Blog

Ứng dụng thực tế của Tổng và tích nghiệm trong cuộc sống và các ngành nghề

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm toán học

Tổng và tích nghiệm (hay định lý Viète) là công cụ quan trọng trong giải và phân tích phương trình bậc hai. Đối với phương trìnhax2+bx+c=0ax^2 + bx + c = 0(vớia0a \neq 0), tổng và tích nghiệm được cho bởi: tổng nghiệmx1+x2=bax_1 + x_2 = -\frac{b}{a}và tích nghiệmx1x2=cax_1 x_2 = \frac{c}{a}. Khái niệm này không chỉ giúp giải phương trình nhanh chóng mà còn ứng dụng rộng rãi trong nhiều tình huống thực tiễn.

Trong chương trình Toán 9, kiến thức về tổng và tích nghiệm xuất hiện trong phần phương trình bậc hai và các bài tập áp dụng. Học sinh có cơ hội luyện tập miễn phí với 42.227+ bài tập.

2. Ứng dụng trong đời sống hàng ngày

2.1 Ứng dụng tại nhà

Ví dụ thực tế: Giả sử bạn muốn xác định kích thước một hình chữ nhật có diện tích 36 m² và chu vi 26 m. Gọi chiều dài là xx(m) và chiều rộng là yy(m). Ta có x+y=13x + y = 13xy=36xy = 36. Theo định lý Viète,xxyylà nghiệm của phương trìnht213t+36=0t^2 - 13t + 36 = 0, nênx,y{4,9}x, y \in \{4, 9\}. Như vậy, chiều dài và chiều rộng lần lượt là 9 m và 4 m.

2.2 Ứng dụng trong mua sắm

Khi mua sắm trực tuyến hoặc tại cửa hàng, bạn có thể tận dụng kiến thức về tổng và tích nghiệm để phân tích khuyến mãi. Ví dụ, hai đợt giảm giá liên tiếp theo tỉ lệ x%x\%y%y\%sẽ cho mức giảm chung là x+yxyx + y - xy. Nếu biết tổng giảm giá x+y=30%x + y = 30\%và tíchxy=0.10×0.20=0.02 (2%)xy = 0.10 \times 0.20 = 0.02\ (2\%), thì mức giảm thực tế là 30%2%=28%30\% - 2\% = 28\%. Dựa vào đó, bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn ưu đãi tốt nhất cũng như quản lý ngân sách cá nhân hiệu quả.

2.3 Ứng dụng trong thể thao và giải trí

Trong các bài toán vận tốc và thời gian, tổng và tích nghiệm giúp giải nhanh các phương trình. Ví dụ, một vận động viên chạy một quãng đườngddkm với tốc độ vvkm/h và quay về cùng quãng đường với tốc độ v+10v + 10km/h, biết tổng thời gian là 5 giờ, ta có dv+dv+10=5\frac{d}{v} + \frac{d}{v + 10} = 5. Giả sử d=60d = 60, ta thu được phương trình60(1v+1v+10)=55v270v600=060\left(\frac{1}{v} + \frac{1}{v+10}\right) = 5 \Longrightarrow 5v^2 - 70v - 600 = 0. Tổng nghiệmv1+v2=14v_1 + v_2 = 14và tích nghiệmv1v2=120v_1v_2 = -120. Nghiệm dươngv=20v = 20km/h là tốc độ ban đầu của vận động viên.

3. Ứng dụng trong các ngành nghề

3.1 Ngành kinh doanh

Trong kinh doanh, các điểm hoà vốn (break-even points) của hàm lợi nhuận thường là nghiệm của phương trình bậc hai. Tổng và tích nghiệm giúp nhà phân tích xác định nhanh hai mức sản lượng mà ở đó lợi nhuận bằng 0, từ đó tối ưu hóa nguồn lực.

