Blog

Hướng dẫn ôn thi Bài 1. Bất đẳng thức lớp 9: Từ lý thuyết đến làm bài thành công

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

“Bài 1. Bất đẳng thức” là một trong những phần kiến thức nền tảng chiếm vị trí quan trọng trong chương trình Toán lớp 9 cũng như trong các đề thi kiểm tra, thi học kỳ và thi tuyển sinh vào lớp 10. Thường xuyên xuất hiện ở phần đầu đề thi, bài bất đẳng thức chiếm khoảng 10–20% tổng điểm phần đại số và có mức độ từ dễ đến khó, phù hợp cho mọi học sinh. Luyện chắc phần này giúp bạn nắm chắc điểm cơ bản, rèn tư duy logic và tăng cơ hội đạt điểm cao. Bạn có thể luyện thi miễn phí với 42.226+ đề thi và bài tập bất đẳng thức – chỉ cần ôn đúng phương pháp, điểm số sẽ cải thiện rõ rệt!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Bất đẳng thức là gì? Là mệnh đề so sánh giữa hai biểu thức, kí hiệu bởi các dấu:>,<,,>, <, \geq, \leq. Ví dụ:a>ba > b,x+13x + 1 \leq 3.
- Các tính chất chính: Nếua>ba > b,b>cb > cthì a>ca > c(tính chất bắc cầu); Cộng/trừ hai vế bất đẳng thức với cùng một số; Nhân/chia hai vế với số dương, chiều bất đẳng thức giữ nguyên, với số âm thì đổi chiều.
- Điều kiện áp dụng: Chú ý dấu của số nhân chia (dương/âm) khi biến đổi bất đẳng thức.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức cần thuộc lòng:
1. Nếua>ba > bthì a+c>b+ca + c > b + c
2. Nếua>ba > bc>0c > 0thì ac>bca \cdot c > b \cdot c
3. Nếua>ba > bc<0c < 0thì ac<bca \cdot c < b \cdot c
4. Bất đẳng thức tam giác:a+ba+b|a + b| \leq |a| + |b|
5. Giá trị tuyệt đối:x0|x| \geq 0
- Mẹo ghi nhớ: Dùng sơ đồ tóm tắt, làm nhiều bài tập thực hành.
- Điều kiện: Kiểm tra dấu củacckhi nhân/chia hai vế, không áp dụng khi nhân với biến không xác định dấu.
- Biến thể: Áp dụng cả cho,\geq, \leq.

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30–40% đề thi)

- Nhận biết: Bất đẳng thức một bước, tính chất cộng/trừ/nhân/chia.
- Phương pháp: Vận dụng trực tiếp tính chất, đổi chiều nếu chia với số âm.

- Ví dụ: Giải bất đẳng thức3x5>103x - 5 > 10

Lời giải:

3x5>103x>15x>53x - 5 > 10 \\ 3x > 15 \\x > 5

3.2 Dạng bài trung bình (40–50% đề thi)

- Đặc điểm: Bất đẳng thức có dấu giá trị tuyệt đối, hoặc phải biến đổi về dạng cơ bản.
- Phân tích: Phải loại bỏ giá trị tuyệt đối hoặc quy về dạng bất đẳng thức đơn giản.

- Ví dụ: Giải bất đẳng thức2x1<5|2x - 1| < 5

Lời giải:

Ta có 2x1<55<2x1<5|2x - 1| < 5 \Leftrightarrow -5 < 2x - 1 < 5\\ \Rightarrow -4 < 2x < 6 \Rightarrow -2 < x < 3$

3.3 Dạng bài nâng cao (10–20% đề thi)

- Đặc điểm: Nhiều bước, kết hợp nhiều bất đẳng thức, khai triển hoặc áp dụng biến đổi tổng hợp.
- Chiến lược: Nhóm điều kiện, phân tích từng phần, kết hợp hệ bất đẳng thức hoặc bất đẳng thức chứa tham số.

- Ví dụ: Giải hệ bất đẳng thức

{2x3>13x+1<13\begin{cases} 2x - 3 > 1 \\ 3x + 1 < 13 \\\end{cases}

Lời giải:

-2x>4x>22x > 4 \Rightarrow x > 2
-3x<12x<43x < 12 \Rightarrow x < 4
=>2<x<42 < x < 4

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

- Dạng cơ bản: 2 phút/câu
- Dạng trung bình: 3–4 phút/câu
- Dạng nâng cao: Đọc lướt, nếu khó nên làm sau, không mất quá 7 phút/câu.
- Ưu tiên làm từ dễ tới khó, bỏ qua ngay câu chưa tìm thấy hướng giải, quay lại sau nếu còn thời gian.

