Blog

Giải thích chi tiết khái niệm Xác định không gian mẫu cho học sinh lớp 9

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán 9, khái niệm "Xác định không gian mẫu" là bước nền tảng để học sinh hiểu cách mô tả mọi kết quả có thể xảy ra trong một phép thử ngẫu nhiên. Việc nắm chắc khái niệm này giúp các em xây dựng cơ sở cho các chủ đề xác suất và thống kê sau này.

Tại sao cần hiểu rõ khái niệm này?

• Đảm bảo tính chính xác khi liệt kê kết quả.

• Hỗ trợ trong việc tính xác suất của các biến cố.

• Áp dụng trong nhiều tình huống thực tế như trò chơi, khảo sát, dự báo thời tiết...

• Cơ hội luyện tập miễn phí với 50+ bài tập ngay tại cuối bài viết.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

Định nghĩa không gian mẫu (sample space) được ký hiệu là

Omega\\Omega
, là tập hợp tất cả các kết quả (outcomes) có thể có của một phép thử ngẫu nhiên.

Một số khái niệm quan trọng:

• Kết quả (outcome): một phần tử của

Omega\\Omega
.

• Biến cố (event): một tập con của

Omega\\Omega
.

• Số phần tử của

Omega\\Omega
được gọi là
Omega|\\Omega|
.

Tính chất:

Omega\\Omega
không rỗng và có thể hữu hạn hoặc vô hạn.

• Các phần tử phân biệt và không trùng lặp.

Điều kiện áp dụng: chỉ dùng khi phép thử ngẫu nhiên được xác định rõ ràng.

2.2 Công thức và quy tắc

Khi các kết quả trong

Omega\\Omega
đều có khả năng xảy ra bằng nhau, xác suất của một biến cốAA được tính theo công thức:

P(A)=AOmegaP(A)=\frac{|A|}{|\\Omega|}

Danh sách công thức cần nhớ:

Omega=n|\\Omega|=n
,A=k|A|=kvớin,kn,klà số nguyên dương.

P(A)=tfracknP(A)=\\tfrac{k}{n}
khi các kết quả đồng đều.

Cách ghi nhớ hiệu quả: liên tưởng tỉ số k/n như phần trên (số kết quả mong muốn) trên toàn bộ tập kết quả.

Các biến thể công thức: nếu không đồng đều, phải dùng xác suất từng kết quả.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tung một đồng xu hai lần. Xác định không gian mẫu.

Lời giải:

Bước 1: Ký hiệu kết quả của mỗi lần tung là GG(Ngửa) hoặcSS(Sấp).

Bước 2: Liệt kê tập hợp tất cả kết quả có thể xảy ra:

Omega=GG,GS,SG,SS\\Omega=\\{GG,GS,SG,SS\\}

Lưu ý:

Omega=4|\\Omega|=4
.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Tung hai viên xúc xắc công bằng cùng lúc. Xác định không gian mẫu và xác suất biến cố "tổng điểm bằng 7".

Lời giải:

Tập kết quả mỗi viên có 6 mặt:

Omega=(i,j),,i,j 1,2,3,4,5,6\\Omega=\\{(i,j)\\,|\\,i,j\ \in \\{1,2,3,4,5,6\\}\\}

Tổng số kết quả

Omega=36|\\Omega|=36
.

Biến cố AA: tổng điểm bằng 7 gồm các cặp:

A=(1,6),(2,5),(3,4),(4,3),(5,2),(6,1)A=\\{(1,6),(2,5),(3,4),(4,3),(5,2),(6,1)\\}

Số phần tử A=6|A|=6. Áp dụng công thức:

P(A)=AOmega=636=16P(A)=\frac{|A|}{|\\Omega|}=\frac{6}{36}=\frac{1}{6}

4. Các trường hợp đặc biệt

• Không gian mẫu vô hạn đếm được: ví dụ tung đồng cho đến khi xuất hiện Ngửa.

• Không gian mẫu liên tục: tập hợp kết quả đo thời gian, khoảng cách...

• Khi không đồng đều, phải gán xác suất riêng cho từng kết quả.

Mối liên hệ: khái niệm không gian mẫu là nền tảng cho xác suất có điều kiện và biến cố giao thêm phí.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

• Nhầm lẫn giữa kết quả và biến cố.

• Bỏ sót một số kết quả khi liệt kê.

Cách tránh: viết rõ từng phần tử và kiểm tra chéo.

5.2 Lỗi về tính toán

• Sai mẫu số hoặc tử số khi áp dụng công thức.

• Quên tính điều kiện 'đều có khả năng'.

Cách kiểm tra: vẽ sơ đồ cây hoặc liệt kê chi tiết kết quả.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập 50+ bài tập Xác định không gian mẫu miễn phí. Không cần đăng ký, bắt đầu luyện tập ngay để nâng cao kỹ năng!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

• Không gian mẫu

Omega\\Omega
: tập hợp tất cả kết quả.

• Biến cố AAlà tập con của

Omega\\Omega
.

• Công thức quan trọng:

P(A)=tfracAOmegaP(A)=\\tfrac{|A|}{|\\Omega|}
.

Checklist trước khi làm bài: xác định rõ phép thử, liệt kê

Omega\\Omega
, đếm phần tử.

Kế hoạch ôn tập: thực hành liệt kê, tính toán xác suất, so sánh kết quả.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".