Blog

Khái niệm Đường kính trong Toán lớp 9: Giải thích chi tiết và bài tập miễn phí

T
Tác giả
3 phút đọc
Chia sẻ:
3 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng:

Trong chương trình Toán lớp 9, “Đường kính” là khái niệm quan trọng thuộc phần hình học về đường tròn. Hiểu rõ đường kính giúp các em giải quyết nhanh các bài tập liên quan đến đặc điểm hình học và mối quan hệ giữa bán kính, chu vi, diện tích.

Tại sao cần hiểu rõ khái niệm này? Bởi vì đường kính là dây cung lớn nhất của đường tròn, đi qua tâm và đóng vai trò then chốt trong nhiều định lý hình học.

Ứng dụng thực tế: đo khoảng cách trong vật lý, xây dựng kiến trúc, kỹ thuật cơ khí…

Cơ hội luyện tập miễn phí với 20+ bài tập giúp các em nâng cao kỹ năng và tự tin trước mọi dạng toán đường kính.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững:

2.1 Lý thuyết cơ bản:

- Định nghĩa: Đường kính là đoạn thẳng nối hai điểm trên đường tròn và đi qua tâm.

- Tính chất chính: Đường kính là dây cung lớn nhất; chia đường tròn thành hai nửa bằng nhau.

- Điều kiện áp dụng: Áp dụng cho mọi hình tròn và cung tròn.

2.2 Công thức và quy tắc:

- Công thức quan trọng:d=2rd = 2rvớiddlà đường kính,rrlà bán kính.

- Biến thể:r=d2r = \frac{d}{2}

- Chu vi đường tròn liên quan:C=πdC = \pi dhoặcC=2πrC = 2\pi r.

Cách ghi nhớ công thức: Liên tưởng bán kính nhân đôi bằng đường kính.

Điều kiện sử dụng: Khi biết bán kính, tính đường kính; ngược lại khi biết đường kính, tính bán kính hoặc chu vi.

3. Ví dụ minh họa chi tiết:

3.1 Ví dụ cơ bản:

Cho đường tròn có bán kínhr=5cmr = 5\,cm. Tính đường kínhddvà chu viCC.

Bước 1: Áp dụngd=2rd=2rsuy rad=2×5=10cmd=2 \times 5=10\,cm.

Bước 2: Tính chu viC=πd=π×1031,4cmC=\pi d=\pi \times 10 \approx 31{,}4\,cm.

Lưu ý: Viết đúng đơn vị và làm tròn hợp lý.

3.2 Ví dụ nâng cao:

Cho tam giác vuông nội tiếp đường tròn, cạnh huyềnABABcó độ dài12cm12\,cm. Chứng minhABABlà đường kính của đường tròn và tính bán kính.

Giải: Theo định lý, nếu tam giác nội tiếp có một cạnh là đường kính thì góc đối là góc vuông. Ngược lại, trong tam giác vuông nội tiếp, cạnh huyền chính là đường kính. Vậyd=12cmd=12\,cm,r=122=6cmr=\frac{12}{2}=6\,cm.

4. Các trường hợp đặc biệt:

- Trường hợp bán kính bằng 0: đường tròn trở thành điểm, đường kính cũng là 0.

- Đường kính nằm ngang, đứng hay nghiêng đều giữ tính chất đi qua tâm.

Mối liên hệ với khái niệm khác: Đường kính và dây cung, góc nội tiếp.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh:

5.1 Lỗi về khái niệm:

- Nhầm lẫn đường kính với bán kính. Nhớ:d=2rd=2r,r=d2r=\frac{d}{2}.

- Ghi thiếu tâm khi vẽ đường kính.

5.2 Lỗi về tính toán:

- Áp dụng sai công thức: dùngd=rd=rhoặc quên hệ số 2.

- Sai làm tròn số. Kiểm tra lại bằng cách so sánh với bán kính hoặc chu vi.

6. Luyện tập miễn phí ngay:

Truy cập 20+ bài tập Đường kính miễn phí tại trang web của chúng tôi. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay và theo dõi tiến độ học tập.

7. Tóm tắt và ghi nhớ:

- Đường kính: đoạn thẳng nối hai điểm trên đường tròn đi qua tâm.

- Công thức cơ bản:d=2rd=2r, bán kínhr=d2r=\frac{d}{2}, chu viC=πdC=\pi d.

Checklist trước khi làm bài: kiểm tra định nghĩa, chọn đúng công thức, đơn vị, làm tròn.

Kế hoạch ôn tập: tự giải ví dụ, làm bài tập cơ bản rồi nâng cao, kiểm tra lỗi thường gặp.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".