Blog

Giải thích chi tiết Mối liên hệ giữa góc ở tâm và góc nội tiếp

T
Tác giả
8 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về "Mối liên hệ giữa góc ở tâm và góc nội tiếp"

Trong chương trình Toán lớp 9, "mối liên hệ giữa góc ở tâm và góc nội tiếp" là một kiến thức quan trọng của hình học về đường tròn. Kiến thức này không chỉ giúp học sinh giải quyết nhiều dạng bài tập hình học mà còn đóng vai trò nền tảng để hiểu sâu về các tính chất của góc, đường tròn – môi trường xuất hiện nhiều trong các kỳ thi và thực tiễn sau này.

2. Định nghĩa góc ở tâm và góc nội tiếp

- Góc ở tâm: Là góc có đỉnh tại tâm đường tròn (thường ký hiệu là OO), hai cạnh đi qua hai điểmA,BA, Bthuộc đường tròn. Góc này thường được ký hiệu là AOB\angle AOB.

- Góc nội tiếp: Là góc có đỉnh nằm trên đường tròn, hai cạnh chứa hai dây cung đi qua hai điểmA,BA, Btrên đường tròn. Thường được ký hiệu là ACB\angle ACBvớiCCnằm trên đường tròn, không cùng phía với cungABAB.

Mối liên hệ giữa hai loại góc này chính là nội dung cốt lõi giúp giải nhanh các bài toán về góc trong đường tròn.

3. Định lý về mối liên hệ giữa góc ở tâm và góc nội tiếp

Định lý: "Trong một đường tròn, số đo góc ở tâm chắn một cung bằng hai lần số đo góc nội tiếp cùng chắn cung đó". Nói cách khác: NếuOOlà tâm đường tròn,AA,BB,CClà ba điểm phân biệt trên đường tròn thỏa mãn (gócACBACBlà góc nội tiếp chắn cungABABvà gócAOBAOBlà góc ở tâm chắn cungABAB) thì:

AOB=2ACB\angle AOB = 2 \angle ACB

Đây là một mối liên hệ cực kỳ quan trọng, giúp liên kết giữa hai loại góc cơ bản liên quan đến đường tròn.

4. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Bước 1: Vẽ đường tròn tâmOO, chọn hai điểmA,BA,Btrên đường tròn. NốiOA,OBOA, OB.

Bước 2: Trên đường tròn, chọn điểmCCsao cho không trùng vớiAABB. NốiCA,CBCA, CB để tạo thành góc nội tiếpACB\angle ACB.

Bước 3: Xét góc ở tâmAOB\angle AOBvà góc nội tiếpACB\angle ACBcùng chắn cungABAB.

Ví dụ minh họa:

Giả sử số đoACB=30\angle ACB = 30^\circ, thì số đo góc ở tâmAOB\angle AOBchắn cùng cungABABlà:

AOB=2×30=60\angle AOB = 2 \times 30^\circ = 60^\circ

Điều này có thể kiểm chứng dễ dàng bằng thước đo góc khi thực hành trên giấy.

5. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

  • Trường hợpCCnằm sao choABC\triangle ABClà tam giác cân tạiCC, áp dụng định lý vẫn hoàn toàn đúng.
  • KhiABABlà đường kính, mọi góc nội tiếp chắn nửa đường tròn đều là 9090^\circ(góc vuông).
  • ĐiểmCCdi chuyển trên cung nhỏ hay cung lớn củaABABthì góc nội tiếp tương ứng cũng thay đổi, nhưng tổng số đo góc ở tâm luôn gấp đôi số đo góc nội tiếp chắn cùng cung.
  • Nếu có nhiều điểmC1,C2,...C_1, C_2,...nằm trên cùng một cungABAB, thì các góc nội tiếpAC1B,AC2B,...\angle AC_1B, \angle AC_2B,... đều bằng nhau.

Lưu ý khi áp dụng: Chỉ áp dụng định lý cho các góc nội tiếp và góc ở tâm cùng chắn một cung.

6. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

- Liên hệ với đường kính: KhiABABlà đường kính, mọi góc nội tiếp chắnABABđều là góc vuông. Điều này lý giải vì góc ở tâm lúc này là180180^\circ, do đó góc nội tiếp bằng9090^\circ.

- Liên hệ với tính chất cung và dây: Mối liên hệ này giúp chứng minh nhiều bài toán về cung, dây, xác định số đo góc dựa vào các thông tin đã biết.

7. Bài tập mẫu – Lời giải chi tiết

Bài tập 1: Trên đường tròn tâmOO,AOB=100\angle AOB = 100^\circ. Tìm số đo góc nội tiếpACB\angle ACBchắn cungABAB.

Lời giải: Theo định lý,ACB=12AOB=12×100=50\angle ACB = \frac{1}{2} \angle AOB = \frac{1}{2} \times 100^\circ = 50^\circ.

Bài tập 2: Trên đường tròn,ACB=40\angle ACB = 40^\circ. GócAOBAOBcùng chắn cungABABlà bao nhiêu?

Lời giải:AOB=2×40=80\angle AOB = 2 \times 40^\circ = 80^\circ.

Bài tập 3: ChoABABlà đường kínhOOcủa đường tròn. Chứng minh rằng mọi góc nội tiếpACB\angle ACBchắnABAB đều là góc vuông.

Lời giải: Số đoAOB=180\angle AOB = 180^\circ(doABABlà đường kính). Do đó,ACB=12×180=90\angle ACB = \frac{1}{2} \times 180^\circ = 90^\circ.

Bài tập 4: ChoACB=25\angle ACB = 25^\circ. Tính số đo cung nhỏ ABAB.

Lời giải:AOB=2×25=50\angle AOB = 2 \times 25^\circ = 50^\circ. Số đo cung nhỏ ABABchứa giữa hai điểmA,BA, B5050^\circ.

8. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Xác định nhầm cung mà góc chắn: Luôn kiểm tra cung góc chắn là cung nhỏ hay cung lớn.
  • Nhầm lẫn giữa góc ở tâm và góc nội tiếp: Nắm vững định nghĩa vị trí đỉnh góc.
  • Lấy sai điểmCC(không cùng phía với cung): Chú ý vị trí điểmCCkhi xét góc nội tiếp.
  • Quên áp dụng đúng định lý: Luôn nhớ góc ở tâm = 2 góc nội tiếp cùng chắn cung.

9. Tóm tắt – Những điểm chính cần nhớ

- Góc ở tâm có đỉnh tại tâm đường tròn; góc nội tiếp là góc có đỉnh trên đường tròn.
- Số đo góc ở tâm chắn một cung bằng hai lần số đo của góc nội tiếp chắn cùng cung.
- Khi tính toán góc hoặc kiểm tra đáp số, luôn xác định đúng vị trí góc chắn cung nào.
- Hiểu vững mối liên hệ này giúp giải tốt các bài toán về đường tròn trong chương trình Toán lớp 9.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".