Blog

Giải tam giác vuông lớp 9: Khái niệm, công thức và cách giải chi tiết

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 9, Giải tam giác vuông là quá trình xác định các cạnh và góc còn lại của một tam giác vuông khi biết một số yếu tố như độ dài cạnh hoặc số đo góc. Khái niệm này là nền tảng quan trọng trong hình học và lượng giác cơ bản.

- Khái niệm Giải tam giác vuông trong chương trình toán học lớp 9

- Tại sao cần hiểu rõ khái niệm này

- Ứng dụng thực tế trong học tập và cuộc sống

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 100+ bài tập

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Trong tam giácABC\triangle ABCC=90\angle C = 90^\circ, ta gọiABABlà cạnh huyền,ACAC,BCBClà cạnh góc vuông.

- Định lý Pythagore:AB2=AC2+BC2AB^2 = AC^2 + BC^2

- Hệ thức lượng cơ bản: với góc AA, ta có sinA=ac\sin A = \frac{a}{c}, cosA=bc\cos A = \frac{b}{c}, tanA=ab\tan A = \frac{a}{b}(trong đó a=BCa = BC, b=ACb = AC, c=ABc = AB).

- Đường cao từ đỉnh góc vuôngCCxuống cạnh huyềnABAB: nếuCDCDlà đường cao thì AC2=ADAB,<br/>BC2=BDAB,<br/>CD2=ADBD.AC^2 = AD \cdot AB,<br />BC^2 = BD \cdot AB,<br />CD^2 = AD \cdot BD.

- Diện tích tam giác vuông:S=ACBC2.S = \frac{AC \cdot BC}{2}.

2.2 Công thức và quy tắc

- Danh sách công thức cần thuộc lòng:

a2+b2=c2a^2 + b^2 = c^2

sinA=ac\sin A = \frac{a}{c}, cosA=bc\cos A = \frac{b}{c}, tanA=ab\tan A = \frac{a}{b}

S=ab2S = \frac{ab}{2}

h=abch = \frac{ab}{c}(đường cao từ góc vuông)

AC2=ADABAC^2 = AD \cdot AB,BC2=BDABBC^2 = BD \cdot AB(quan hệ đoạn trên cạnh huyền)

- Cách ghi nhớ công thức: liên tưởng Pythagore với hình vuông cạnh a, b; sin–cos–tan theo thứ tự đối–kề–huyền.

- Điều kiện sử dụng từng công thức: Pythagore chỉ áp dụng khi tam giác vuông; hệ thức lượng dùng cho góc nhọn trong tam giác vuông.

- Biến thể công thức: nếu biết cạnh huyền và góc, dùng a=csinAa = c\sin A, b=ccosAb = c\cos A; nếu biết một cạnh góc vuông và góc, tương tự.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Cho tam giác vuôngABC\triangle ABCAC=3cmAC = 3\text{cm},BC=4cmBC = 4\text{cm}C=90\angle C = 90^\circ. Tính cạnhABABvà các gócAA,BB.

Bước 1: Tính cạnh huyền theo định lý Pythagore:

AB2=AC2+BC2=32+42=9+16=25,AB^2 = AC^2 + BC^2 = 3^2 + 4^2 = 9 + 16 = 25,

suy raAB=5cmAB = 5\text{cm}.

Bước 2: Tính góc AAsử dụngsinA=BCAB\sin A = \frac{BC}{AB}:

sinA=45,\sin A = \frac{4}{5},

suy raA53,13A \approx 53,13^\circ.

Bước 3: Tính gócBBtheo tổng góc trong tam giác:

B=90A9053,13=36,87.B = 90^\circ - A \approx 90^\circ - 53,13^\circ = 36,87^\circ.

Lưu ý: Luôn kiểm tra kết quả xem có hợp lý không (tổng góc = 180°, độ dài dương).

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Cho tam giác vuôngABC\triangle ABCC=90\angle C = 90^\circ,AB=10cmAB = 10\text{cm},A=30\angle A = 30^\circ. Tính các cạnhACAC,BCBC, đường caoCDCDtừ CC đếnABABvà diện tích tam giác.

Bước 1: TínhACACBCBC:

AC=ABcos30=1032=53cm,AC = AB \cdot \cos 30^\circ = 10 \cdot \frac{\sqrt{3}}{2} = 5\sqrt{3}\text{cm},

BC=ABsin30=1012=5cm.BC = AB \cdot \sin 30^\circ = 10 \cdot \frac{1}{2} = 5\text{cm}.

Bước 2: Tính đường caoCDCDsử dụng công thức:

CD=ACBCAB=53×510=2,53cm.CD = \frac{AC \cdot BC}{AB} = \frac{5\sqrt{3} \times 5}{10} = 2,5\sqrt{3}\text{cm}.

Bước 3: Tính diện tích:

S=ACBC2=53×52=2532cm2.S = \frac{AC \cdot BC}{2} = \frac{5\sqrt{3} \times 5}{2} = \frac{25\sqrt{3}}{2}\text{cm}^2.

Kỹ thuật: Sử dụng sin, cos để tính nhanh, sau đó áp dụng công thức đường cao và diện tích.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Trường hợp biết cạnh huyền ccvà gócAA: dùng a=csinAa = c\sin A, b=ccosAb = c\cos A.

- Trường hợp biết một cạnh góc vuông và đường cao từ góc vuông: dùngCD=abcCD = \frac{ab}{c}.

- Trường hợp biết diện tíchSSvà một cạnh: dùngS=ab2S = \frac{ab}{2}hoặcS=ch2S = \frac{ch}{2}.

- Trường hợp biết hai góc và một cạnh: dùng tổng góc180180^\circvà hệ thức lượng.

Liên hệ: Kết hợp giải tam giác thường, định lý Sin, định lý Cosin khi không có góc vuông.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn cạnh huyền và cạnh góc vuông.

- Nhầm lẫn giữa sin\sin, cos\cos, tan\tan (đối/kề/huyền).

Cách tránh: Vẽ hình rõ ràng, ghi chú ký hiệu theo quy ước chữ cái.

5.2 Lỗi về tính toán

- Áp dụng công thức sai điều kiện (ví dụ dùng Pythagore cho tam giác không vuông).

- Sai sót trong tính giá trị sin, cos, nhập nhầm số hạng.

Phương pháp kiểm tra: Kiểm tra tổng góc = 180°, kiểm tra Pythagore trước và sau khi giải.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 100+ bài tập Giải tam giác vuông miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay.

- Theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng qua từng bài tập.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Định lý Pythagore:a2+b2=c2a^2 + b^2 = c^2.

- Hệ thức lượng: sinA=ac\sin A = \frac{a}{c}, cosA=bc\cos A = \frac{b}{c}, tanA=ab\tan A = \frac{a}{b}.

- Đường cao:h=abch = \frac{ab}{c}.

- Diện tích:S=ab2S = \frac{ab}{2}.

- Các bước giải tam giác vuông: xác định dữ kiện, chọn công thức, tính cạnh/góc, kiểm tra.

Checklist: Kiểm tra điều kiện tam giác vuông, chọn đúng công thức, kết quả dương và hợp lý.

Kế hoạch ôn tập: Ôn luyện hàng ngày, giải 20 bài mỗi tuần, ôn tập định kỳ hàng tháng.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".