Blog

Hệ thức giữa cạnh và góc của tam giác vuông - Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Khái niệm Hệ thức giữa cạnh và góc của tam giác vuông trong chương trình Toán 9 giúp xác định mối liên hệ giữa độ dài các cạnh và góc nhọn của tam giác vuông. Đây là nền tảng để giải quyết nhiều bài toán hình học và lượng giác cơ bản.

Tại sao cần hiểu rõ khái niệm này: Đây là bước đầu để nắm vững các công thức lượng giác, phát triển tư duy hình học và áp dụng vào các vấn đề thực tế.

Ứng dụng thực tế: Tính chiều cao, khoảng cách, góc nghiêng trong xây dựng, địa hình, đồ họa máy tính và nhiều lĩnh vực khác.

Cơ hội luyện tập miễn phí với 150+ bài tập giúp củng cố kiến thức và tự tin khi làm bài.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa và khái niệm quan trọng: Trong tam giác vuông ABCABCvuông tạiCC, cạnh huyền là ABAB, cạnh góc vuông là ACAC, BCBC. Định nghĩa tỷ số lượng giác của góc nhọn AA: <br/>sinA=BCAB,cosA=ACAB,tanA=BCAC<br />\sin A = \frac{BC}{AB}, \quad \cos A = \frac{AC}{AB}, \quad \tan A = \frac{BC}{AC}

Tương tự, với góc BBta có sinB=ACAB,cosB=BCAB,tanB=ACBC\sin B = \frac{AC}{AB}, \cos B = \frac{BC}{AB}, \tan B = \frac{AC}{BC}.

Định lý Pythagore áp dụng cho mọi tam giác vuông:AC2+BC2=AB2AC^2 + BC^2 = AB^2

Điều kiện áp dụng: Chỉ dùng cho tam giác có đúng một góc vuông.

2.2 Công thức và quy tắc

Danh sách công thức cần thuộc lòng:

- sinA=BCAB\sin A = \frac{BC}{AB}

-cosA=ACAB\cos A = \frac{AC}{AB}

-tanA=BCAC\tan A = \frac{BC}{AC}

- sin2A+cos2A=1\sin^2 A + \cos^2 A = 1

- tanA=sinAcosA\tan A = \frac{\sin A}{\cos A}

Cách ghi nhớ công thức hiệu quả: Sử dụng quy tắc "SOH-CAH-TOA" (Sin = Opposite/Hypotenuse, Cos = Adjacent/Hypotenuse, Tan = Opposite/Adjacent).

Điều kiện sử dụng từng công thức: Chỉ áp dụng cho góc nhọn trong tam giác vuông và các cạnh phải tương ứng đúng vị trí.

Các biến thể của công thức: Công thức cho gócBB, sử dụng đảo ngược hoặc chuyển đổi giữa các tỷ số lượng giác.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ 1: Cho tam giác vuôngABCABCvuông tạiCC, biếtAB=10AB = 10A^=30\widehat A = 30^\circ. TínhBCBCACAC.

Lời giải:

Bước 1: Chọn công thức: BC=ABsinABC = AB\sin AAC=ABcosAAC = AB\cos A.

Bước 2: Thay giá trị: sin30=12\sin30^\circ = \frac{1}{2}, cos30=32\cos30^\circ = \frac{\sqrt{3}}{2}.

Bước 3: Tính toán: BC=10×12=5BC = 10 \times \frac{1}{2} = 5, AC=10×32=53AC = 10 \times \frac{\sqrt{3}}{2} = 5\sqrt{3}.

Lưu ý: Nắm chắc giá trị lượng giác của các góc đặc biệt3030^\circ,4545^\circ,6060^\circ.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ 2: Cho tam giác vuôngABCABCvuông tạiCC, biếtBC=6BC = 6tanA=2\tan A = 2. TínhABABACAC.

Lời giải:

Bước 1: Từ tanA=BCAC=2\tan A = \frac{BC}{AC} = 2suy raBC=2ACBC = 2ACnên6=2AC6 = 2ACAC=3AC = 3.

Bước 2: Áp dụng Pythagore: AB=AC2+BC2=32+62=45=35AB = \sqrt{AC^2 + BC^2} = \sqrt{3^2 + 6^2} = \sqrt{45} = 3\sqrt{5}.

Lưu ý kỹ thuật giải nhanh: Xác định ngay quan hệ tỷ số lượng giác, sau đó dùng định lý Pythagore nếu cần.

4. Các trường hợp đặc biệt

Khi góc nhọn bằng4545^\circ, ta có giá trị bằng nhau:sin45=cos45=22\sin45^\circ = \cos45^\circ = \frac{\sqrt{2}}{2}

Đôi khi tỷ số lượng giác cho dưới dạng phân số chưa tối giản, cần rút gọn trước khi tính toán.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

Nhầm lẫn giữa cạnh đối và cạnh kề so với góc đã cho. Cách phân biệt: cạnh đối là cạnh đối diện góc, cạnh kề kề góc (ngoại trừ cạnh huyền).

Hiểu sai định nghĩa tỷ số lượng giác, dẫn đến chọn sai công thức ban đầu.

5.2 Lỗi về tính toán

Sai sót khi thay giá trị lượng giác cơ bản (ví dụ sin60=32\sin60^\circ=\frac{\sqrt3}{2}).

Nhầm lẫn dấu ±\pmkhi giải phương trình có căn bậc hai. Phương pháp kiểm tra: sử dụngsin2A+cos2A=1\sin^2A+\cos^2A=1 để đối chiếu.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 150+ bài tập Hệ thức giữa cạnh và góc của tam giác vuông miễn phí để rèn luyện kỹ năng.

Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức và theo dõi tiến độ học tập.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Hiểu rõ định nghĩa: sin\sin, cos\cos, tan\tan trong tam giác vuông.

- Công thức quan trọng: sin2A+cos2A=1\sin^2A+\cos^2A=1, tanA=sinAcosA\tan A=\frac{\sin A}{\cos A}.

- Checklist trước khi làm bài: xác định góc, chọn công thức, kiểm tra kết quả bằng định lý Pythagore.

- Kế hoạch ôn tập hiệu quả: mỗi ngày giải 10 bài, ôn lại lý thuyết và kiểm tra chéo công thức.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".