Blog

Giải bất phương trình bậc nhất một ẩn: Toàn bộ lý thuyết, ví dụ và luyện tập miễn phí lớp 9

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Giải bất phương trình bậc nhất một ẩn là một trong những kiến thức trọng tâm trong chương trình Toán lớp 9. Bất phương trình bậc nhất một ẩn là công cụ mạnh mẽ giúp học sinh rèn khả năng tư duy logic, giải quyết các vấn đề thực tiễn và là nền tảng cho các kiến thức toán học nâng cao ở các lớp trên.

Hiểu rõ khái niệm này không chỉ giúp bạn giải nhanh các bài toán trên lớp mà còn ứng dụng vào cuộc sống như tính toán chi phí, dự đoán kết quả, so sánh số lượng. Đặc biệt, luyện tập với hơn 41.656+ bài tập giúp bạn thành thạo mọi dạng bài, vững vàng trước mọi kỳ thi.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa: Bất phương trình bậc nhất một ẩn là bất phương trình có dạng:

, trong đó a0a \neq 0,xxlà ẩn số,aa,bblà các hằng số thực.

• Các định lý và tính chất quan trọng:

  • Khi cộng, trừ hai vế bất phương trình với cùng một số: Bất phương trình không đổi.
  • Khi nhân (hoặc chia) hai vế với số dương: Chiều của bất phương trình giữ nguyên.
  • Khi nhân (hoặc chia) hai vế với số âm: Chiều của bất phương trình bị đảo (>>thành<<,\gethành\le...).
  • • Điều kiện áp dụng:a0a \neq 0. Các phép biến đổi tuân thủ đúng quy tắc trên.

    2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức tổng quát: ax+b0xba (:>,<,,)ax + b \square 0 \Rightarrow x \square \frac{-b}{a} \ (\square: >, <, \ge, \le)
  • Khi nhân hoặc chia với số âm phải ĐẢO chiều dấu bất phương trình.
  • - Cách ghi nhớ: luôn chú ý dấu aakhi chia hoặc nhân hai vế.
    - Biến thể: Đưa về dạng cơ bảnax+b0ax + b \square 0 trước khi giải.

    3. Ví dụ minh họa chi tiết

    3.1 Ví dụ cơ bản

    Giải bất phương trình: 2x352x - 3 \ge 5

    Bước 1: Chuyển hằng số sang phải

    2x5+32x \ge 5 + 3

    Bước 2: Thu gọn và chia hai vế cho 2 (số dương, dấu giữ nguyên):

    2x8x42x \ge 8 \Rightarrow x \ge 4

    Kết luận: Tập nghiệm của bất phương trình là x4x \ge 4.

    3.2 Ví dụ nâng cao

    Giải bất phương trình: 3x+5<2x10-3x + 5 < 2x - 10

    Bước 1: Đưa về một vế:

    3x+52x+10<0-3x + 5 - 2x + 10 < 0

    5x+15<0-5x + 15 < 0

    Bước 2: Chuyển1515sang phải:

    5x<15-5x < -15

    Bước 3: Chia hai vế cho5-5(số âm, đảo dấu):

    x>3x > 3

    Vậy tập nghiệm của bất phương trình là x>3x > 3.

    4. Các trường hợp đặc biệt

    - Nếu sau khi biến đổi, không còn ẩn, bất phương trình trở thành:

  • Bất phương trình đúng với mọixx: nghiệm là R\mathbb{R}(mọi số thực).
  • Bất phương trình sai với mọixx: bất phương trình vô nghiệm.
  • - Các dạng bài có ẩn hai phía, hệ bất phương trình...

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh

    5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm bất phương trình với phương trình (quên dấu bất phương trình).
  • Không đảo dấu khi chia/nhân với số âm.
  • Quên kiểm tra điều kiện xác định (khi có mẫu số, căn thức).
  • 5.2 Lỗi về tính toán

  • Tính toán sai số học (cộng trừ nhầm dấu, chia sai).
  • Không kiểm tra lại nghiệm bằng phép thay thế ngược.
  • Cách kiểm tra kết quả: Sau khi tìm được nghiệm, thay vào bất phương trình ban đầu kiểm tra đúng – sai.

    6. Luyện tập miễn phí ngay

    Truy cập ngay vào kho 41.656+ bài tập Giải bất phương trình bậc nhất một ẩn miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện tập, kiểm tra tiến độ và nâng cao kỹ năng ngay lập tức!

    7. Tóm tắt và ghi nhớ

    • Luôn đưa bất phương trình về dạng ax+b0ax + b \square 0.
    • Lưu ý đảo dấu khi chia/nhân với số âm.
    • Kiểm tra tập nghiệm cuối cùng.
    • Duy trì luyện tập thường xuyên để ghi nhớ lâu dài.

    Checklist kiến thức:
    ‒ Hiểu và nhớ định nghĩa
    ‒ Thành thạo các phép biến đổi
    ‒ Giải được trường hợp đặc biệt
    ‒ Biết kiểm tra lại bài toán

    Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Luyện mỗi ngày 5-10 bài, tổng hợp lỗi để khắc phục, trao đổi kết quả với bạn bè hoặc thầy cô.

    T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".