Blog

Ôn thi Phép chia lớp 2: Toàn bộ kiến thức, mẹo làm bài và bài tập luyện thi miễn phí

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Phép chia là một trong những phép tính cơ bản và xuất hiện thường xuyên trong các đề thi toán lớp 2, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá kiến thức của học sinh. Trong hầu hết các bài kiểm tra, phép chia chiếm từ 20-30% số điểm, có thể xuất hiện ở nhiều cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Độ khó của các bài có thể tăng dần từ phép chia đơn giản đến các bài toán kết hợp với phép nhân hoặc giải toán có lời văn.

Học sinh có cơ hội luyện thi miễn phí với hơn 42.882+ đề thi và bài tập "Phép chia", từ cơ bản đến nâng cao, giúp củng cố kiến thức, chuẩn bị vững vàng cho mọi kỳ kiểm tra và kỳ thi.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa: Phép chia là phép toán ngược lại của phép nhân. Ví dụ:15÷3=515 \div 3 = 53×5=153 \times 5 = 15.
  • Các ký hiệu: Sử dụng dấu chia÷\divhoặc::.
  • Thành phần: Số bị chia (aa), số chia (bb), thương (cc) như a÷b=ca \div b = c.
  • Điều kiện: Số chia (bb) khác00 để phép chia có nghĩa.
  • Tính chất: Nếua÷b=ca \div b = cthì a=b×ca = b \times c.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Công thức:a÷b=ca \div b = c(hoặca:b=ca: b = c)
  • Điều kiện:b0b \neq 0
  • Áp dụng: Chia đều, tìm số lượng nhóm, tìm số trong mỗi nhóm.
  • Biến thể: Bài toán chia hết (không dư) và chia có dư.
  • Cách ghi nhớ: Mối liên hệ giữa phép chia và phép nhân. Nên ghi nhớ bảng chia để tính nhẩm nhanh.

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)

  • Nhận biết: Bài yêu cầu thực hiện phép chia trực tiếp, ví dụ:12÷312 \div 3.
  • Cách giải: Tra bảng chia, nhẩm hoặc tính qua phép nhân ngược lại.
  • Ví dụ đề thi:20÷4=?20 \div 4 =?. Lời giải:20÷4=520 \div 4 = 5.

3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)

  • Cách tiếp cận: Bài toán có ý nghĩa thực tế, bài chia có dư, hoặc kết hợp phép chia với phép nhân/phép cộng.
  • Các bước giải: Đọc kỹ đề, xác định số bị chia, số chia, áp dụng phép chia, kiểm tra dư.
  • Biến thể: Có thể gặp bài toán chia cho số lớn hơn số bị chia (kết quả là 00).

3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)

  • Kỹ thuật: Giải toán có lời văn, kết hợp nhiều bước phép tính, bài toán chia số lớn hoặc chia kèm với phép cộng, trừ.
  • Chiến lược: Đọc đề nhiều lần, gạch chân dữ kiện quan trọng, lập sơ đồ hoặc bảng phân chia.

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian

  • Chia thời gian hợp lý: Dạng cơ bản nên làm trước, không dành quá nhiều thời gian.
  • Làm bài tập dễ trước, để lại bài chia phức tạp cuối cùng.
  • Nếu gặp câu khó, nên bỏ qua và làm câu khác trước.

4.2 Kỹ thuật làm bài

  • Đọc kỹ đề, xác định rõ số bị chia, số chia, yêu cầu đề.
  • Gạch chân dữ kiện, biết rõ mình sẽ làm gì trước.
  • Kiểm tra lại phép nhân ngược để xác nhận kết quả chia.

4.3 Tâm lý thi cử

  • Nếu quên công thức, hãy liên hệ với phép nhân bảng nhân đã học.
  • Tự tin với những gì đã ôn tập, không sợ sai.
  • Nghỉ ngơi ngắn nếu cảm thấy căng thẳng.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

  1. Bài 1: Tính18÷318 \div 3. Lời giải:18÷3=618 \div 3 = 6. (1 điểm, kiểm tra kỹ năng chia thuộc bảng 3).
  2. Bài 2: Có 20 cái kẹo chia đều cho 4 bạn. Hỏi mỗi bạn được mấy cái kẹo? Lời giải:20÷4=520 \div 4 = 5(mỗi bạn 5 cái). (2 điểm, phối hợp giữa chia và giải toán có lời).
  3. Bài 3: Viết phép nhân tương ứng với phép chia15÷5=315 \div 5 = 3. Lời giải:5×3=155 \times 3 = 15(1 điểm, kiểm tra hiểu bản chất phép chia).

