Blog

Ứng dụng trong thực tiễn của các kiến thức toán học lớp 9

T
Tác giả
8 phút đọc
Chia sẻ:
9 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm "Ứng dụng trong thực tiễn" và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 9, "Ứng dụng trong thực tiễn" là một chủ đề rất quan trọng. Nó giúp học sinh hiểu được mối liên hệ giữa các kiến thức toán học đã học với những vấn đề thực tế xung quanh. Học toán không chỉ để giải các bài tập trong sách giáo khoa, mà quan trọng hơn, đó còn là nền tảng để giải quyết các bài toán thực tiễn như tính toán trong xây dựng, đo đạc, kinh doanh, sản xuất, và rất nhiều lĩnh vực khác của cuộc sống. Việc nhận diện và vận dụng những kiến thức đã học vào thực tế sẽ giúp các bạn không chỉ phát triển tư duy logic mà còn biết cách áp dụng toán học vào đời sống.

2. Định nghĩa chính xác về "Ứng dụng trong thực tiễn"

"Ứng dụng trong thực tiễn" trong toán học là việc sử dụng các định nghĩa, định lý, công thức, phương pháp toán học để giải quyết những vấn đề xuất hiện trong đời sống, kỹ thuật, tự nhiên và xã hội. Ở lớp 9, các ứng dụng này thường được thể hiện qua các bài toán gắn liền với hiện tượng thực tế như: tính diện tích, chu vi, thể tích; giải bài toán chuyển động đều; bài toán liên quan đến tỉ lệ, phần trăm; bài toán khảo sát hình học trong xây dựng hoặc thiết kế.

3. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Để hiểu rõ hơn, hãy đi qua quá trình ứng dụng một kiến thức toán học vào giải quyết một vấn đề thực tế:

  • Bước 1: Xác định vấn đề thực tế cần giải quyết.
  • Bước 2: Diễn đạt bài toán thực tế thành bài toán toán học, lựa chọn công thức, phương pháp phù hợp.
  • Bước 3: Áp dụng kiến thức toán học để giải bài toán.
  • Bước 4: Trả lời kết quả bài toán thực tế, giải thích ý nghĩa (nếu có).
  • Ví dụ minh họa:
    Cho một mảnh đất hình chữ nhật có chiều dài20m20\text{m}và chiều rộng15m15\text{m}. Hỏi mảnh đất này có diện tích bao nhiêu mét vuông? Nếu muốn làm hàng rào bao quanh mảnh đất, cần bao nhiêu mét lưới?

  • Bước 1: Vấn đề thực tế ở đây là tính diện tích và chu vi mảnh đất để sử dụng vào mục đích xây dựng và làm hàng rào.
  • Bước 2: Đưa về bài toán toán học: Diện tích hình chữ nhật là S=a×bS = a \times b, chu vi là C=2(a+b)C = 2(a + b), trong đó aalà chiều dài,bblà chiều rộng.
  • Bước 3: Áp dụng công thức:
    - Diện tích:S=20×15=300m2S = 20 \times 15 = 300\text{m}^2
    - Chu vi:C=2(20+15)=2×35=70mC = 2(20 + 15) = 2 \times 35 = 70\text{m}
  • Bước 4: Trả lời: Mảnh đất có diện tích300m2300\text{m}^2. Để làm hàng rào xung quanh, cần70m70\text{m}lưới.
  • 4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

    Khi giải các bài toán ứng dụng trong thực tiễn, cần chú ý một số điểm như:
    - Một số đại lượng có thể cần đổi đơn vị cho phù hợp (ví dụ từ extcmext{cm}sangextmext{m}).
    - Số liệu thực tế đôi khi là số thập phân, phải làm tròn hợp lý.
    - Đối với các bài toán liên quan tới diện tích, thể tích: kiểm tra kỹ công thức của từng loại hình.
    - Nếu bài toán liên quan đến kinh doanh, chú ý đến yếu tố giá thành, lợi nhuận, tỉ lệ phần trăm.

    5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

    Ứng dụng trong thực tiễn là cầu nối giữa toán học và đời sống. Các kiến thức như hàm số, phương trình, bất phương trình, tỉ lệ, phần trăm, hình học phẳng, hình học không gian đều có thể vận dụng để giải các vấn đề thực tế. Đặc biệt, các bài toán chuyển động, bài toán hình học (tính toán thiết kế), bài toán liên quan đến chi phí, lợi nhuận, phân phối, xác suất,... thường xuất hiện hàng ngày.

