Blog

Giải thích chi tiết: Ứng dụng hệ thức lượng trong tam giác vuông - Kiến thức trọng tâm lớp 9

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng của Ứng dụng hệ thức lượng trong tam giác vuông

Ứng dụng hệ thức lượng trong tam giác vuông là một chủ đề quan trọng trong chương trình Toán lớp 9. Học sinh cần nắm vững để giải các bài toán về tam giác vuông, từ đó vận dụng vào thực tiễn như tính chiều cao, khoảng cách, xây dựng, thiết kế, v.v. Kiến thức này là nền tảng cho học phần lượng giác sau này và rất hữu ích trong thi cử, đặc biệt là các bài toán thực tế.

- Hiểu chắc kiến thức giúp giải nhanh, chính xác các bài tập hình học.
- Có thể áp dụng vào tính toán trong xây dựng, đo đạc, lập bản đồ, thực tế đời sống hằng ngày.
- Học sinh có cơ hội luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập tại chuyên mục này để nâng cao kỹ năng.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Hệ thức lượng trong tam giác vuông là các công thức liên hệ giữa cạnh, đường cao, hình chiếu… của tam giác vuông.
- Các khái niệm quan trọng: Đường cao, hình chiếu vuông góc, các cạnh trong tam giác vuông.
- Điều kiện áp dụng: Chỉ sử dụng cho tam giác vuông! (Một góc bằng90exto90^ext{o}).
- Những định lý và tính chất thường dùng: Định lý Pythagoras, các hệ thức lượng chính.

2.2 Công thức và quy tắc cần nhớ

1. Định lý Pythagoras: a2=b2+c2a^2 = b^2 + c^2(với cạnh huyềnaavà hai cạnh góc vuôngbb,cc).

2. Hệ thức giữa cạnh và hình chiếu:
-a2=bca^2 = b' \cdot c'
-b2=abb^2 = a \cdot b'
-c2=acc^2 = a \cdot c'
(Trong đó:aalà cạnh huyền,bb,cclà cạnh góc vuông,b,cb', c'lần lượt là hình chiếu củabb,ccxuống cạnh huyền.)

3. Hệ thức về đường cao:
-h2=bch^2 = b' \cdot c'
-ah=bca \cdot h = b \cdot c

- Cách ghi nhớ hiệu quả: Học qua ví dụ thực tế, vẽ hình, luyện tập nhiều lần và tạo sơ đồ tư duy tóm tắt.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Cho tam giác vuôngABCABCvuông tạiAA, biếtAB=3AB = 3\,cm,AC=4AC = 4\,cm. TínhBCBChh(đường cao kẻ từ AA đếnBCBC).

- Bước 1: TínhBCBC(cạnh huyền):
BC2=AB2+AC2=32+42=9+16=25BC=5cmBC^2 = AB^2 + AC^2 = 3^2 + 4^2 = 9 + 16 = 25 \Rightarrow BC = 5\,\text{cm}
- Bước 2: Tính đường caohh:
ABAC=BChh=ABACBC=345=2,4cmAB \cdot AC = BC \cdot h \Rightarrow h = \frac{AB \cdot AC}{BC} = \frac{3 \cdot 4}{5} = 2,4\,\text{cm}

Lưu ý: Luôn vẽ hình tỉ mỉ và ghi rõ các ký hiệu để tránh nhầm lẫn.

3.2 Ví dụ nâng cao

Cho tam giác vuôngABCABCvuông tạiAA,BC=13BC = 13\,cm,AB=5AB = 5\,cm. Kẻ đường caoAHAH(HBCH \in BC). TínhACAC,AHAH,BHBH,CHCH.

- Bước 1:AC2=BC2AB2=13252=16925=144AC=12AC^2 = BC^2 - AB^2 = 13^2 - 5^2 = 169 - 25 = 144 \Rightarrow AC = 12\,cm
- Bước 2: TínhAHAH:
AH=ABACBC=512134,62AH = \frac{AB \cdot AC}{BC} = \frac{5 \cdot 12}{13} \approx 4,62\,cm
- Bước 3: Hình chiếuBH=AB2BC=25131,92BH = \frac{AB^2}{BC} = \frac{25}{13} \approx 1,92\,cm
CH=AC2BC=1441311,08CH = \frac{AC^2}{BC} = \frac{144}{13} \approx 11,08\,cm

Kỹ thuật giải nhanh: Ghi nhớ công thức hình chiếu và áp dụng linh hoạt tuỳ dữ kiện đề bài.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu tam giác vuông cân (AB=ACAB = AC), các hệ thức lượng sẽ đơn giản hơn.
- Khi biết hai cạnh hoặc một cạnh và đường cao, hãy chọn công thức phù hợp để tìm ra ẩn số.
- Liên hệ: Hệ thức lượng mở rộng thành lượng giác khi học chương trình Toán lớp 10.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

- Nhầm lẫn các cạnh với hình chiếu hoặc chiều dài đường cao.
- Bị mắc bẫy khi áp dụng công thức cho tam giác không vuông hoặc không đúng dữ kiện.

5.2 Lỗi về tính toán

- Sai khi bình phương các giá trị, nhầm lẫn thứ tự cạnh.
- Lời khuyên: Kiểm tra lại công thức, thay giá trị vào từng bước, so sánh đáp số với dữ kiện ban đầu để kiểm tra kết quả.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay kho 42.226+ bài tập Ứng dụng hệ thức lượng trong tam giác vuông miễn phí.
- Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.
- Theo dõi tiến độ học tập, tự kiểm chứng trình độ và cải thiện kỹ năng hiệu quả.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Ghi nhớ hệ thức lượng trong tam giác vuông: các công thức, cách sử dụng, điều kiện áp dụng.
- Luôn kẻ hình, xác định rõ ký hiệu các cạnh, đường cao, hình chiếu.
- Giá trị thực tiễn lớn: vừa giúp học tốt, vừa áp dụng được vào cuộc sống.

  • Checklist kiến thức trước khi làm bài:

  • - Định lý Pythagoras
    - Hệ thức về hình chiếu, đường cao
    - Phân biệt đúng cạnh, chiều cao, hình chiếu
    - Hiểu được điều kiện sử dụng các công thức
    - Không quên kiểm tra lại kết quả sau khi giải

Kế hoạch ôn tập: Học lý thuyết – Làm bài tập dễ – Tăng dần độ khó – Kiểm tra lại bằng bài tập online miễn phí thường xuyên.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".