Phân tích: Giáo viên thường ra đề theo mục tiêu kiểm tra hiểu biết bảng chia, giải toán có lời và mối liên hệ với phép nhân. Tiêu chí chấm điểm chú trọng đúng kết quả, đúng lời giải và trình bày rõ ràng.

5.2 Đề thi tuyển sinh

Ví dụ: "Một đội có 28 học sinh xếp đều thành 4 hàng. Hỏi mỗi hàng có bao nhiêu học sinh?". Lời giải:28÷4=728 \div 4 = 7. Đề thi tuyển sinh thường nâng cao yêu cầu phân tích tình huống thực tế, đòi hỏi trình bày có lời và phép tính chuẩn xác.

Đề tuyển sinh thường tương tự chương trình học nhưng yêu cầu bài toán thực tế nhiều hơn, độ khó nhỉnh hơn và kiểm tra kỹ kỹ năng chia với số lớn hơn 20.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức

  • Nhầm công thức giữa phép chia và phép nhân.
  • Áp dụng sai điều kiện – chia cho 0.
  • Bỏ mất bước kiểm tra lại phép nhân ngược.

6.2 Lỗi về kỹ năng

  • Tính nhẩm sai, ghi nhầm đáp án.
  • Đọc đề không kỹ, nhầm lẫn số bị chia và số chia.
  • Trình bày cẩu thả, thiếu lời giải hoặc đáp số.

6.3 Cách khắc phục

  • Lập checklist kiểm tra các bước: đọc đề – tính toán – kiểm tra lại kết quả.
  • Có thể tự hỏi lại: ‘Kết quả này nhân lại có ra số ban đầu không?’.
  • Luyện tập với nhiều đề để tránh sai lặp.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi

  • Ôn tổng hợp: Nắm chắc lý thuyết, học thuộc bảng chia.
  • Làm bài tập cơ bản và trung bình.
  • Xác định điểm yếu, tập trung bổ sung.

7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi

  • Ôn lại các dạng bài hay sai.
  • Làm đề thử với đồng hồ bấm giờ.
  • Nhớ lại công thức và quy tắc.

7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi

  • Ôn nhẹ, không học quá sức.
  • Làm bài tập dễ, tăng tự tin.
  • Nghỉ ngơi, giữ gìn sức khỏe và tinh thần.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

  • Luyện kỹ thuật tính nhẩm bảng chia.
  • Sau khi chia, nên nhân ngược lại để kiểm tra kết quả.
  • Nếu dùng được máy tính thì nên kiểm tra chéo các phép tính lớn.
  • Ghi kết quả rõ ràng, thẳng hàng, dễ chấm.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Truy cập 42.882+ đề thi và bài tập Phép chia miễn phí, không cần đăng ký. Hệ thống tự động lưu quá trình, giúp bạn dễ dàng theo dõi tiến độ, khắc phục điểm yếu và cải thiện điểm số. Đừng chần chừ, hãy bắt đầu luyện thi "ôn thi Phép chia lớp 2" và trải nghiệm kho "bài tập ôn thi Phép chia miễn phí" ngay hôm nay!

Có thắc mắc về bài viết?

Đặt câu hỏi ngay để được Bạn Giỏi trả lời chi tiết trong vòng 4 giờ. Hoàn toàn miễn phí!

💡 Câu hỏi của bạn sẽ giúp cải thiện nội dung cho cộng đồng

Hỏi đáp về bài viết

Xem các câu hỏi và câu trả lời từ cộng đồng về bài viết này.

Chưa có câu hỏi nào

Hãy là người đầu tiên đặt câu hỏi về bài viết này!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Liên môn Nhận biết ba điểm thẳng hàng: Kết nối Toán học lớp 2 với các môn học khác

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".