Blog

Ứng dụng thực tế của Tỉ số lượng giác của góc nhọn

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

Ứng dụng thực tế của Tỉ số lượng giác của góc nhọn

1. Giới thiệu về khái niệm toán học

Tỉ số lượng giác của góc nhọn là khái niệm cơ bản trong hình học, dùng để xác định mối quan hệ giữa các cạnh trong tam giác vuông. Trong tam giác vuông ABCABCvuông tạiCC, với góc nhọn BB, ta có các tỉ số lượng giác: sinB=ACAB\sin B = \frac{AC}{AB}, cosB=BCAB\cos B = \frac{BC}{AB}, tanB=ACBC\tan B = \frac{AC}{BC}.

Tỉ số lượng giác giúp tính toán độ dài cạnh, khoảng cách giữa các điểm và góc, rất quan trọng trong nhiều bài toán thực tế.

Trong chương trình Toán lớp 9, phần Tỉ số lượng giác của góc nhọn nằm ở Chương 4: HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC VUÔNG, giúp học sinh nắm vững kiến thức và chuẩn bị cho các bài toán nâng cao.

Cơ hội luyện tập miễn phí với 200+ bài tập.

2. Ứng dụng trong đời sống hàng ngày

2.1 Ứng dụng tại nhà

Khi đo chiều cao của một cây hoặc tủ sách, ta đứng cách gốc vật thể một khoảngdd, đo góc nâng tầm mắt lên đỉnh vật thể là α\alpha. Chiều caohhcủa vật thể được tính theo công thứch=dtanαh = d\tan \alpha.

Ví dụ, đứng cách tủ sách 4 m, đo gócα=50°\alpha = 50°, ta có h=4tan50°4×1.19184.77h = 4\tan 50° \approx 4 \times 1.1918 \approx 4.77m.

Với kiến thức này, học sinh có thể tự đo chiều cao các vật thể trong gia đình như cột đèn, tủ lạnh hay cây cảnh.

2.2 Ứng dụng trong mua sắm

Khi mua thang để leo lên mái nhà cao 4 m, nếu chọn thang nghiêng góc 60°60°so với mặt đất, độ dài thang cần mua là L=4sin60°4.62L = \frac{4}{\sin 60°} \approx 4.62 m.

Giả sử thang dài 4.5 m giá 1.7 triệu đồng và thang 5 m giá 1.5 triệu đồng, ta so sánh để chọn thang phù hợp và quản lý ngân sách cá nhân.

Kết quả cho thấy thang 5 m có giá hợp lý hơn và đảm bảo độ an toàn.

2.3 Ứng dụng trong thể thao và giải trí

Trong thể thao leo núi hoặc trượt tuyết, việc xác định độ nghiêng của dốc giúp vận động viên lên kế hoạch luyện tập. Với một ngọn đồi cao 800 m và chân dốc dài 3000 m, góc nghiêng là

α=arctan(8003000)15°\alpha = \\arctan(\frac{800}{3000}) \approx 15°
.

Thông tin này hỗ trợ huấn luyện viên đánh giá mức độ thử thách và điều chỉnh cường độ tập luyện.

3. Ứng dụng trong các ngành nghề

3.1 Ngành kinh doanh

Trong kinh doanh, hàm số lượng giác được dùng để mô phỏng biến động doanh thu theo mùa. Ví dụ mô hình:

D(t)=D0+Asin(2πTt)D(t)=D_0 + A \sin \left(\frac{2\pi}{T}t\right)

VớiD0=10000D_0=10000,A=2000A=2000,T=12T=12, doanh thu thángtt được tính theo mô hình trên.

3.2 Ngành công nghệ

Trong lập trình đồ họa và trò chơi, phép quay điểm(x,y)(x,y)quanh gốc tọa độ theo gócθ\thetasử dụng công thức:

x=xcosθysinθ,y=xsinθ+ycosθ.x'=x\cos \theta - y\sin \theta,\quad y'=x\sin \theta + y\cos \theta.

3.3 Ngành y tế

Máy ECG phân tích tín hiệu điện tim dựa trên sóng sine: E(t)=Asin(2πft)E(t)=A\sin(2\pi ft), giúp chẩn đoán nhanh các rối loạn nhịp tim.

3.4 Ngành xây dựng

Khi thiết kế mái nhà nghiêng gócα\alpha, chiều cao mái được tính bằngh=dtanαh = d\tan \alpha. Ví dụ vớid=6d=6m,α=30°\alpha=30°, ta có h=6tan30°3.46h = 6\tan 30° \approx 3.46m.

3.5 Ngành giáo dục

Trong giáo dục, nhà nghiên cứu sử dụng hàm lượng giác để phân tích chu kỳ học tập và hiệu quả giảng dạy theo từng kỳ.

4. Dự án thực hành cho học sinh

4.1 Dự án cá nhân

Học sinh có thể đo chiều cao tòa nhà trong trường, ghi lại góc và khoảng cách, tính toán và trình bày kết quả trong báo cáo.

4.2 Dự án nhóm

Nhóm học sinh khảo sát cách ứng dụng tỉ số lượng giác trong xây dựng nhà ở hoặc mua sắm vật liệu, phỏng vấn chuyên gia và tổng hợp báo cáo.

5. Kết nối với các môn học khác

5.1 Vật lý

Trong vật lý, lực FFcó thành phầnFx=FcosαF_x=F\cos \alpha, Fy=FsinαF_y=F\sin \alpha, ứng dụng trong bài toán cân bằng và chuyển động.

5.2 Hóa học

Công thức luật cosin trong hình học phân tử:c2=a2+b22abcosγc^2=a^2+b^2-2ab\cos \gammagiúp tính khoảng cách giữa nguyên tử.

5.3 Sinh học

Chu kỳ sinh học như nhịp sinh học hàng ngày thường được mô phỏng bằng hàm sin\sin để phân tích xu hướng hoạt động của cơ thể.

5.4 Địa lý

Khoảng cách giữa hai điểm trên Trái đất tính theo đường trắc địa: d=Rθd=R\theta, với

θ=arccos(sinφ1sinφ2+cosφ1cosφ2cos(Δλ))\theta=\\arccos(\sin \varphi_1\sin \varphi_2+\cos \varphi_1\cos \varphi_2\cos(\Delta\lambda))
.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 200+ bài tập ứng dụng Tỉ số lượng giác của góc nhọn miễn phí.

Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay lập tức.

Kết nối kiến thức với thực tế, củng cố kỹ năng và tự tin vận dụng.

7. Tài nguyên bổ sung

Sách tham khảo: 'Toán 9 - Chương 4: Hệ thức lượng trong tam giác vuông', 'Lượng giác tầm cao' và các trang web như GeoGebra, Desmos, Khan Academy.

Khóa học trực tuyến: Coursera, edX cung cấp các bài giảng và bài tập bổ trợ.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".