,0)góc90∘ngược chiều kim đồng hồ. Tìm tọa độ A′.
Bước 1: Xác định công thức quay góc90∘:A′(x′,y′)=(−y,x).
Bước 2: Thayx=2,y=3vào công thức:
Suy raA′(−3,2).
Lưu ý: Nhớ xác định đúng chiều quay!
3.2 Ví dụ nâng cao
Bài toán: Quay điểmB(4,1)quanh tâmO(2,2)góc180∘. Tìm tọa độ B′.
Bước 1: Chuyển hệ tọa độ về tâm quayO(2,2):B′(x1,y1)=(4−2,1−2)=(2,−1).
Bước 2: Quay180∘:B′′(−2,1)
Bước 3: Chuyển về lại hệ ban đầu:B′(−2+2,1+2)=(0,3)
Vậy sau phép quay, tọa độ B′là (0,3).
Minh họa phép quay 180° của điểm B(4,1) quanh tâm O(2,2): điểm gốc B, cung tròn biểu diễn góc quay và điểm ảnh B'(0,3)
Minh họa phép quay điểm A(2,3) quanh gốc O(0,0) góc 90° ngược chiều kim đồng hồ, hiển thị vectơ OA (xanh), vectơ OA' (cam) và cung tròn biểu diễn góc quay 90°
4. Các trường hợp đặc biệt
- Quay góc0∘: Điểm giữ nguyên vị trí.
- Quay góc180∘: Vị trí đối xứng tâm.
- Phép quay liên quan chặt chẽ với phép tịnh tiến, phản xạ và phép đối xứng.
5. Lỗi thường gặp và cách tránh
5.1 Lỗi về khái niệm
- Nhầm lẫn phép quay với phép đối xứng tâm, phép tịnh tiến.
Đăng ký danh sách email của chúng tôi và nhận những mẹo độc quyền, tin tức và ưu đãi đặc biệt được gửi thẳng đến hộp thư đến của bạn.
Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".
Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơt. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".
Theo dõi chúng tôi tại