Blog

Hướng dẫn ôn thi Bài tập cuối chương 5 – Toán 9

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Bài tập cuối chương 5 trong đề thi Toán 9 thường xuất hiện ở phần Hình học, đánh giá tư duy về đường tròn và các ứng dụng của nó.

- Vị trí: xuất hiện trong phần Hình học, đứng cuối chương 5, thường là câu về tính chất và tính toán liên quan đường tròn.

- Tỷ lệ: chiếm khoảng 10-15% tổng số điểm của đề thi, độ khó trung bình đến hơi khó.

- Cơ hội luyện thi miễn phí với 42.226+ đề thi và bài tập.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa và khái niệm quan trọng liên quan đường tròn:

- Đường tròn: tập hợp các điểm cách đều một điểm cố định (tâm).

- TâmOO, bán kínhrr. Đường kínhd=2rd=2r.

- Dây cung, tiếp tuyến, secant, tiếp điểm.

Các định lý và tính chất chính:

- Bán kính vuông góc với dây cung tại trung điểm của dây.

- Tiếp tuyến vuông góc với bán kính tại tiếp điểm.

- Góc nội tiếp phụ thuộc vào nửa cung.

Điều kiện áp dụng và giới hạn cần lưu ý:

- Sử dụng tính chất chỉ khi điểm nằm trên đường tròn hoặc trong mặt phẳng chứa đường tròn.

- Không áp dụng sai điều kiện vuông góc hoặc tiếp tuyến nếu không xác định đúng tâm và bán kính.

2.2 Công thức và quy tắc

Danh sách công thức cần thuộc lòng:

- Phương trình đường tròn tâm(0,0)(0,0):x2+y2=r2x^2 + y^2 = r^2.

- Phương trình đường tròn tâm(a,b)(a,b):(xa)2+(yb)2=r2(x - a)^2 + (y - b)^2 = r^2.

- Độ dài cung:l=rθl = r\theta(radian).

- Diện tích quạt:S=12r2θS = \frac12 r^2 \theta.

- Chu vi:C=2πrC = 2\pi r, diện tích:S=πr2S = \pi r^2.

- Khoảng cách từ điểm (x0,y0)(x_0,y_0) đến đường thẳngAx+By+C=0Ax + By + C = 0: d=Ax0+By0+CA2+B2d = \frac{|Ax_0 + By_0 + C|}{\sqrt{A^2 + B^2}}.

Cách ghi nhớ hiệu quả:

- Liên kết công thức với hình vẽ thực tế.

- Sử dụng flashcards để ôn tập định kỳ.

Điều kiện sử dụng:

- Công thức độ dài cung và diện tích quạt khi góc tính bằng radian.

- Công thức khoảng cách chỉ áp dụng với đường thẳng không song song với ox hoặc oy.

Các biến thể công thức:

- Chuyển đổi giữa độ và radian:θrad=θdeg×π180\theta_{rad} = \theta_{deg} \times \frac{\pi}{180}.

- Tính bán kính từ chu vi:r=C2πr = \frac{C}{2\pi}.

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)

Đặc điểm nhận biết:

- Yêu cầu tính bán kính, bán kính, nên sử dụng trực tiếp công thức.

Phương pháp giải chuẩn:

- Xác định tâm và bán kính từ phương trình.

- Áp dụngC=2πrC = 2\pi r,S=πr2S = \pi r^2.

Ví dụ từ đề thi thực tế:

Cho phương trình đường trònx2+y2=16x^2 + y^2 = 16. Tính chu vi và diện tích.

3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)

Cách tiếp cận và phân tích:

- Bài tập liên quan góc nội tiếp, độ dài cung, diện tích quạt.

Các bước giải chi tiết:

1. Xác định gócθ\theta(độ hoặc radian).

2. Tính độ dài cung theol=rθl = r \theta.

3. Tính diện tích quạt theoS=12r2θS = \frac12 r^2 \theta.

Biến thể thường gặp:

- Tính độ dài cung khi góc cho trước theo độ: chuyển sang radian trước khi tính.

3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)

Kỹ thuật giải phức tạp:

- Sử dụng tọa độ để chứng minh và tính khoảng cách.

Cách kết hợp nhiều kiến thức:

- Kết hợp phương trình đường tròn với đường thẳng, tiếp tuyến, hoặc phép biến hình.

Chiến lược làm bài hiệu quả:

- Vẽ hình chính xác, đánh dấu góc và độ dài cần tính.

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

- Dành 10-15 phút cho các câu cơ bản.

