Blog

Ý nghĩa và vai trò của tần số tương đối trong Toán học lớp 9: Giải thích và ví dụ minh họa

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc
1. Giới thiệu và tầm quan trọng của tần số tương đối trong Toán 9

Tần số tương đối là một khái niệm quan trọng trong chương trình Toán lớp 9 khi học về bảng tần số, bảng thống kê và xác suất. Hiểu rõ ý nghĩa và vai trò của tần số tương đối giúp học sinh dễ dàng phân tích dữ liệu, đọc hiểu bảng thống kê, giải quyết bài toán thực tế và đánh giá chính xác độ phổ biến của một hiện tượng trong tập hợp dữ liệu.

Việc nắm vững khái niệm này sẽ góp phần giúp bạn phát triển kỹ năng tư duy logic, ứng dụng tốt vào đời sống (ví dụ: thống kê tỉ lệ mắc bệnh, tỉ lệ bạn trong lớp thích một môn học...) cũng như học tốt các phần liên quan đến xác suất sau này.

Hãy luyện tập với 42.226+ bài tập Ý nghĩa và vai trò của tần số tương đối miễn phí dưới đây để nắm chắc kiến thức và tự tin khi làm bài tập!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững
2.1 Lý thuyết cơ bản

- Định nghĩa tần số tương đối: Tần số tương đối của một giá trị là tỉ số giữa tần số (số lần xuất hiện giá trị đó) và tổng số các giá trị quan sát được trong mẫu số liệu.Ký hiệu thường là fif_i, tính theo công thức:

fi=niNf_i = \frac{n_i}{N}

Trong đó: nin_ilà tần số của giá trị xix_i,NN là tổng số (cỡ mẫu) các giá trị.

- Ý nghĩa: Tần số tương đối cho chúng ta biết một giá trị chiếm bao nhiêu phần (tỉ lệ) trong tổng thể, dễ dàng so sánh sự phổ biến/ít gặp giữa các giá trị.

- Tính chất: Tổng tất cả các tần số tương đối bằng 1 (hoặc 100% nếu đổi sang phần trăm):

<br/>i=1kfi=1<br/><br />\sum_{i=1}^k f_i = 1<br />

2.2 Công thức và quy tắc
  • Công thức tính tần số tương đối:fi=niNf_i = \frac{n_i}{N}(nên ghi nhớ).
  • Đổi sang dạng phần trăm:fi×100%f_i \times 100\%
  • Tổng các tần số tương đối của tất cả các giá trị là 1 (hoặc 100%).
  • Nên ghi nhớ bằng cách so sánh với “phần trăm” trong cuộc sống.
  • Chỉ sử dụng công thức khi đã biết chính xác số liệunin_iNN.
  • 3. Ví dụ minh họa chi tiết
    3.1 Ví dụ cơ bản

    Bạn quan sát kết quả kiểm tra Toán của 20 bạn trong lớp. Kết quả (điểm 10, điểm 9 và điểm 8):
    - 10 điểm: 4 bạn
    - 9 điểm: 6 bạn
    - 8 điểm: 10 bạn
    Tính tần số tương đối của từng loại điểm.

    Giải:
    - Tổng số bạn:N=20N = 20
    - Số bạn được 10 điểm:n1=4n_1 = 4nênf1=420=0,2f_1 = \frac{4}{20} = 0{,}2(20%)
    - Số bạn được 9 điểm:n2=6n_2 = 6nênf2=620=0,3f_2 = \frac{6}{20} = 0{,}3(30%)
    - Số bạn được 8 điểm:n3=10n_3 = 10nênf3=1020=0,5f_3 = \frac{10}{20} = 0{,}5(50%)
    Kiểm tra:f1+f2+f3=0,2+0,3+0,5=1f_1 + f_2 + f_3 = 0{,}2 + 0{,}3 + 0{,}5 = 1(đúng)

    Lưu ý: Nên kiểm tra tổng các tần số tương đối xem có bằng 1 không để đảm bảo kết quả đúng.

