Blog

Giải thích chi tiết khái niệm và bài tập cuối chương 9 Toán lớp 9

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Khái niệm "Bài tập cuối chương 9" trong chương trình Toán lớp 9 bao gồm các bài tập tổng kết kiến thức về tứ giác nội tiếp và đa giác đều. Đây là phần ôn tập quan trọng giúp học sinh hệ thống lý thuyết và rèn luyện kỹ năng giải toán.

Tại sao cần hiểu rõ khái niệm này: vì nó thường xuất hiện trong đề kiểm tra giữa và cuối kỳ, đồng thời giúp xây dựng nền tảng cho hình học nâng cao.

Ứng dụng thực tế trong học tập và cuộc sống: thiết kế vòng tròn nội tiếp, xây dựng lưới đa giác trong kiến trúc, xử lý đồ họa vi tính.

Cơ hội luyện tập miễn phí với 100+ bài tập để củng cố và kiểm tra kỹ năng giải toán.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

Phần này tập trung vào lý thuyết cơ bản và công thức quan trọng, giúp học sinh chuẩn bị tốt trước khi làm bài tập cuối chương.

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Định nghĩa Tứ giác nội tiếp: bốn đỉnh đều thuộc cùng một đường tròn. Đa giác đều: đa giác lồi có tất cả cạnh và góc bằng nhau.

• Định lý góc nội tiếp: Nếu tứ giácABCDABCDnội tiếp đường tròn, thì A+C=180\angle A + \angle C = 180^\circB+D=180\angle B + \angle D = 180^\circ.

• Điều kiện áp dụng: các điểm phải đồng phẳng và thuộc cùng một đường tròn; đa giác đều yêu cầu lồi và số cạnhn3n\ge3.

2.2 Công thức và quy tắc

• Tứ giác nội tiếp:A+C=180\angle A + \angle C = 180^\circ,B+D=180\angle B + \angle D = 180^\circ.

• Tổng các góc trong đa giác lồi có nncạnh:(n2)×180(n-2) \times 180^\circ.

• Mỗi góc trong của đa giác đều:

(n2)×180n\frac{(n-2) \times 180^\circ}{n}

• Cách ghi nhớ: dùng từ khóa “Tứ giác nội tiếp = đối đỉnh bù nhau”, “đa giác đều = chia đều 360°”.

• Điều kiện sử dụng: công thức tứ giác nội tiếp chỉ áp dụng khi tứ giác thực sự nội tiếp; công thức đa giác đều áp dụng khi đa giác đều lồi.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Cho tứ giác nội tiếpABCDABCDvớiA=70\angle A=70^\circ. TínhC\angle C.

Lời giải:

Theo định lý,A+C=180C=18070=110\angle A+\angle C=180^\circ \Rightarrow \angle C=180^\circ-70^\circ=110^\circ.

Lưu ý: kiểm tra xem bốn điểm có nội tiếp hay không trước khi áp dụng.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Cho đa giác đều 12 cạnh. Tính mỗi góc trong.

Giải: Mỗi góc trong bằng(122)×18012=10×18012=150\frac{(12-2) \times 180^\circ}{12}=\frac{10 \times 180^\circ}{12}=150^\circ.

Kỹ thuật giải nhanh: áp dụng trực tiếp công thức, chỉ cần thayn=12n=12.

4. Các trường hợp đặc biệt

• Tứ giác có hai góc đối bằng 90° thì cũng nội tiếp được.

• Đa giác đều khi vẽ đường nối tâm với các đỉnh sẽ chia thành các tam giác đều.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

Hiểu sai “nội tiếp” là bất kỳ tứ giác nào cũng nội tiếp được. Thực tế cần bốn đỉnh cùng nằm trên đường tròn.

5.2 Lỗi về tính toán

Sai sót khi thay số vào công thức đa giác đều (nhầmn2n-2thànhn+2n+2). Luôn kiểm tra lại bước tính.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập trang web để luyện tập hơn 100 bài tập "Bài tập cuối chương 9" miễn phí.

Không cần đăng ký, bắt đầu làm bài ngay và theo dõi tiến độ học tập.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Tứ giác nội tiếp: hai góc đối bù nhau.

• Đa giác đều: mỗi góc trong=(n2)×180n=\frac{(n-2) \times 180^\circ}{n}.

Checklist trước khi làm bài: xác định hình, kiểm tra điều kiện nội tiếp, lựa chọn công thức phù hợp.

Lập kế hoạch ôn tập: phân bổ 15–20 phút mỗi ngày cho lý thuyết và làm 5–10 bài tập.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".