Blog

Giải thích chi tiết: Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn lớp 9

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

“Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn” là một kiến thức trọng tâm thuộc chương trình Toán lớp 9, chương Hình học – chủ đề đường tròn. Hiểu rõ khái niệm này giúp học sinh giải quyết chính xác các bài toán về tiếp tuyến, tiếp điểm, tính khoảng cách, dựng hình hoặc chứng minh hình học. Ngoài ra, đây cũng là nền tảng cần thiết cho các nội dung hình học nâng cao ở lớp trên, đồng thời có nhiều ứng dụng thực tiễn như thiết kế kỹ thuật, kiến trúc, v.v.

Việc nắm vững và luyện tập thành thạo giúp bạn tự tin làm chủ các dạng bài kiểm tra và các kỳ thi quan trọng. Bạn có thể luyện tập miễn phí với 42.226+ bài tập ở phần cuối bài viết!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

### 2.1 Lý thuyết cơ bản
- Định nghĩa: Xét đường tròn(C)(C)tâmOObán kínhRRvà đường thẳngdd. Vị trí tương đối củadd(C)(C)là mối quan hệ giữa hai hình này, được xác định dựa vào khoảng cách từ tâmOO đến đường thẳngdd(d(O,d)d(O, d)) so với bán kínhRR.

- Ba vị trí tương đối chính:
1.ddcắt(C)(C):d(O,d)<Rd(O,d) < R
2.ddtiếp xúc (tiếp tuyến) với(C)(C):d(O,d)=Rd(O,d) = R
3.dd ở ngoài(C)(C):d(O,d)>Rd(O,d) > R

- Định lý: Một đường thẳngddvà đường tròn(C)(C)có thể cắt nhau tại hai điểm, tiếp xúc tại một điểm, hoặc không có điểm chung nào, tùy vào vị trí tương đối.

### 2.2 Công thức và quy tắc
- Khoảng cách từ tâm O(a;b)O(a;b) đến đường thẳngd:Ax+By+C=0d: Ax + By + C = 0là:
d(O,d)=Aa+Bb+CA2+B2d(O, d) = \frac{|Aa + Bb + C|}{\sqrt{A^2 + B^2}}

- Quy tắc xác định vị trí tương đối:
- Nếud(O,d)<Rd(O, d) < R🌟 Đường thẳng cắt đường tròn (hai giao điểm)
- Nếud(O,d)=Rd(O, d) = R🌟 Đường thẳng tiếp xúc với đường tròn (một giao điểm, tiếp tuyến)
- Nếud(O,d)>Rd(O, d) > R🌟 Đường thẳng không cắt đường tròn (không giao điểm)

- Cách ghi nhớ: So sánh khoảng cách từ tâm đến đường so với bán kínhRR

- Biến thể: Đôi khi bài toán cho dưới dạng phương trình, hoặc yêu cầu tínhRRhay tìmdd, bạn cũng cần linh hoạt biến đổi công thức trên.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

#### 3.1 Ví dụ cơ bản

Cho đường tròn(C)(C): tâmO(1;2)O(1;2), bán kínhR=3R = 3. Đường thẳngd:3x4y+12=0d: 3x - 4y + 12 = 0. Xác định vị trí tương đối củadd(C)(C).

Lời giải từng bước:
1. Tính d(O,d)d(O,d):
d(O,d)=3<em>14</em>2+1232+(4)2=38+125=75=1,4d(O,d) = \frac{|3<em>1 - 4</em>2 + 12|}{\sqrt{3^2 + (-4)^2}} = \frac{|3 - 8 + 12|}{5} = \frac{7}{5} = 1{,}4
2. So sánh với R=3R=3:

d(O,d)=1,4<3d(O,d) = 1{,}4 < 3 \\ \Rightarrow
Đường thẳngddcắt đường tròn(C)(C) tại hai điểm.

Lưu ý: Khi tính giá trị tuyệt đối và căn bậc hai, nhắc lại thứ tự thực hiện phép tính.

#### 3.2 Ví dụ nâng cao

Cho đường tròn(C):x2+y26x8y+24=0(C): x^2 + y^2 - 6x - 8y + 24 = 0và đường thẳngd:x+y6=0d: x + y - 6 = 0.
Xác định vị trí tương đối và tìm tung độ giao điểm nếu có.

Giải:
- Đưa phương trình(C)(C)về dạng chuẩn:

x26x+y28y=24x^2 - 6x + y^2 - 8y = -24

(x3)2+(y4)2=924+16=1(x - 3)^2 + (y - 4)^2 = 9 - 24 + 16 = 1

Vậy O(3;4)O(3;4), R=1R=1
- d:x+y6=0d: x + y - 6 = 0
- d(O,d)=3+462=120,71<1d(O,d) = \frac{|3 + 4 - 6|}{\sqrt{2}} = \frac{1}{\sqrt{2}} \approx 0,71 < 1
- Đường thẳng ddcắt(C)(C) tại hai điểm.

Kỹ thuật giải nhanh: Đưa phương trình về dạng chuẩn, tính nhanh căn bậc hai, so sánh trực tiếp vớiRR.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Đường thẳng đi qua tâm: Luôn cắt đường tròn.
- Đường thẳng nằm ngoài và song song với tiếp tuyến: Không giao với đường tròn.
- Nếu đề chod(O,d)=Rd(O,d) = R:ddlà tiếp tuyến, xác định luôn tiếp điểm.
- Bài toán có thể liên quan đến tiếp tuyến chung hai đường tròn, nối liền các khái niệm tiếp tuyến, tiếp điểm, tiếp tuyến song song…

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

##### 5.1 Lỗi về khái niệm
- Nhầm lẫn giữa khoảng cách từ tâm đến đường thẳng và bán kính
- Hiểu sai điều kiện tiếp xúc/cắt/không cắt
- Nhầm lẫn giữa tiếp tuyến và đường kính trùng phương

Cách ghi nhớ tốt: Luôn so sánhd(O,d)d(O,d)vớiRR. Ghi nhớ ba vị trí cơ bản.

##### 5.2 Lỗi về tính toán
- Quên giá trị tuyệt đối khi tínhd(O,d)d(O,d)
- Nhập sai hệ số hoặc dấu trong phương trình
- Không chuyển dạng chuẩn phương trình đường tròn trước khi so sánh

Kiểm tra kết quả: Thay ngược lại vào phương trình, kiểm tra dấu và giá trị thực tế.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Bạn có thể truy cập ngay 42.226+ bài tập vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn miễn phí tại đây. Không cần đăng ký, luyện tập và kiểm tra tiến độ mỗi ngày để cải thiện kỹ năng và kiến thức của bạn!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

- Cần nhớ rõ định nghĩa và ba vị trí tương đối chính
- Công thức tínhd(O,d)d(O,d) ứng dụng vào mọi dạng bài
- Kiểm tra lại điều kiện, đổi sang dạng chuẩn trước khi tính toán
- Lập checklist: Đọc kỹ đề → Đưa về dạng chuẩn → Tínhd(O,d)d(O,d)→ So sánh vớiRR→ Kết luận chính xác
- Nên luyện tập đa dạng bài tập để thành thạo kỹ năng nhận dạng, giải nhanh và tránh lỗi

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".