4.2 Kỹ thuật làm bài

- Đọc kỹ giả thiết, xác định yêu cầu.
- Lập kế hoạch từng bước rồi mới bắt tay giải.
- Sau khi làm xong kiểm tra lại kết quả và thử lại với giá trị cụ thể nếu có thời gian.

4.3 Tâm lý thi cử

- Khi gặp bài khó, hít thở sâu, chuyển sang câu khác rồi quay lại giải sau để tránh mất tinh thần.
- Nếu quên công thức, cố nhắc lại tính chất cơ bản và thử áp dụng.
- Luôn tin vào những gì đã ôn luyện.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

- Bài 1: Giải bất đẳng thức2x732x - 7 \leq 3, (1 điểm)

Lời giải:2x10x52x \leq 10 \Rightarrow x \leq 5
Nhận xét: Giáo viên kiểm tra khả năng áp dụng trực tiếp tính chất bất đẳng thức. Điểm tối đa nếu trình bày đầy đủ.

- Bài 2: Giảix23|x - 2| \geq 3. (1,5 điểm)

Lời giải:
x23x23|x - 2| \geq 3 \Leftrightarrow x - 2 \geq 3hoặcx23x - 2 \leq -3
\Rightarrow x5x \geq 5hoặcx1x \leq -1.

- Bài 3: Tìmxxđểx24x+3>0x^2 - 4x + 3 > 0. (2 điểm)

Lời giải:
x24x+3>0(x1)(x3)>0x^2 - 4x + 3 > 0 \Leftrightarrow (x - 1)(x - 3) > 0
\Rightarrow x<1x < 1hoặcx>3x > 3.

5.2 Đề thi tuyển sinh

- Bài tập tiêu biểu:
Giải bất đẳng thức3x+12>5\frac{3x + 1}{2} > 5.

- Lời giải:

3x+1>103x>9x>33x + 1 > 10 \Rightarrow 3x > 9 \Rightarrow x > 3
Nhận xét: Dạng cấu trúc quen thuộc, mức độ cơ bản, kiểm tra kỹ năng biến đổi và phân tích.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

- Nhầm công thức biến đổi, quên đảo chiều khi chia cho số âm.
- Áp dụng bất đẳng thức nhưng không kiểm tra điều kiện của biến.

6.2 Lỗi về kỹ năng

- Tính toán nhầm dấu, không đọc kỹ đề, trình bày thiếu bước hoặc sai thứ tự.

6.3 Cách khắc phục

- Luôn có checklist cuối bài: kiểm tra lại đảo chiều bất đẳng thức, thử lại bằng số cụ thể.
- Rèn hàng ngày bằng bài ngắn, so sánh kết quả với đáp án mẫu.
- Có thể đọc to các bước giải để phát hiện lỗi, hoặc nhờ bạn kiểm tra lại.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

- Hệ thống lại lý thuyết, vẽ sơ đồ tư duy bất đẳng thức.
- Làm lại toàn bộ dạng bài cơ bản và trung bình, đánh dấu lỗi sai.
- Xác định điểm còn yếu, tập trung ôn đúng dạng bài đó.

7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

- Làm đề tổng hợp, thi thử với thời gian thật để kiểm tra tốc độ.
- Ôn lại công thức đặc biệt dễ nhầm lẫn, viết ra giấy nhớ.

7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

- Chỉ làm bài dễ, không ôn bài nâng cao.
- Nghỉ ngơi hợp lý, ăn uống và ngủ đủ.
- Ôn các lỗi thường gặp, kiểm tra checklist.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

- Luận nhanh dấu của từng bước.
- Kiểm tra kết quả bằng cách thử giá trị biên hoặc giá trị mẫu.
- Nếu được dùng máy tính, ưu tiên kiểm tra nghiệm bài vừa giải.
- Trình bày chỉ rõ từng bước, gạch chân kết quả cuối, dùng ký hiệu toán học chuẩn.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Truy cập ngay 42.226+ đề thi và bài tập Bài 1. Bất đẳng thức miễn phí tại đây. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện thi bất cứ lúc nào! Hệ thống tự động lưu tiến độ, giúp bạn so sánh điểm số và nhận góp ý tức thì.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".