- 20-25 phút cho câu trung bình.

- 5-10 phút cuối dành cho câu nâng cao.

- Nếu gặp câu khó quá 5 phút, chuyển sang câu khác.

4.2 Kỹ thuật làm bài

- Đọc kỹ đề, xác định yêu cầu và dữ liệu cho trước.

- Lập kế hoạch giải: ghi công thức, vẽ hình.

- Sau khi giải xong, kiểm tra lại các bước quan trọng và đơn vị đo.

4.3 Tâm lý thi cử

- Giữ bình tĩnh: hít thở sâu, đọc lại đề.

- Khi không nhớ công thức: suy luận từ định nghĩa hoặc vẽ hình kèm chú thích.

- Tự tin với những gì đã ôn luyện và kiểm tra lại bước rõ ràng.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

Ví dụ 1: Cho đường tròn(x1)2+(y+2)2=9(x - 1)^2 + (y + 2)^2 = 9. Tính bán kính, chu vi và diện tích.

Giải:

TâmO(1,2)O(1,-2),r=3r = 3.

- Chu vi:C=2πr=6πC = 2\pi r = 6\pi.

- Diện tích:S=πr2=9πS = \pi r^2 = 9\pi.

Ví dụ 2: Cho cung chứa góc6060^\circtrên đường tròn bán kính55\,cm. Tính độ dài cung và diện tích quạt.

Giải:

Chuyển góc sang radian:θ=60×π180=π3\theta = 60^\circ \times \frac{\pi}{180} = \frac{\pi}{3}.

- Độ dài cung:l=rθ=5×π3=5π3l = r\theta = 5 \times \frac{\pi}{3} = \frac{5\pi}{3}.

- Diện tích quạt:S=12r2θ=12×25×π3=25π6S = \frac12 r^2 \theta = \frac12 \times 25 \times \frac{\pi}{3} = \frac{25\pi}{6}.

5.2 Đề thi tuyển sinh

Ví dụ: ĐiểmA(4,0)A(4,0)nằm trên đường tròn tâmO(0,0)O(0,0)bán kính22. Tính độ dài tiếp tuyến từ AA đến đường tròn.

Giải:

Khoảng cáchOA=4OA = 4, bán kínhr=2r = 2.

Độ dài tiếp tuyến: d=OA2r2=4222=12=23d = \sqrt{OA^2 - r^2} = \sqrt{4^2 - 2^2} = \sqrt{12} = 2\sqrt{3}.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

- Nhầm công thức, ví dụ dùngC=πr2C = \pi r^2thay vì S=πr2S = \pi r^2.

- Áp dụng tính chất vuông góc không đúng điều kiện.

- Bỏ qua bước xác định tâm và bán kính.

6.2 Lỗi về kỹ năng

- Tính toán sai do quên căn bậc hai.

- Đọc đề không kỹ, nhầm giữa độ và radian.

- Trình bày lộn xộn, khó theo dõi.

6.3 Cách khắc phục

- Sử dụng checklist trước khi nộp bài.

- Kiểm tra lại các bước quan trọng.

- Luyện tập thường xuyên để phản xạ công thức nhanh.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

- Ôn lại toàn bộ lý thuyết và công thức.

- Làm bài tập tổng hợp từng chủ đề.

- Xác định điểm yếu và cải thiện.

7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

- Tập trung ôn dạng bài hay sai.

- Làm đề thi thử theo thời gian quy định.

- Ôn công thức và quy tắc quan trọng.

7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

- Ôn nhẹ nhàng, ưu tiên nghỉ ngơi.

- Làm bài tập dễ để củng cố tự tin.

- Chuẩn bị tinh thần và sức khỏe.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

- Sử dụng bảng công thức tóm tắt.

- Nhẩm nhanhC=2πrC = 2\pi r,S=πr2S = \pi r^2.

- Kiểm tra nhanh kết quả bằng cách ước lượng.

- Sử dụng máy tính cầm tay khi được phép.

- Trình bày gọn gàng, đánh dấu rõ các bước.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Truy cập 42.226+ đề thi và bài tập Bài tập cuối chương 5 miễn phí.

- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện ngay.

- Theo dõi tiến độ ôn tập và cải thiện điểm số.

10. Tài liệu ôn tập bổ sung

- Sách giáo khoa Toán 9 và sách bài tập chương 5.

- Đề thi các năm trước của Sở GD&ĐT.

- Khóa học trực tuyến trên các nền tảng uy tín.

- Nhóm học tập và trao đổi với bạn bè.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".