Blog

Sử dụng máy tính để tính căn bậc ba – Hướng dẫn cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
3 phút đọc
Chia sẻ:
3 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

- Khái niệm Sử dụng máy tính để tính căn bậc ba trong chương trình Toán lớp 9 giúp học sinh hiểu rõ cách vận dụng máy tính cầm tay để tìm giá trị của biểu thức dạng x3\sqrt[3]{x}.

- Việc hiểu rõ khái niệm này giúp tiết kiệm thời gian tính toán, giảm sai sót và nâng cao hiệu quả học tập.

- Ứng dụng thực tế: tính nhanh các giá trị đa thức, giải các bài toán có căn bậc ba, xử lý số liệu trong các môn khoa học khác.

- Cơ hội luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Căn bậc ba của số aalà số bbsao chob3=ab^3=a; ký hiệu b=a3b=\sqrt[3]{a}.

- Tính chất chính: với mọi số thựcaa, phương trìnhb3=ab^3=aluôn có duy nhất một nghiệm thực.

- Điều kiện áp dụng: áp dụng cho số thực, gồm cả số âm.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức cơ bản: a33=aviaR\sqrt[3]{a^3}=|a|\,\mathrm{với}\,a \in \mathbb{R}; nếu xét nghiệm thực thì a33=a\sqrt[3]{a^3}=acho mọiaa.

- Quy tắc chuyển đổi: ab3=a3b3\sqrt[3]{\dfrac{a}{b}}=\dfrac{\sqrt[3]{a}}{\sqrt[3]{b}}\,vớib0b \neq 0.

- Nhập biểu thức vào máy tính: dùng hàm \sqrt[3]{\}hoặc biểu diễn dưới dạng lũy thừax1/3x^{1/3}.

- Ghi nhớ: căn bậc ba của số âm là số âm; không nhầm với căn bậc hai.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ: Tính căn bậc ba của88bằng máy tính.

Bước 1: Bật máy tính, chọn chế độ tính số thực.

Bước 2: Nhập 88, chọn hàm \sqrt[3]{\}(nếu có) hoặc nhấnxx^{\wedge}(1/3).

Bước 3: Nhấn==, kết quả hiển thị 22.

Lưu ý: nếu sử dụng dạng lũy thừa, nhập chính xác1/31/3.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ: Tính căn bậc ba của278\dfrac{-27}{8}.

Bước 1: Nhập(27)/8(-27)/8, chọn hàmxx^{\wedge}(1/3).

Bước 2: Nhấn==, kết quả hiển thị 32-\tfrac{3}{2}.

Kỹ thuật: sử dụng dấu ngoặc để phân biệt số âm với phép chia.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Số âm: 83=2\sqrt[3]{-8}=-2.

- Số không phải lập phương hoàn hảo: 231,26\sqrt[3]{2} \approx 1,26 (lấy đến 2 chữ số thập phân).

- Số thập phân: 0,1253=0,5\sqrt[3]{0,125}=0,5.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn căn bậc ba với căn bậc hai.

- Hiểu sai dấu của căn bậc ba của số âm.

- Để tránh: ôn lại định nghĩa và tính chất.

5.2 Lỗi về tính toán

- Quên dấu ngoặc dẫn đến nhập nhầm biểu thức.

- Nhập1/31/3không đúng khiến kết quả sai.

- Kiểm tra: thực hiện lại phép tính thủ công hoặc dùng máy tính khác để đối chiếu.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 42.226+ bài tập Sử dụng máy tính để tính căn bậc ba miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Khái niệm: a3\sqrt[3]{a}là số thựcbbsao chob3=ab^3=a.

- Công thức chính: a33=a\sqrt[3]{a^3}=a, ab3=a3b3\sqrt[3]{\dfrac{a}{b}}=\dfrac{\sqrt[3]{a}}{\sqrt[3]{b}}.

- Sử dụng máy tính: hàm \sqrt[3]{\}hoặcx1/3x^{1/3}, nhớ dấu ngoặc.

- Luyện tập thường xuyên để thành thạo.

- Checklist trước khi làm bài: kiểm tra dấu ngoặc, chọn đúng hàm, nhập đúng lũy thừa.

- Kế hoạch ôn tập: luyện mỗi ngày 10 phút, làm đa dạng dạng bài.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".