3.2 Ngành công nghệ

Trong khoa học máy tính, khi phân tích ma trận trong thuật toán, tổng nghiệm (tổng các trị riêng) bằng dấu vết (trace) của ma trận, còn tích nghiệm (tích các trị riêng) bằng định thức (determinant). Kiến thức này quan trọng trong xử lý tín hiệu và trí tuệ nhân tạo.

3.3 Ngành y tế

Trong hóa dược, cân bằng phản ứng axit - bazơ dẫn tới phương trìnhx2C0x+KaC0=0x^2 - C_0 x + K_a C_0 = 0, trong đó C0C_0là nồng độ ban đầu và KaK_ahằng số phân ly. Tổng nghiệmx1+x2=C0x_1 + x_2 = C_0, tích nghiệmx1x2=KaC0x_1 x_2 = K_a C_0giúp tính nhanh nồng độ ion H+ hoặc A-.

3.4 Ngành xây dựng

Thiết kế kết cấu thường sử dụng các đại lượng liên quan như độ bền và ứng suất, đưa đến phương trình bậc hai. Tổng và tích nghiệm hỗ trợ kỹ sư ước tính nhanh các giá trị quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp và tối ưu chi phí.

3.5 Ngành giáo dục

Trong nghiên cứu giáo dục, giả thiết các mô hình phân phối điểm thi có dạng đa thức bậc hai. Tổng và tích nghiệm giúp xác định ngưỡng điểm cao nhất và thấp nhất, từ đó đánh giá hiệu quả giảng dạy và phân nhóm học sinh.

4. Dự án thực hành cho học sinh

4.1 Dự án cá nhân

Học sinh có thể tự chọn một vấn đề trong cuộc sống, ví dụ tính kích thước vườn, phân tích chi tiêu gia đình, rồi xây dựng phương trình bậc hai theo tổng và tích nghiệm. Sau đó thu thập dữ liệu, giải phương trình và trình bày kết quả dưới dạng báo cáo trực quan.

4.2 Dự án nhóm

Nhóm học sinh khảo sát ứng dụng Tổng và tích nghiệm trong cộng đồng: phỏng vấn chuyên gia (kỹ sư, nhà kinh doanh, bác sĩ), tổng hợp báo cáo và thuyết trình trước lớp. Hoạt động này giúp phát triển kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.

5. Kết nối với các môn học khác

5.1 Vật lý

Trong chuyển động ném ngang hoặc ném xiên, tọa độ thời gian nghiệm của phương trình cơ học bậc hai cho biết thời điểm vật chạm đất. Với phương trìnhx(t)=x0+v0t+12at2x(t)=x_0+v_0t+\frac12at^2, tổng nghiệmt1+t2=2v0at_1+t_2=-\frac{2v_0}{a}và tích nghiệmt1t2=2x0at_1t_2=\frac{2x_0}{a}.

5.2 Hóa học

Cân bằng phương trình phản ứng và tính toán nồng độ dung dịch thường đưa đến các phương trình bậc hai. Ví dụ, trong cân bằng axit-bazơ, tổng và tích nghiệm xuất hiện như đã trình bày trong phần y tế.

5.3 Sinh học

Trong di truyền quần thể, định luật Hardy–Weinberg cho biếtp+q=1p + q = 1pqpqlà tần số kiểu gen dị hợp. Việc hiểu tổng và tích nghiệm giúp phân tích nhanh sự phân bố gene trong quần thể.

5.4 Địa lý

Khi xác định khoảng cách giữa hai điểm trên bản đồ kỹ thuật số, phương trình bậc hai xuất hiện trong công thức cầu đường. Tổng và tích nghiệm hỗ trợ tính nhanh nghiệm của công thức, từ đó xác định tọa độ.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 42.227+ bài tập ứng dụng Tổng và tích nghiệm miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay để kết nối kiến thức với thực tế.

7. Tài nguyên bổ sung

Sách tham khảo: 'Toán ứng dụng trong thực tiễn', 'Đại số 9 nâng cao'.
Website hữu ích: vndoc.vn, mathvn.com.
Khóa học trực tuyến: Khan Academy, Coursera.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".