Blog

Ứng dụng trong thực tiễn: Toán học gắn kết cuộc sống hàng ngày

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về khái niệm toán học

Ứng dụng trong thực tiễn là việc sử dụng các khái niệm, công thức và phương pháp toán học để giải quyết các vấn đề thực tế trong đời sống và công việc. Việc hiểu rõ và áp dụng ứng dụng toán học giúp học sinh phát triển tư duy logic, khả năng phân tích và giải quyết vấn đề.

Trong chương trình Toán lớp 9, phần Ứng dụng trong thực tiễn thường xuất hiện trong các chuyên đề như lập phương, hàm số, thống kê và xác suất. Đây là nội dung quan trọng giúp học sinh kết nối kiến thức lý thuyết với các tình huống thực tế.

Qua bài viết này, các em sẽ nắm được nhiều ví dụ đa dạng trong đời sống và các ngành nghề khác nhau, đồng thời có cơ hội luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập để củng cố và nâng cao kỹ năng.

2. Ứng dụng trong đời sống hàng ngày

2.1 Ứng dụng tại nhà

Tại nhà, các em có thể sử dụng kiến thức toán học để tính diện tích, thể tích, điện năng tiêu thụ hay chi phí sử dụng nước, điện. Những tình huống này thường xuyên xuất hiện và giúp hình thành thói quen đo đạc, tính toán chính xác.

Ví dụ, khi sơn tường phòng hình chữ nhật, ta cần tính diện tích bề mặt để mua đủ lượng sơn. Với chiều dàia=4a = 4\,m và chiều caob=3b = 3\,m, diện tích cần sơn là:A=a×b=4×3=12m2.A = a \times b = 4 \times 3 = 12\text{m}^2.

2.2 Ứng dụng trong mua sắm

Khi mua sắm, toán học giúp ta so sánh giá cả, tính khuyến mãi và quản lý ngân sách. Ví dụ, một món đồ giá gốcP0=500000VNĐP_0 = 500\,000\text{VNĐ} được giảm giá 20%, giá sau khuyến mãi là:P=P0×(10.2)=500000×0.8=400000VNĐ.P = P_0 \times (1 - 0.2) = 500000 \times 0.8 = 400000\text{VNĐ}.

2.3 Ứng dụng trong thể thao và giải trí

Trong thể thao, chúng ta thường sử dụng công thức tính vận tốc trung bình và quãng đường. Ví dụ, nếu chạy bộ quãng đườngs=5s = 5\,km trong thời giant=25t = 25\,phút, ta đổi sang giờ:t=25/600.417t = 25/60 \approx 0.417\,giờ và tính vận tốc:v=st=50.41712km/h.v = \frac{s}{t} = \frac{5}{0.417} \approx 12\text{km/h}.

3. Ứng dụng trong các ngành nghề

3.1 Ngành kinh doanh

Trong kinh doanh, toán học giúp phân tích doanh thu, lợi nhuận và dự báo thị trường. Ví dụ, nếu doanh thuRRvà chi phí CC được biết, lợi nhuậnLLlà:L=RC.L = R - C.

3.2 Ngành công nghệ

Ngành công nghệ sử dụng toán học trong thuật toán, lập trình và phân tích dữ liệu. Các kiến thức về xác suất và thống kê giúp xây dựng mô hình máy học và trí tuệ nhân tạo, ví dụ phân loại dữ liệu bằng thuật toán hồi quy tuyến tính với công thứcy=mx+cy = m x + c.

3.3 Ngành y tế

Trong y tế, bác sĩ dựa vào tính toán liều lượng thuốc và phân tích kết quả xét nghiệm. Ví dụ, liều thuốc theo cân nặng: nếu liều chuẩn là 22\,mg/kg và bệnh nhân nặng5050\,kg thì liều dùng làD=2×50=100mg.D = 2 \times 50 = 100\text{mg}.

3.4 Ngành xây dựng

Xây dựng cần tính khối lượng vật liệu và thiết kế kết cấu. Ví dụ, thể tích bê tông của dầm chữ nhật:V=l×w×h.V = l \times w \times h.Vớil=5l=5\,m,w=0.3w=0.3\,m,h=0.2h=0.2\,m ta cóV=5×0.3×0.2=0.3m3.V = 5 \times 0.3 \times 0.2 = 0.3\text{m}^3.

3.5 Ngành giáo dục

Trong giáo dục, toán học giúp đánh giá kết quả học tập và phân tích hiệu quả giảng dạy. Điểm trung bình của lớp được tính theo công thức:xˉ=i=1nxin.\bar{x} = \frac{\sum_{i=1}^n x_i}{n}.

4. Dự án thực hành cho học sinh

4.1 Dự án cá nhân

Các em có thể chọn một vấn đề trong cuộc sống riêng, ví dụ theo dõi lượng điện tiêu thụ hàng tháng, thu thập dữ liệu và phân tích xu hướng. Cuối dự án, trình bày kết quả bằng biểu đồ và báo cáo.

4.2 Dự án nhóm

Trong nhóm, các em tổ chức khảo sát về việc sử dụng nước tại trường học hoặc cộng đồng, phỏng vấn giáo viên, chuyên gia và lập báo cáo tổng hợp kết quả, đề xuất giải pháp tiết kiệm.

5. Kết nối với các môn học khác

5.1 Vật lý

Toán học hỗ trợ tính toán trong định luật chuyển động:s=vts = v t hoặc lực:F=maF = m a

5.2 Hóa học

Trong hóa học, cân bằng phương trình và tính nồng độ dung dịch đều yêu cầu tính toán. Ví dụ, để pha dung dịch mol, công thức:C=nVC = \frac{n}{V}trong đó CClà nồng độ,nnsố mol,VVthể tích dung dịch.

5.3 Sinh học

Ở sinh học, thống kê giúp phân tích dữ liệu di truyền và tỉ lệ xuất hiện tính trạng. Các em có thể dùng biểu đồ, tỉ lệ phần trăm để mô tả kết quả thí nghiệm.

5.4 Địa lý

Trong địa lý, toán học dùng để tính khoảng cách và diện tích. Ví dụ, dựa vào tỉ lệ bản đồ 1:50,0001:50{,}000, nếu đo trên bản đồ 4 cm thì khoảng cách thực tế là 4×50,000=200,0004 \times 50{,}000 = 200{,}000\,cm hay22\,km.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Các em có thể truy cập 42.226+ bài tập ứng dụng trong thực tiễn miễn phí, không cần đăng ký và bắt đầu luyện tập ngay để kết nối kiến thức với thực tế.

7. Tài nguyên bổ sung

Sách tham khảo: “Toán học thực tế” (NXB Giáo dục), “Ứng dụng toán học trong đời sống” (NXB Khoa học); Website: VioEdu, HOC24; Khóa học trực tuyến: Kyna, Edumall.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".