Blog

Hướng Dẫn Chiến Lược Giải Bài Toán: Tính hiệu của các số từ 14 đến 18 trừ đi một số cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
5 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu về loại bài toán này và tầm quan trọng

Trong chương trình Toán lớp 2, dạng bài toán 'Tính hiệu của các số từ 14 đến 18 trừ đi một số' thường xuất hiện nhằm giúp học sinh rèn luyện kỹ năng thực hiện phép trừ với các số lớn hơn 10 và bước đầu áp dụng tư duy suy luận trong bài toán thực tế. Đây là nền tảng quan trọng để các em thành thạo phép trừ, chuẩn bị cho những dạng bài phức tạp hơn ở các lớp lớn.

2. Phân tích đặc điểm của loại bài toán này

Bài toán thường cho một dãy các số là 14, 15, 16, 17, 18 và yêu cầu tính hiệu khi các số này lần lượt trừ đi cùng một số đã cho. Đặc điểm nhận biết:

  • Các số bị trừ (thường là 14, 15, 16, 17, 18) đều nằm trong khoảng từ 14 đến 18.
  • Số trừ (thường là số bé hơn, ví dụ: 7, 8, 9, 10...).
  • Yêu cầu tìm hiệu: Hiệu = Số bị trừ – Số trừ (Hiu=So^ˊ bị trSo^ˊ trHiệu = Số~bị~trừ - Số~trừ).

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

  • Đọc kỹ đề bài để xác định đúng số bị trừ và số trừ.
  • Dùng phép trừ để giải từng phép tính một cách lần lượt.
  • Nếu có nhiều phép tính tương tự, hãy trình bày khoa học theo bảng để dễ kiểm tra và so sánh.

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Ví dụ: Tính hiệu của các số 14, 15, 16, 17, 18 khi trừ đi 9.

  • Bước 1: Ghi lại các phép toán cần tính:

    14 – 9 = ?
    15 – 9 = ?
    16 – 9 = ?
    17 – 9 = ?
    18 – 9 = ?
  • Bước 2: Thực hiện từng phép trừ:

<br/>149=5<br/>159=6<br/>169=7<br/>179=8<br/>189=9<br/><br />14 - 9 = 5 \\<br />15 - 9 = 6 \\<br />16 - 9 = 7 \\<br />17 - 9 = 8 \\<br />18 - 9 = 9<br />

  • Bước 3: Ghi kết quả vào bảng:

Số bị trừ | Số trừ | Hiệu
---|---|---
14 | 9 | 5
15 | 9 | 6
16 | 9 | 7
17 | 9 | 8
18 | 9 | 9

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

- Công thức chung:
<br/>Hiu=So^ˊ bị trSo^ˊ tr<br/><br /> Hiệu = Số~bị~trừ - Số~trừ<br />
- Nếu số bị trừ và số trừ đều lớn, hãy tách số để dễ thực hiện:
Ví dụ:169=(1610)+1=6+1=716 - 9 = (16 - 10) + 1 = 6 + 1 = 7

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Biến thể 1: Số trừ không cố định

VD: Tính hiệu nếu mỗi số bị trừ một số khác nhau (14 – 8, 15 – 9, 16 – 10…). Khi đó, ta thực hiện từng phép trừ riêng biệt.

Biến thể 2: Tìm số bị trừ hoặc số trừ khi biết hiệu. Sử dụng công thức:
<br/>So^ˊ bị tr=Hiu+So^ˊ tr<br/><br />Số~bị~trừ = Hiệu + Số~trừ<br />
hoặc
<br/>So^ˊ tr=So^ˊ bị trHiu<br/><br />Số~trừ = Số~bị~trừ - Hiệu<br />

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết theo từng bước

Bài tập: Tính hiệu của các số 14, 15, 16, 17, 18 khi trừ đi 8.

  • Bước 1: Viết các phép tính:
    14 – 8 = ?
    15 – 8 = ?
    16 – 8 = ?
    17 – 8 = ?
    18 – 8 = ?
  • Bước 2: Thực hiện phép trừ:

<br/>148=6<br/>158=7<br/>168=8<br/>178=9<br/>188=10<br/><br />14 - 8 = 6 \\<br />15 - 8 = 7 \\<br />16 - 8 = 8 \\<br />17 - 8 = 9 \\<br />18 - 8 = 10<br />

  • Bước 3: Đáp án:
    - 14 – 8 = 6
    - 15 – 8 = 7
    - 16 – 8 = 8
    - 17 – 8 = 9
    - 18 – 8 = 10

8. Bài tập thực hành tự luyện

  • a) Tính hiệu của các số 14, 15, 16, 17, 18 trừ đi 7.
  • b) Tính hiệu của các số 14, 15, 16, 17, 18 trừ đi 10.
  • c) Tìm số trừ trong các phép toán nếu biết hiệu:
    - 16 – ? = 7
    - 18 – ? = 9

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn xác định đúng số bị trừ và số trừ để tránh nhầm lẫn thứ tự.
  • Kiểm tra lại phép trừ bằng cách cộng hiệu với số trừ, kết quả phải ra số bị trừ.
  • Nếu hiệu lớn hơn số bị trừ hoặc nhỏ hơn 0, xem lại phép tính.
  • Ghi chép rõ ràng từng phép tính để kiểm soát và tìm lỗi sai dễ dàng.

Kết luận

Với chiến lược tổng thể và các mẹo nhỏ trên, các em học sinh lớp 2 hoàn toàn có thể tự tin giải nhanh và đúng dạng bài 'Tính hiệu của các số từ 14 đến 18 trừ đi một số'. Hãy luyện tập thật nhiều để thành thạo và chuẩn bị tốt cho các bài toán lớp lớn hơn!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Giải thích chi tiết về khái niệm Gấp hình trong Toán lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".