Blog

Nhân tử và mẫu với biểu thức liên hợp - Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
3 phút đọc
Chia sẻ:
3 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Khái niệm Nhân tử và mẫu với biểu thức liên hợp là kỹ thuật biến đổi biểu thức chứa căn thức bậc hai nhằm loại bỏ căn trong mẫu hoặc nhân tử, giúp đơn giản hóa và tính toán dễ dàng hơn.

Trong chương trình Toán lớp 9, học sinh sẽ gặp các biểu thức như a+b\sqrt{a} + \sqrt{b} và cần tìm liên hợp để rút gọn phân thức chứa căn.

Hiểu rõ khái niệm này giúp các em giải các bài toán đại số nhanh, chính xác và phát triển kỹ năng tư duy biến đổi biểu thức.

Ứng dụng thực tế:

• Tối ưu hóa công thức vật lý có chứa căn.

• Tính toán nhanh trong đo lường, kiến trúc và kỹ thuật.

Cơ hội luyện tập miễn phí với 100+ bài tập.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa: Cho biểu thức liên hợp củaα+β\alpha + \betaαβ\alpha - \beta, vớiα,β\alpha,\betalà các biểu thức chứa căn thức.

Ví dụ: Liên hợp của a+b\sqrt{a} + \sqrt{b}ab\sqrt{a} - \sqrt{b}.

Các tính chất chính: Liên hợp nhân với biểu thức gốc cho hiệu bình phương:(α+β)(αβ)=α2β2.(\alpha + \beta)(\alpha - \beta)=\alpha^2-\beta^2.

Điều kiện áp dụng: Các biểu thức dưới căn phải không âm và mẫu thức khác không.

2.2 Công thức và quy tắc

Danh sách công thức cần thuộc lòng:

1a+b=abab\displaystyle \frac{1}{\sqrt{a}+\sqrt{b}}=\frac{\sqrt{a}-\sqrt{b}}{a-b}, với aba \neq b, a,b0a,b\ge0.

1ab=a+bab\displaystyle \frac{1}{\sqrt{a}-\sqrt{b}}=\frac{\sqrt{a}+\sqrt{b}}{a-b}.

Cách ghi nhớ: Nhân tử liên hợp đổi dấu giữa hai căn, mẫu nhân hai liên hợp cho hiệu.

Điều kiện sử dụng: Đảm bảoaba \neq b để mẫu khác không.

Biến thể công thức: Áp dụng cho nhiều căn hơn, ví dụ a+b+c\sqrt{a}+\sqrt{b}+\sqrt{c}.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Rút gọn biểu thức13+2.\frac{1}{\sqrt{3}+\sqrt{2}}.

Lời giải: Nhân tử liên hợp của 3+2\sqrt{3}+\sqrt{2}32\sqrt{3}-\sqrt{2}, do đó:

13+2=32(3+2)(32)=3232=32.\frac{1}{\sqrt{3}+\sqrt{2}}=\frac{\sqrt{3}-\sqrt{2}}{(\sqrt{3}+\sqrt{2})(\sqrt{3}-\sqrt{2})}=\frac{\sqrt{3}-\sqrt{2}}{3-2}=\sqrt{3}-\sqrt{2}.

Lưu ý: Phải kiểm tra dấu và điều kiệna,b0a,b\ge0.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Rút gọn52+3+323.\frac{5}{2+\sqrt{3}}+\frac{3}{2-\sqrt{3}}.

Lời giải: Nhân mỗi phân thức với liên hợp tương ứng:

52+3=5(23)43=5(23)=1053,\frac{5}{2+\sqrt{3}}=\frac{5(2-\sqrt{3})}{4-3}=5(2-\sqrt{3})=10-5\sqrt{3},

323=3(2+3)43=3(2+3)=6+33.\frac{3}{2-\sqrt{3}}=\frac{3(2+\sqrt{3})}{4-3}=3(2+\sqrt{3})=6+3\sqrt{3}.

Tổng: (1053)+(6+33)=1623(10-5\sqrt{3})+(6+3\sqrt{3})=16-2\sqrt{3}.

Kỹ thuật: Nhân từng phân thức rồi cộng kết quả, chú ý dấu.

4. Các trường hợp đặc biệt

Trường hợpa=ba=b: Biểu thứcα+β\alpha+\betaαβ\alpha-\betacó mẫu bằng không nên cần phân tích khác.

Nhiều căn: Sử dụng liên hợp nhóm hai căn một rồi tiếp tục.

Liên hệ với phân số đại số:(x+y)(xy)=x2y2(x+y)(x-y)=x^2-y^2.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

• Nhầm lẫn giữa biểu thức liên hợp và đối của số phức.

• Hiểu sai điều kiện dưới căn dương.

5.2 Lỗi về tính toán

• Sai dấu khi nhân liên hợp.

• Bỏ qua điều kiện mẫu khác không.

Phương pháp kiểm tra: Thay kết quả trở lại biểu thức gốc.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 100+ bài tập Nhân tử và mẫu với biểu thức liên hợp miễn phí.

Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.

Theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

Các điểm chính cần nhớ:

• Biểu thức liên hợp đổi dấu giữa hai phần tử.

• Công thức rational hóa mẫu là1α+β=αβα2β2\displaystyle \frac{1}{\alpha+\beta}=\frac{\alpha-\beta}{\alpha^2-\beta^2}.

• Rèn luyện kỹ năng qua các ví dụ và bài tập.

Checklist:

1. Hiểu khái niệm và điều kiện.

2. Thuộc công thức và biến thể.

3. Thực hành ít nhất 20 bài tập.

Kế hoạch ôn tập hiệu quả: Lên lịch mỗi ngày 15 phút ôn luyện.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".