Blog

Tần số là gì? Giải thích chi tiết và cách học hiệu quả cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Tần số là một khái niệm quan trọng trong chương trình Toán lớp 9, đặc biệt trong chuyên đề Thống kê. Hiểu đúng về tần số giúp học sinh phân tích và xử lý số liệu thực tế một cách chính xác. Tần số có ứng dụng rộng rãi không chỉ trong học tập mà còn trong các lĩnh vực thực tiễn như thống kê, kinh tế, khoa học xã hội, v.v. Học tốt tần số giúp các bạn tự tin giải quyết các bài toán thống kê và phát triển kỹ năng tư duy logic. Đặc biệt, bạn có thể luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập từ dễ đến khó.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Tần số của một giá trị (hay một lớp các giá trị) trong một dãy số liệu thống kê là số lần giá trị đó xuất hiện trong dãy. Ký hiệu thường dùng là nin_ivớiiilà chỉ số của giá trị quan sát.

- Định lý và tính chất: Tổng các tần số bằng tổng số các giá trị quan sát. Vớikkgiá trị khác nhau, tổng tần số:n1+n2+...+nk=Nn_1+n_2+...+n_k = N(trong đó NNlà số liệu tổng thể).

- Điều kiện áp dụng, giới hạn: Khái niệm tần số chỉ áp dụng cho các dãy số liệu (số liệu rời rạc hoặc liên tục) đã xác định rõ từng giá trị.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức tính tần số của giá trị xix_i:

- Công thức tần suất: fi=niNf_i = \frac{n_i}{N}(trong đó fif_ilà tần suất của giá trị xix_i)

- Mẹo nhớ nhanh: Tần số là số lần xuất hiện, tần suất là phần trăm số lần xuất hiện.

- Điều kiện sử dụng: Áp dụng cho thống kê các dãy số liệu đã phân loại cụ thể giá trị từng phần tử.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho dãy số liệu: 2, 3, 3, 4, 3, 5, 2, 2, 3, 4.

Yêu cầu: Lập bảng tần số và xác định tần số của mỗi giá trị.

- Xác định các giá trị khác nhau: 2, 3, 4, 5.

- Đếm tần số từng giá trị (số lần xuất hiện):

+22: xuất hiện33lần →n1=3n_1 = 3,

+33: xuất hiện44lần →n2=4n_2 = 4,

+44: xuất hiện22lần →n3=2n_3 = 2,

+55: xuất hiện11lần →n4=1n_4 = 1.

- Lập bảng tần số:

\begin{array}{|c|c|c|c|c|} \hline \text{Giá trị} & 2 & 3 & 4 & 5 \\ \hline \text{Tần số} & 3 & 4 & 2 & 1 \\ \hline \end{array}

Lưu ý: Tổng tần số 3+4+2+1=103+4+2+1=10bằng tổng số liệu ban đầu.

3.2 Ví dụ nâng cao

Một lớp học có 40 học sinh, điểm kiểm tra Toán của các bạn được chia thành các nhóm: 5 điểm (4 bạn), 6 điểm (8 bạn), 7 điểm (14 bạn), 8 điểm (10 bạn), 9 điểm (3 bạn), 10 điểm (1 bạn). Hãy lập bảng tần số và tính tần suất từng nhóm điểm.

- Các trị số: 5, 6, 7, 8, 9, 10.

- Bảng tần số và tần suất:

\begin{array}{|c|c|c|} \hline \text{Điểm} & \text{Tần số} n_i & \text{Tần suất} f_i \\ \hline 5 & 4 & \frac{4}{40} = 0{,}10 \\ 6 & 8 & \frac{8}{40} = 0{,}20 \\ 7 & 14 & \frac{14}{40} = 0{,}35 \\ 8 & 10 & \frac{10}{40} = 0{,}25 \\ 9 & 3 & \frac{3}{40} = 0{,}075 \\ 10 & 1 & \frac{1}{40} = 0{,}025 \\ \hline \end{array}

Bạn có thể kiểm tra tổng tần số là 40 và tổng tần suất là 1 (hoặc 100% nếu quy đổi ra phần trăm).

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu tất cả các giá trị đều giống nhau, tần số của giá trị đó sẽ bằng tổng số phần tử, các giá trị còn lại là 0.

- Đối với dữ liệu liên tục, cần nhóm các giá trị thành khoảng (lớp) rồi xác định tần số cho từng lớp.

- Trong Thống kê còn gặp khái niệm tần số tích lũy: là tổng các tần số từ đầu đến giá trị hiện tại.

- Tần số liên hệ chặt chẽ với tần suất, trung bình cộng và biểu đồ tần số.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm tần số là giá trị, không phải số lần xuất hiện.

- Nhầm lẫn giữa tần số và tần suất.

- Ghi nhớ: Tần số là số lần xuất hiện, tần suất là phần trăm hoặc tỉ lệ.

5.2 Lỗi về tính toán

- Cộng thiếu hoặc thừa tần số.

- Dùng sai công thức tần suất (fi=ni/Nf_i = n_i/N).

- Cách kiểm tra: Tổng tần số phải đúng với số phần tử, tổng tần suất xấp xỉ 11(100%).

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập ngay 42.226+ bài tập Tần số miễn phí. Không cần đăng ký, hãy bắt đầu luyện tập để thành thạo chủ đề Tần số! Theo dõi tiến độ, điểm số và cải thiện kỹ năng của bạn từng ngày.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Tần số là số lần xuất hiện của giá trị trong dãy số liệu.

- Tổng tần số bằng số phần tử của dãy số liệu.

- Hãy phân biệt rõ tần số, tần suất, và rèn luyện thông qua các bài tập thực hành đa dạng.

- Checklist trước khi làm bài: Đếm chính xác, ghi lại rõ ràng, kiểm tra tổng tần số, tính tần suất nếu cần.

- Lên kế hoạch ôn tập: Mỗi ngày làm ít nhất 3-5 bài luyện tập để nắm vững kiến thức.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".