Blog

Nhận biết số bị trừ, số trừ và hiệu – Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 2

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Trong Toán lớp 2, các em sẽ học về phép trừ và cần đặc biệt chú ý đến khái niệm 'Nhận biết số bị trừ, số trừ và hiệu'. Hiểu rõ ba khái niệm này giúp các em giải toán đúng, không nhầm lẫn, đồng thời áp dụng tốt khi thực hành toán cũng như tính toán trong cuộc sống hàng ngày.

Ví dụ, khi mua hàng hoặc chia sẻ đồ vật, các em thường phải thực hiện phép trừ. Đây cũng là nền tảng quan trọng cho chương trình Toán các lớp tiếp theo. Các em còn có cơ hội luyện tập miễn phí với 43.236+ bài tập giúp nắm chắc kiến thức này.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

• Số bị trừ là số đứng trước dấu trừ, là số ban đầu chưa bị lấy đi.
• Số trừ là số đứng sau dấu trừ, là số lượng bị lấy đi.
• Hiệu là kết quả của phép trừ.

Ta có dạng phép trừ tổng quát:

Các tính chất chính:

  • Số bị trừ luôn lớn hơn hoặc bằng số trừ.
  • Hiệu có thể bằng 0 nếu hai số bằng nhau.

Điều kiện áp dụng: Phép trừ các số tự nhiên trong phạm vi chương trình lớp 2.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức cần nhớ:ab=ca - b = ctrong đó:
  • aalà số bị trừ
  • bblà số trừ
  • cclà hiệu.

Cách ghi nhớ: Hãy nhớ phép trừ có dạng 'số lớn – số nhỏ = kết quả còn lại'.

Các biến thể công thức:

  • Tìm số bị trừ:a=c+ba = c + b
  • Tìm số trừ:b=acb = a - c
  • Tìm hiệu:c=abc = a - b

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Tính157=?15 - 7 =?

Giải:

  1. 1515là số bị trừ.
  2. 77là số trừ.
  3. Thực hiện phép tính:157=815 - 7 = 8.
  4. 88là hiệu.

Lưu ý: Luôn xác định đúng vị trí và vai trò của từng số trong phép trừ.

3.2 Ví dụ nâng cao

Bài toán: Số bị trừ là 2020, số trừ là 99. Hỏi hiệu là bao nhiêu?

Áp dụng công thức:

c=ab=209=11c = a - b = 20 - 9 = 11.
Vậy hiệu là 1111.

Kỹ thuật giải nhanh: Nếu các số tròn chục, có thể tách2020thành10+1010 + 10rồi trừ lần lượt.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Nếu số trừ bằng số bị trừ (a=ba = b), hiệu bằng00.
  • Không thực hiện được phép trừ khi số trừ lớn hơn số bị trừ trong phạm vi số tự nhiên lớp 2.

Mối liên hệ với phép cộng: Muốn tìm số bị trừ, lấy hiệu cộng số trừ (a=c+ba = c + b).

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn vị trí số bị trừ và số trừ.
  • Hiểu sai hiệu là số bị trừ hoặc số trừ.

Cách phân biệt chính xác: Đọc lại đề bài cẩn thận, xác định đúng vị trí của từng số so với dấu trừ.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Tính nhầm, quên trừ hoặc trừ sai.
  • Đổi chỗ hai số khi thực hiện phép trừ.

Phương pháp kiểm tra: Sau khi trừ, thử cộng hiệu với số trừ xem có ra số bị trừ không.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 43.236+ bài tập Nhận biết số bị trừ, số trừ và hiệu miễn phí. Không cần đăng ký, các em có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức, đồng thời tự theo dõi tiến độ và cải thiện kỹ năng.

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Số bị trừ: số đứng trước dấu trừ.
  • Số trừ: số đứng sau dấu trừ.
  • Hiệu: kết quả của phép trừ.

Checklist kiến thức trước khi làm bài:

  • Ghi nhớ công thức và vị trí các số trong phép trừ.
  • Hiểu rõ cách tìm từng thành phần: số bị trừ, số trừ, hiệu.
  • Thường xuyên kiểm tra ngược kết quả để tránh sai sót.

Kế hoạch ôn tập: Làm bài luyện tập mỗi ngày, ghi lại lỗi thường gặp để sửa chữa. Hãy học bằng cách làm nhiều bài toán thực tế xung quanh mình.

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Tìm số trừ khi biết hiệu và số bị trừ là 12 – Học dễ dàng cho học sinh lớp 2

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".