    3.2 Ví dụ nâng cao

    Một cửa hàng khảo sát 50 khách hàng về loại nước uống yêu thích:
    Trà sữa: 20 người
    Nước cam: 8 người
    Sinh tố: 7 người
    Cà phê: 15 người
    Hãy xác định tỉ lệ phần trăm từng loại nước uống được yêu thích.

    Giải:

    - Tổng:N=50N = 50
    - Trà sữa:n1=20f1=2050=0,440%n_1 = 20 \to f_1 = \frac{20}{50} = 0{,}4 \to 40\%
    - Nước cam:n2=8f2=850=0,1616%n_2 = 8 \to f_2 = \frac{8}{50} = 0{,}16 \to 16\%
    - Sinh tố:n3=7f3=750=0,1414%n_3 = 7 \to f_3 = \frac{7}{50} = 0{,}14 \to 14\%
    - Cà phê:n4=15f4=1550=0,330%n_4 = 15 \to f_4 = \frac{15}{50} = 0{,}3 \to 30\%

    Tổng kiểm tra:40%+16%+14%+30%=100%40\% + 16\% + 14\% + 30\% = 100\%(đúng)

    Lưu ý: Trong thực tế, đôi khi tần số tương đối có thể được làm tròn đến 2 chữ số thập phân (hoặc đến 1 chữ số phần trăm).

    4. Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý

    - NếuN=0N = 0(không có số liệu), không xác định được tần số tương đối.
    - Khi dữ liệu bị thiếu/không đầy đủ, không nên tính tần số tương đối vì kết quả sẽ không chính xác.
    - Tần số tương đối liên hệ chặt chẽ với phần trăm (tần số tương đối x 100) và xác suất (khi thử nhiều lần).

    5. Lỗi thường gặp và cách tránh
    5.1 Lỗi về khái niệm và ghi nhớ
  • Nhầm lẫn giữa tần số với tần số tương đối (tần số là số nguyên, tương đối là tỉ số).
  • Nhớ sai công thức (ví dụ: chia ngược lạiN/niN/n_i).
  • Nhầm lẫn với phần trăm – nhớ phải nhân thêm 100 nếu muốn đổi sang %.
  • 5.2 Lỗi về tính toán và kiểm tra kết quả
  • Bấm máy tính sai, đặc biệt với số thập phân.
  • Quên kiểm tra tổng tần số tương đối phải bằng 1.
  • Tính sai tổng số NN, dẫn đến tần số tương đối sai.
  • Cách kiểm tra nhanh: Tổng tất cả tần số tương đối phải xấp xỉ 1 (100%).
  • 6. Luyện tập miễn phí ngay

    Đã có sẵn 42.226+ bài tập Ý nghĩa và vai trò của tần số tương đối miễn phí cho bạn tự luyện tập. Không cần đăng ký, chỉ cần truy cập và bắt đầu luyện tập. Hệ thống sẽ tự động giúp bạn theo dõi tiến độ học tập và cải thiện kỹ năng từng ngày!

    7. Tóm tắt và ghi nhớ
  • Tần số tương đối là tỉ lệ giữa tần số và tổng số mẫu.
  • Công thức cần nhớ:fi=niNf_i = \frac{n_i}{N}, tổng cácfif_ibằng 1.
  • Nên kiểm tra tổng kết quả và tránh nhầm lẫn với tần số thông thường.
  • Thường ứng dụng thực tế trong bảng thống kê, biểu đồ tần số, và xác suất.
  • Checklist kiến thức trước khi làm bài tập
  • Đã hiểu bản chất: tần số, tần số tương đối
  • Nắm rõ công thức và thao tác máy tính
  • Biết cách kiểm tra kết quả
  • Nhận biết lỗi thường gặp và cách sửa
  • Kế hoạch ôn tập hiệu quả
  • Làm bài tập về các dạng cơ bản và nâng cao.
  • Kiểm tra, đối chiếu đáp án và tự rút kinh nghiệm.
  • Tham gia các bài luyện tập miễn phí theo mức độ khó tăng dần.
  • Lặp lại các bước trên để thành thạo khái niệm và áp dụng thuần thục.
  • T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".