Blog

Cách giải bài toán tính xác suất của biến cố hợp hai biến cố rời nhau cho học sinh lớp 11

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về loại bài toán này và tại sao nó quan trọng

Trong chương trình toán xác suất lớp 11, một trong những dạng bài toán cơ bản nhưng rất quan trọng là tính xác suất của biến cố hợp hai biến cố rời nhau. Việc nắm vững cách giải dạng toán này giúp học sinh tự tin xử lý các bài toán phức tạp hơn, đồng thời phát triển tư duy phân tích tổ hợp và tính xác suất.

2. Phân tích đặc điểm của loại bài toán này

Biến cố rời nhau là hai biến cố không xảy ra đồng thời. Đặc điểm chính của dạng toán này:

  • NếuAABBrời nhau thì
    A B=emptysetA\ \cap B=\\emptyset
    .
  • Công thức tổng quát:P(A B)=P(A)+P(B)P(A B).P(A\ \cup B)=P(A)+P(B)-P(A\ \cap B).
  • Với biến cố rời nhau:P(A B)=P(A)+P(B).P(A\ \cup B)=P(A)+P(B).

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

Để giải bài toán này một cách hiệu quả, học sinh cần thực hiện các bước sau:

  1. Xác định biến cố AA, biến cố BBvà kiểm tra tính rời nhau.
  2. Tính xác suất từng biến cố P(A)P(A)P(B)P(B)thông qua các phương pháp thống kê hoặc tổ hợp.
  3. Áp dụng công thức: nếu rời nhau,P(A B)=P(A)+P(B).P(A\ \cup B)=P(A)+P(B).
  4. Kiểm tra kết quả, đảm bảo giá trị trong khoảng[0,1][0,1].

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Ví dụ: Một hộp có 5 bi đỏ và 3 bi xanh. Rút ngẫu nhiên 2 bi mà không hoàn lại. Tính xác suất biến cố AA= “có ít nhất 1 bi đỏ” và BB= “có ít nhất 1 bi xanh”.

Bước 1: Xác định tính rời nhau.

AABBkhông rời nhau vì cùng lúc có thể xảy ra “1 bi đỏ và 1 bi xanh”. Tuy nhiên, để minh họa dạng rời nhau, ta xét lại bài toán khác:

Ví dụ điều chỉnh: Hộp có 5 bi đỏ, 3 bi xanh. Rút 1 bi. Biến cố AA= “rút bi đỏ”, biến cố BB= “rút bi xanh”. Rõ ràng

A B=emptysetA\ \cap B=\\emptyset
.

Bước 2: TínhP(A)P(A)P(B)P(B).

Tổng số bi =5+3=85+3=8.

P(A)=58P(A)=\dfrac{5}{8}; –P(B)=38P(B)=\dfrac{3}{8}.

Bước 3: Do rời nhau, áp dụngP(A B)=P(A)+P(B)=58+38=1.P(A\ \cup B)=P(A)+P(B)=\dfrac{5}{8}+\dfrac{3}{8}=1.

Kết luận: Xác suất rút được bi đỏ hoặc bi xanh bằng 1 (chắc chắn).

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Công thức tổng quát:P(A B)=P(A)+P(B)P(A B).P(A\ \cup B)=P(A)+P(B)-P(A\ \cap B).
  • Với biến cố rời nhau:P(A B)=0P(A B)=P(A)+P(B).P(A\ \cap B)=0 \Rightarrow P(A\ \cup B)=P(A)+P(B).
  • Phương pháp tổ hợp:
  • Luôn kiểm tra tính rời nhau bằng cách xác định xem có trường hợp chung không.

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

– Rút nhiều bi mà không hoàn lại: Có thể phải tính tổ hợp chứ không chỉ tỉ lệ đơn giản.

Ví dụ: Rút 2 bi, biến cố AA= “2 bi đỏ”,BB= “2 bi xanh”. Rời nhau rõ ràng. Ta có:

P(A)=C(5,2)C(8,2),P(B)=C(3,2)C(8,2),P(A)=\dfrac{\mathrm{C}(5,2)}{\mathrm{C}(8,2)},\quad P(B)=\dfrac{\mathrm{C}(3,2)}{\mathrm{C}(8,2)},P(A\ \cup B)=P(A)+P(B).$

– Bài toán có nhiều biến cố: Có thể phân tích cặp rồi áp dụng quy tắc cộng nhiều lần nếu rời nhau.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết theo từng bước

Bài tập: Một túi có 4 quả bóng đỏ, 6 quả bóng xanh và 2 quả bóng vàng. Lấy 1 quả bóng ngẫu nhiên. GọiAA= “lấy bóng đỏ hoặc vàng”,BB= “lấy bóng xanh hoặc vàng”. TínhP(A B)P(A\ \cup B)nếuAABBrời nhau hay không?

  1. Xác địnhA,BA, Bvà kiểm tra rời nhau.
  2. Tổng số quả bóng =4+6+2=124+6+2=12.
  3. – Biến cố AAthuận lợi = đỏ (4) hoặc vàng (2) ⇒66trường hợp. ⇒P(A)=6/12=1/2P(A)=6/12=1/2.
  4. – Biến cố BBthuận lợi = xanh (6) hoặc vàng (2) ⇒88trường hợp. ⇒P(B)=8/12=2/3P(B)=8/12=2/3.
  5. A BA\ \cap B= “vàng” (2/12 = 1/6) nên không rời nhau.
  6. Áp dụng công thức tổng quát:
    P(A B)=P(A)+P(B)P(A B)=dfrac12+dfrac23dfrac16=1.P(A\ \cup B)=P(A)+P(B)-P(A\ \cap B)=\\dfrac12+\\dfrac23-\\dfrac16=1.

8. Bài tập thực hành để học sinh tự làm

  • Một hộp có 7 sách Toán, 5 sách Văn. Chọn 1 cuốn ngẫu nhiên. GọiAA= “chọn Toán”,BB= “chọn Văn”. TínhP(A B)P(A\ \cup B).
  • Rút 2 lá bài từ bộ 52 lá (không hoàn). GọiAA= “có 2 cơ”,BB= “có 2 rô”. TínhP(A B)P(A\ \cup B)nếu rời nhau.
  • Bốc 1 viên bi từ hộp có 10 bi xanh, 5 bi đỏ, 5 bi trắng. GọiAA= “bi không trắng”,BB= “bi không đỏ”. TínhP(A B)P(A\ \cup B).

9. Các mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn kiểm tra biến cố có rời nhau thật hay không trước khi áp dụng công thức rút gọn.
  • Dùng biểu diễn Venn nếu bài toán phức tạp nhiều biến cố.
  • Kiểm tra tổng xác suất phải nằm trong[0,1][0,1].
  • Ghi rõ công thức, không nhầm lẫn hiệu và cộng.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải bài toán tính thể tích khối chóp và khối lăng trụ lớp 11

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".