Blog

Tính chất của bất đẳng thức – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

- Tính chất của bất đẳng thức trong chương trình Toán 9 giúp ta hiểu cách chuyển đổi và giải quyết các quan hệ không bằng.
- Hiểu rõ khái niệm giúp giải toán chính xác, tránh nhầm lẫn khi xử lý dấu bất đẳng.
- Ứng dụng trong chứng minh, giải bất phương trình, so sánh giá trị trong thực tế.
- Cơ hội luyện tập miễn phí với 30+ bài tập.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa: Bất đẳng thức biểu thị quan hệ không bằng giữa hai biểu thức. Ví dụ:a<ba<b,aba\le b,a>ba>b,aba\ge b.
- Các định lý và tính chất chính:
• Cộng cả hai vế: nếua<ba<bthì a+c<b+ca+c<b+cvới mọicc.
• Nhân vế với số dương: nếua<ba<bk>0k>0thì ka<kbka<kb.
• Nhân vế với số âm: nếua<ba<bk<0k<0thì ka>kbka>kb(dấu bất đẳng đổi chiều).
• Chuyển vế: nếua<ba<bthì a>b-a>-b.
• Tính chất bắc cầu: nếua<ba<bb<cb<cthì a<ca<c.
- Điều kiện áp dụng: các biểu thức phải xác định và các giá trị là số thực.

2.2 Công thức và quy tắc

Danh sách công thức cần thuộc lòng:
-a<b    a+c<b+ca<b\iff a+c<b+c
-a<b,k>0    ka<kba<b,\,k>0\implies ka<kb
-a<b,k<0    ka>kba<b,\,k<0\implies ka>kb
-a<b    a>ba<b\iff -a>-b

Cách ghi nhớ hiệu quả:
- Nhớ ba quy tắc chính: cộng, nhân với dương, nhân với âm.
- Sử dụng sơ đồ mũi tên để hình dung chiều của bất đẳng thức.
- Luyện viết công thức và áp dụng ngay vào ví dụ.

Điều kiện sử dụng: áp dụng cho số thực; khi nhân với 0, bất đẳng thức trở thành0<00<0(vô nghĩa) hoặc000\le0(luôn đúng).

Biến thể công thức: áp dụng tương tự cho<<,\le,>>,\ge.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Giải bất đẳng thức3x+5<14.3x+5<14.
Lời giải:
1. Trừ 5 hai vế:

3x<1453x<9.3x<14-5\\3x<9.

2. Chia cho 3 (dương):
x<93x<3.x<\frac{9}{3}\\x<3.

Nghiệm:{xRx<3}.\{x \in \mathbb{R}\mid x<3\}.
Lưu ý: Khi chia cho số dương, dấu không đổi.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Giải bất đẳng thức2(3x1)x+5.-2(3x-1)\ge x+5.
Lời giải:
1. Phân phối:6x+2x+5.-6x+2\ge x+5.
2. Chuyển vế:

6xx527x3.-6x - x \ge 5 -2\\-7x\ge 3.

3. Chia cho7-7(âm) và đổi chiều:
x37x37.x\le \frac{3}{-7}\\x\le -\frac{3}{7}.

Kết quả:{xRx37}.\{x \in \mathbb{R}\mid x\le -\tfrac{3}{7}\}.
Kỹ thuật giải nhanh: rút gọn, chuyển hết về dạngax_bax\,\_\,brồi chia.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nhân cả hai vế với 0: kết quả không có ý nghĩa thực tế.
- Khi biểu thức chứa mẫu: phải xác định điều kiện xác định trước khi nhân hoặc biến đổi.
- Bất đẳng thức chuỗi (đa vế): ví dụ a<b<ca<b<c, có thể tách thành hai bất đẳng thứca<ba<bb<cb<cvà áp dụng tính chất.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn giữa<<\le.
- Không đổi chiều khi nhân với số âm.
- Hiểu sai nguyên tắc chuyển vế.
Cách tránh: ôn lại định nghĩa, ghi chú màu khi luyện tập.

5.2 Lỗi về tính toán

- Quên trừ hoặc cộng cả hai vế.
- Sai khi phân phối dấu âm.
- Không kiểm tra nghiệm cuối cùng.
Phương pháp kiểm tra: thay nghiệm vào bất đẳng thức gốc, so sánh lại dấu.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 30 bài tập Tính chất của bất đẳng thức miễn phí, không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức và theo dõi tiến độ học tập để cải thiện kỹ năng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Nhớ ba tính chất chính: cộng cả hai vế, nhân với số dương, nhân với số âm (đổi chiều).
- Luôn phân tích điều kiện xác định trước khi biến đổi bất đẳng thức chứa mẫu.
- Kiểm tra lại nghiệm cuối cùng bằng cách thế vào bất đẳng thức gốc.
- Lặp lại luyện tập với 30+ bài tập để ghi nhớ sâu và thành thạo.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".