    6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

    Bài 1: Một bể nước dạng hình hộp chữ nhật có chiều dài 2m2\text{m} , rộng 1,5m1,5\text{m} , cao 1m1\text{m} . Hỏi bể chứa tối đa được bao nhiêu lít nước? (Biết 1m3=1000lıˊt1\text{m}^3 = 1000\text{lít} )

    Giải:
    Thể tích của bể là: V=2×1,5×1=3m3V = 2 \times 1{,}5 \times 1 = 3\text{m}^3
    Số lít nước chứa được: 3×1000=3000lıˊt3 \times 1000 = 3000\text{lít}
    Đáp số: 3000lıˊt3000\text{lít} .

    Bài 2: Một cửa hàng bán 200 quyển sách, giá mỗi quyển là 20 000đoˆˋng20\ 000\text{đồng} . Tính tổng số tiền thu được khi bán hết và số tiền thu được nếu bán giảm giá 10%10\% cho mỗi quyển sách.

    Hình minh họa: Minh họa mảnh đất hình chữ nhật kích thước 20 m × 15 m, tính diện tích 300 m² và chu vi hàng rào 70 m
    Minh họa mảnh đất hình chữ nhật kích thước 20 m × 15 m, tính diện tích 300 m² và chu vi hàng rào 70 m

    Giải:
    Tổng số tiền khi bán hết: T=200×20 000=4 000 000đoˆˋngT = 200 \times 20\ 000 = 4\ 000\ 000\text{đồng}
    Giá mỗi quyển sau giảm giá 10%10\% 20 000×(10,1)=20 000×0,9=18 000đoˆˋng20\ 000 \times (1 - 0,1) = 20\ 000 \times 0,9 = 18\ 000\text{đồng}
    Số tiền thu được khi bán hết sau giảm giá: 200×18 000=3 600 000đoˆˋng200 \times 18\ 000 = 3\ 600\ 000\text{đồng} .
    Đáp số: 4 000 0004\ 000\ 000 đồng (giá gốc), 3 600 0003\ 600\ 000 đồng (giảm giá 10%).

    Bài 3: Một người đi từ A đến B với vận tốc40km/h40\text{km/h}, sau đó quay về A với vận tốc60km/h60\text{km/h}. Tính vận tốc trung bình cả đi và về.

    Giải:
    Giả sử quãng đường AB là xxkm.
    Thời gian đi từ AA đếnBB:t1=x40t_1 = \dfrac{x}{40}(giờ).
    Thời gian về từ BB đếnAA:t2=x60t_2 = \dfrac{x}{60}(giờ).
    Tổng thời gian:t=t1+t2=x40+x60=x(140+160)=x(3+2120)=x(5120)=x24t = t_1 + t_2 = \dfrac{x}{40} + \dfrac{x}{60} = x\left(\dfrac{1}{40} + \dfrac{1}{60}\right) = x\left(\dfrac{3 + 2}{120}\right) = x\left(\dfrac{5}{120}\right) = \dfrac{x}{24}(giờ).
    Tổng quãng đường:2x2x.
    Vận tốc trung bình:Vtb=2xx24=2x×24x=48km/hV_{tb} = \dfrac{2x}{\dfrac{x}{24}} = 2x \times \dfrac{24}{x} = 48\text{km/h}.
    Đáp số:48km/h48\text{km/h}.

    7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

  • Chưa đổi đơn vị cho đồng nhất (ví dụ: tính diện tích, thể tích nhưng một đại lượng lấy theo cm, một đại lượng theo m).
  • Nhầm lẫn các công thức tính diện tích, chu vi, thể tích giữa các hình khác nhau.
  • Sai sót trong tính toán tỉ lệ phần trăm.
  • Giải nhầm bài toán chuyển động tổng hợp (đi và về có vận tốc khác nhau), dẫn tới sai đáp án.
  • Không đọc kỹ đề, thiếu bước diễn đạt hoặc giải thích kết quả trong bối cảnh thực tiễn.
  • 8. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

  • Ứng dụng toán học vào thực tế là mục tiêu quan trọng của việc học toán. Học vận dụng các công thức, định lý toán học để giải quyết các vấn đề đời sống.
  • Các bước giải bài toán thực tiễn: nhận diện vấn đề, chuyển hóa thành bài toán toán học, vận dụng công thức, giải và trình bày đáp số có ý nghĩa.
  • Cần chú ý đổi đơn vị, đọc kỹ đề, tránh nhầm lẫn công thức.
  • Ứng dụng toán học có ở mọi lĩnh vực: xây dựng, kinh doanh, sản xuất, kỹ thuật, khoa học tự nhiên, xã hội, v.v.
  • Học tốt các ứng dụng thực tiễn giúp phát triển tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và đóng vai trò lớn trong công việc sau này.
  • T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".