Blog

Hướng dẫn ôn thi Bài 2: Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối – Lớp 9

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

- Vị trí của Bài 2: Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối thường xuất hiện ở phần thống kê trong đề thi lớp 9, chiếm 1–2 câu nhỏ.
- Tỷ lệ điểm số và độ khó: khoảng 1–1.5 điểm, mức độ từ dễ đến trung bình, phù hợp với hầu hết học sinh.
- Cơ hội luyện thi miễn phí với 200+ đề thi và bài tập: giúp bạn rèn kỹ năng làm nhanh, nắm chắc kiến thức.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Tần số tương đối fif_icủa lớp i bằng tỷ lệ giữa số quan sátnin_ivà tổng số quan sátnn.
- Tính chất cơ bản: dữ liệu phải phân loại thành các lớp không chồng chéo; tổng số quan sát n=inin=\sum_i n_i; tổng tần số tương đối ifi=1\sum_i f_i=1.
- Ứng dụng: đánh giá phân phối tần suất, so sánh sự phân bố giữa các nhóm.

Công thức chính:
fi=ninf_i = \frac{n_i}{n}
n=inin = \sum_i n_i
ifi=1\sum_i f_i = 1

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức tính tần số tương đối: fi=ninf_i = \frac{n_i}{n}.
- Công thức tính phần trăm: Pi=fi×100%P_i = f_i \times 100\%.
- Quy tắc ghi nhớ: Luôn kiểm tra tổng ifi=1\sum_i f_i =1 sau khi làm tròn.
- Biến thể thường gặp: tính tần suất tích lũy và vẽ biểu đồ tròn.

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40%)

- Đặc điểm: Chỉ yêu cầu lập bảng tần số và bảng tần số tương đối.
- Phương pháp giải chuẩn: Tínhnn, xác địnhnin_icho mỗi lớp, áp dụngfi=ninf_i=\frac{n_i}{n}.
- Ví dụ thực tế: Cho điểm thi các học sinh, vẽ bảng tần số tương đối.

3.2 Dạng bài trung bình (40-50%)

- Cách tiếp cận: Sau khi tínhfif_i, chuyển sang phần trăm hoặc tần suất tích lũy.
- Các bước chi tiết: tínhfif_i, vẽ biểu đồ cột hoặc biểu đồ tròn, ghi chú rõ lớp và tỷ lệ.
- Biến thể hay gặp: biểu đồ thanh ngang, so sánh hai tập dữ liệu.

3.3 Dạng bài nâng cao (10-20%)

- Kỹ thuật giải phức tạp: Tính tần suất tích lũy, phân tích xu hướng.
- Kết hợp nhiều kiến thức: xác suất, trung bình, phương sai.
- Chiến lược làm bài: Lập bảng nhanh, vẽ đồ thị sơ bộ rồi hoàn thiện.

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

- Phân bổ khoảng 5–7 phút cho Bài 2.
- Làm nhanh bảng tần số trước, biểu đồ sau.
- Nếu hết thời gian, ưu tiên hoàn thành bảng để có điểm.

4.2 Kỹ thuật làm bài

- Đọc kỹ đề: xác định rõ yêu cầu là bảng hay biểu đồ.
- Lập dàn ý: ghi các lớp, tần số nin_i, tính fif_i.
- Kiểm tra tổng ini\sum_i n_iifi=1\sum_i f_i =1 sau khi làm xong.

4.3 Tâm lý thi cử

- Giữ bình tĩnh khi dữ liệu nhiều.
- Nếu quên công thức, nhớ lạifi=ninf_i=\frac{n_i}{n}.
- Tự tin với những phép tính đơn giản đã nắm chắc.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

Ví dụ 1: Cho số điểm 10 học sinh: 5, 6, 7, 7, 8, 9, 9, 10, 10, 10. Lập bảng tần số, bảng tần số tương đối và vẽ biểu đồ cột biểu diễn tần số tương đối.

Giải:
- Tổng số học sinh n=10n=10.
- Tần số n5=1,n6=1,n7=2,n8=1,n9=2,n10=3n_5=1, n_6=1, n_7=2, n_8=1, n_9=2, n_{10}=3.
- Tần số tương đối: f5=110=0.1,f6=0.1,f7=0.2,f8=0.1,f9=0.2,f10=0.3f_5=\frac{1}{10}=0.1, f_6=0.1, f_7=0.2, f_8=0.1, f_9=0.2, f_{10}=0.3.
- Kiểm tra: fi=1\sum f_i=1.
- Vẽ biểu đồ cột với trục hoành là điểm, trục tung là fif_i.

5.2 Đề thi tuyển sinh

Ví dụ 2: Trong lớp có 20 học sinh, trong đó 5 em đạt điểm 8, 7 em 9 và 8 em 10. Hãy lập bảng tần số tương đối và vẽ biểu đồ tròn thể hiện phần trăm.

Giải:
- Tổngn=20n=20.
- Tần số tương đối:f8=520=0.25,f9=0.35,f10=0.40f_8=\frac{5}{20}=0.25, f_9=0.35, f_{10}=0.40.
- Phần trăm:P8=25%,P9=35%,P10=40%P_8=25\%, P_9=35\%, P_{10}=40\%.
- Vẽ biểu đồ tròn với các cung lần lượt 25\%, 35\% và 40\%.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

- Nhầm lẫn giữa nin_ifif_i.
- Quên kiểm tra tổng ifi=1\sum_i f_i =1.
- Chia sai lớp hoặc nhập liệu nhầm số.

6.2 Lỗi về kỹ năng

- Tính nhầm phân số hoặc phần trăm.
- Đọc đề không kỹ dẫn đến vẽ sai loại biểu đồ.
- Trình bày lộn xộn, giám khảo khó chấm.

6.3 Cách khắc phục

- Sử dụng checklist kiểm tra tổng tần số và tổng tần số tương đối.
- Tự kiểm tra lại vài lớp sau khi tính.
- Luyện tập thường xuyên với nhiều bộ dữ liệu khác nhau.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

- Ôn lại toàn bộ lý thuyết và công thức.
- Làm bài tập tổng hợp nhiều dạng.
- Xác định điểm yếu để cải thiện.

7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

- Tập trung vào dạng bài hay sai.
- Làm đề thi thử với thời gian quy định.
- Ôn lại bảng công thức và quy tắc.

7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

- Ôn nhẹ nhàng, không học quá sức.
- Làm bài tập dễ để tăng tự tin.
- Chuẩn bị tinh thần và sức khỏe tốt.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

- Nhẩm nhanh tần số tương đối:fi=ninf_i=\frac{n_i}{n}.
- Sử dụng máy tính để tính và làm tròn.
- Vẽ biểu đồ gọn gàng, chú thích rõ ràng.

9. Luyện thi miễn phí ngay

- Truy cập 200+ đề thi và bài tập Bài 2 hoàn toàn miễn phí.
- Không cần đăng ký, luyện thi ngay tức thì.
- Theo dõi tiến độ ôn tập và cải thiện điểm số.

10. Tài liệu ôn tập bổ sung

- Sách giáo khoa Toán 9 – Chương Một số yếu tố Thống kê.
- Sách bài tập và đề thi các năm trước.
- Khóa học trực tuyến và nhóm học tập.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".