Blog

Hệ thức giữa cạnh và góc của tam giác vuông

T
Tác giả
3 phút đọc
Chia sẻ:
3 phút đọc

Hệ thức giữa cạnh và góc của tam giác vuông

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

- Khái niệm Hệ thức giữa cạnh và góc của tam giác vuông trong chương trình toán học lớp 9

- Tại sao cần hiểu rõ khái niệm này: giúp giải toán nhanh, chính xác và nắm vững lượng giác cơ bản

- Ứng dụng thực tế trong học tập và cuộc sống: đo đạc chiều cao, xác định góc nghiêng, kỹ thuật xây dựng…

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 50+ bài tập

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa và khái niệm quan trọng: Trong tam giác vuông, một góc vuông và hai góc nhọn. Cạnh đối, cạnh kề, cạnh huyền xác định dựa vào góc nhọn.

- Các định lý và tính chất chính: Pythagore, tỉ số lượng giác sin, cos, tan.

- Điều kiện áp dụng và giới hạn: Chỉ áp dụng trong tam giác vuông, với góc nhọn cần tính tỉ số lượng giác.

2.2 Công thức và quy tắc

- sinα=BCAB\sin \alpha = \frac{BC}{AB}

-cosα=ACAB\cos \alpha = \frac{AC}{AB}

-tanα=BCAC\tan \alpha = \frac{BC}{AC}

- Cách ghi nhớ công thức: SOH-CAH-TOA (Sine Opposite Hypotenuse, Cosine Adjacent Hypotenuse, Tangent Opposite Adjacent).

- Điều kiện sử dụng: Gócα\alphalà góc nhọn trong tam giác vuông, xác định đúng cạnh đối, cạnh kề, cạnh huyền.

- Các biến thể của công thức: Với góc khác β\beta, ta có sinβ=ACAB\sin \beta=\frac{AC}{AB}, cosβ=BCAB\cos \beta=\frac{BC}{AB}, tanβ=ACBC\tan \beta=\frac{AC}{BC}.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho tam giác vuông ABCABCvuông tạiCC, biết AC=3AC=3cm,BC=4BC=4cm. TínhsinA\sin A, cosA\cos A, tanA\tan A.

Bước 1: Xác định cạnh huyền: AB=AC2+BC2=32+42=5cmAB=\sqrt{AC^2+BC^2}=\sqrt{3^2+4^2}=5\text{cm}

Bước 2: Tính các tỉ số lượng giác:

sinA=BCAB=45\sin A=\frac{BC}{AB}=\frac{4}{5}; cosA=ACAB=35\cos A=\frac{AC}{AB}=\frac{3}{5}; tanA=BCAC=43\tan A=\frac{BC}{AC}=\frac{4}{3}.

Lưu ý: Luôn xác định đúng cạnh đối, kề, huyền so với góc cần tính.

3.2 Ví dụ nâng cao

Cho tam giác vuông DEFDEFvuông tạiEE, biết DE=5DE=5cm,sinD=35\sin D=\tfrac{3}{5}. Tính EFEFDFDF.

Giải: sinD=EFDF=35EF:DF=3:5\sin D=\frac{EF}{DF}=\tfrac{3}{5} \Rightarrow EF:DF=3:5. Gọi EF=3kEF=3k, DF=5kDF=5k. Theo Pythagore: DE2+EF2=DF252+(3k)2=(5k)225+9k2=25k2k2=2516k=54DE^2+EF^2=DF^2 \Rightarrow 5^2+(3k)^2=(5k)^2 \Rightarrow 25+9k^2=25k^2 \Rightarrow k^2=\tfrac{25}{16} \Rightarrow k=\tfrac{5}{4}. Vậy EF=154EF=\tfrac{15}{4}cm,DF=254DF=\tfrac{25}{4} cm.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Góc3030^\circ,4545^\circ,6060^\circcó giá trị lượng giác đặc biệt.

Ví dụ: sin30=12\sin30^\circ=\tfrac12, cos45=22\cos45^\circ=\tfrac{\sqrt2}{2}, tan60=3\tan60^\circ=\sqrt3.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn cạnh đối và cạnh kề so với góc cần tính.

- Hiểu sai định nghĩa sin, cos, tan dẫn đến công thức sai.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai sót khi tính căn bậc hai hoặc chia số thập phân.

- Không kiểm tra điều kiện tam giác vuông trước khi áp dụng công thức.

6. Luyện tập miễn phí ngay

- Truy cập 50+ bài tập Hệ thức giữa cạnh và góc của tam giác vuông miễn phí

- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức

- Theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Định nghĩa: Tam giác vuông, góc nhọn, nguyên tắc xác định cạnh đối, cạnh kề, cạnh huyền.

- Công thức cần nhớ: sin,cos,tan\sin,\cos,\tan cùng dạng SOH-CAH-TOA.

- Checklist trước khi làm bài: Xác định góc, danh pháp cạnh, chọn công thức phù hợp.

- Kế hoạch ôn tập hiệu quả: 30 phút mỗi ngày, 5–10 bài tập mỗi buổi.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".