Blog

Nhân và chia biểu thức chứa căn thức bậc hai: Lý thuyết, công thức, ví dụ và luyện tập miễn phí

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Nhân và chia biểu thức chứa căn thức bậc hai là một mảng kiến thức then chốt trong chương trình Toán lớp 9. Việc hiểu rõ cách nhân và chia các biểu thức dạng này giúp bạn giải quyết tốt các dạng bài tập biến đổi biểu thức căn thức, rút gọn, và giải phương trình chứa căn, từ cơ bản đến nâng cao.

Kiến thức này không chỉ xuất hiện nhiều trong các đề kiểm tra, đề thi mà còn có ứng dụng thực tiễn trong các bài toán vẽ hình, tính toán thực tế (ví dụ: tính cạnh hình vuông từ diện tích, tính các đại lượng vật lý…). Hiểu và vận dụng thành thạo còn giúp bạn chuẩn bị tốt cho các kỳ thi lớn: vào 10, Olympic, học sinh giỏi…

Bạn có thể truy cập ngay hơn 40.744+ bài tập luyện tập Nhân và chia biểu thức chứa căn thức bậc hai miễn phí để thành thạo dạng bài này!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Biểu thức chứa căn thức bậc hai là biểu thức có dạng a\sqrt{a}, aa là số không âm. Việc nhân và chia các biểu thức dạng này tuân theo các quy tắc riêng, tận dụng các tính chất của căn bậc hai.

  • Điều kiện:a0a \ge 0,b>0b > 0(khi ở mẫu).
  • Các định lý chính:
    - ab=ab\sqrt{a} \cdot \sqrt{b} = \sqrt{ab}, a0,b0a \ge 0, b \ge 0
    - ab=ab\frac{\sqrt{a}}{\sqrt{b}} = \sqrt{\frac{a}{b}}, a0,b>0a \ge 0, b > 0

Lưu ý: Chỉ thực hiện được phép nhân, chia khi các căn đều xác định, tức là biểu thức trong căn không âm, mẫu khác 0.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức cần thuộc:
  • ab=ab\sqrt{a} \cdot \sqrt{b} = \sqrt{ab}
  • ab=ab\frac{\sqrt{a}}{\sqrt{b}} = \sqrt{\frac{a}{b}}
  • Rút gọn:AA=A2;A \cdot A = A^2;\frac{A}{A} = 1(ne^ˊu(nếuA
    e 0$)
  • Nhân căn với căn; chia căn với căn, chuyển đổi thành phép căn chung.

Cách nhớ công thức: Gán hình ảnh (2 căn hợp thành 1 căn), luyện nhiều sẽ nhớ lâu.

Biến thể: Đưa thừa số ra ngoài dấu căn, nhân/rút gọn biểu thức có hệ số, hoặc sử dụng liên hợp để hợp lý hóa mẫu.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Giải: Tính 28\sqrt{2} \cdot \sqrt{8}

Ta áp dụng công thức: ab=ab\sqrt{a} \cdot \sqrt{b} = \sqrt{ab}

28=2×8=16=4\sqrt{2} \cdot \sqrt{8} = \sqrt{2 \times 8} = \sqrt{16} = 4

Lưu ý: Nên thử lại kết quả bằng cách nhân ngược hoặc kiểm tra điều kiện xác định của căn.

3.2 Ví dụ nâng cao

Rút gọn: 21832\frac{2\sqrt{18}}{3\sqrt{2}}

Giải: Đầu tiên, 18=9×2=32\sqrt{18} = \sqrt{9 \times 2} = 3\sqrt{2}

Thay vào biểu thức: 2×3232=6232\frac{2 \times 3\sqrt{2}}{3\sqrt{2}} = \frac{6\sqrt{2}}{3\sqrt{2}}

Chia cả tử và mẫu cho 323\sqrt{2}ta được kết quả là 22.

Kỹ thuật: Luôn rút gọn căn trước, sau đó chia hệ số và phần căn chung.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Phải kiểm tra điều kiện xác định của căn (a0a \ge 0, mẫu khác 0).
  • Mẫu là căn thức: Nếu cần, hợp lý hóa mẫu bằng cách nhân cả tử và mẫu với căn thức ở mẫu.
  • Liên hệ với các khái niệm khác như quy tắc dấu căn tích, dấu căn thương.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Hiểu sai rằng căn bậc hai củaa2a^2aa(thực ra phải là a|a|).
  • Nhầm lẫn với căn bậc hai và căn bậc ba.

Cách khắc phục: Học thuộc định nghĩa, luôn so sánh với ví dụ cụ thể, ghi nhớ dấu tuyệt đối với căn bậc hai.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Tính nhầm tích các căn, thiếu điều kiện xác định.
  • Quên rút gọn hệ số hoặc phần căn chung.

Luôn kiểm tra lại kết quả, rút gọn triệt để, và kiểm tra điều kiện xác định của căn.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 40.744+ bài tập Nhân và chia biểu thức chứa căn thức bậc hai miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu làm bài tập, kiểm tra đáp án và tiến độ học tập hoàn toàn miễn phí!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Hiểu và thuộc quy tắc ab=ab\sqrt{a} \cdot \sqrt{b} = \sqrt{ab}, ab=ab\frac{\sqrt{a}}{\sqrt{b}} = \sqrt{\frac{a}{b}}
- Luôn kiểm tra điều kiện xác định của biểu thức.
- Rút gọn tối đa, kiểm tra lại kết quả.
- Thường xuyên luyện tập để thuần thục các kỹ năng giải toán với căn bậc hai.

Checklist ôn tập: Đã nhớ công thức, biết cách kiểm tra điều kiện, luyện nhiều bài tập? Đã biết tránh các lỗi thường gặp? Nếu chưa, hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để đạt kết quả tốt nhất!

Chúc các bạn học tốt và đạt điểm cao với chủ đề này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".