Blog

Cách giải bài toán Áp dụng tính chất của phép cộng số nguyên lớp 6: Hướng dẫn và ví dụ minh họa

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
8 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán áp dụng tính chất của phép cộng số nguyên

Bài toán áp dụng tính chất của phép cộng số nguyên là phần quan trọng trong chương trình Toán 6. Việc thành thạo dạng toán này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng tính toán, củng cố lý thuyết số học và ứng dụng linh hoạt các tính chất toán học trong giải toán. Đặc biệt, nắm vững các tính chất như giao hoán, kết hợp và cộng với số 0 giúp giải toán nhanh, chính xác và hiệu quả hơn.

2. Đặc điểm của bài toán áp dụng tính chất của phép cộng số nguyên

Bài toán loại này thường yêu cầu học sinh sử dụng các tính chất của phép cộng số nguyên để tính toán nhanh hoặc biến đổi các biểu thức phức tạp về dạng đơn giản hơn. Một số bài yêu cầu so sánh giá trị, nhận biết kết quả giống nhau của các biểu thức có dấu ngoặc khác nhau hoặc kết hợp nhiều số nguyên dương, âm.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

  • Đọc kỹ đề bài, tìm hiểu các số và phép toán cho trước.
  • Xác định các tính chất của phép cộng số nguyên có thể áp dụng (giao hoán, kết hợp, cộng với số 0).
  • Chuyển đổi hoặc sắp xếp lại các số sao cho việc cộng trở nên đơn giản.
  • Tính toán và kiểm tra kết quả bằng cách áp dụng các tính chất.

4. Các bước giải chi tiết với ví dụ minh họa

Bước 1: Xác định các số và dấu hiệu bài toán. Ví dụ: Cộng 3 số nguyên:(7)+13+(3)(-7) + 13 + (-3)

Bước 2: Áp dụng tính chất giao hoán và kết hợp để nhóm các số thuận lợi:

(7)+13+(3)=[(7)+(3)]+13(-7) + 13 + (-3) = [(-7) + (-3)] + 13(áp dụng tính chất kết hợp)

(7)+(3)=10(-7) + (-3) = -10

(10)+13=3(-10) + 13 = 3

Bước 3: Kiểm tra lại kết quả bằng cách cộng theo thứ tự khác (tính chất giao hoán):

13+[(7)+(3)]=13+(10)=313 + [(-7) + (-3)] = 13 + (-10) = 3

Có thể sử dụng nhiều cách nhóm và thứ tự cộng nhờ tính chất phép cộng, giúp tính toán nhanh chóng và kiểm tra kết quả chắc chắn.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Tính chất giao hoán:a+b=b+aa + b = b + a.
  • Tính chất kết hợp:(a+b)+c=a+(b+c)(a + b) + c = a + (b + c).
  • Cộng với số 0:a+0=0+a=aa + 0 = 0 + a = a.
  • Cộng hai số đối nhau:a+(a)=0a + (-a) = 0.

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

- Cộng nhiều số nguyên: Khi bài toán có nhiều số, hãy nhóm các số theo tính chất thuận lợi (ví dụ: nhóm các số cùng dấu).

- Cộng số nguyên và yếu tố đặc biệt (số 0 hoặc số đối nhau): Nhận diện số đối nhau để cộng chúng ra 0 và đơn giản hóa phép tính.

- Cộng các dãy số nguyên có quy luật: Nhận dạng quy luật, nhóm các cặp số đối nhau,… để rút gọn tính toán.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Bài tập mẫu: Tính giá trị biểu thức sau:

A=(5)+12+(7)+0+5A = (-5) + 12 + (-7) + 0 + 5

Bước 1: Nhóm các số thích hợp nhờ tính chất giao hoán và kết hợp.

A=[(5)+5]+[12+(7)]+0A = [(-5) + 5] + [12 + (-7)] + 0

(5)+5=0(-5) + 5 = 0(cộng hai số đối nhau).

12+(7)=512 + (-7) = 5

VậyA=0+5+0=5A = 0 + 5 + 0 = 5.

8. Bài tập luyện tập

  • Tính:(8)+15+8+(5)(-8) + 15 + 8 + (-5)
  • Tính:7+(2)+3+(8)7 + (-2) + 3 + (-8)
  • Tính:(6)+9+6+(3)+0(-6) + 9 + 6 + (-3) + 0
  • Sắp xếp và tính:(10)+(5)+15+5+0(-10) + (-5) + 15 + 5 + 0

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Chú ý dấu của số nguyên trong phép cộng, tránh nhầm lẫn số dương và số âm.
  • Luôn áp dụng đúng các tính chất (giao hoán, kết hợp) đã học. Không thay đổi phép toán cộng thành phép toán khác.
  • Nên nhóm các số đối nhau trước để triệt tiêu về 0, sau đó cộng các số còn lại.
  • Khi có số 0 trong biểu thức thì có thể bỏ qua trong phép cộng.
  • Sau khi hoàn thành, kiểm tra lại kết quả bằng cách tính theo một thứ tự khác – kiểm chứng nhờ tính chất giao hoán và kết hợp.

Hy vọng với bài viết này, các em sẽ hiểu được cách giải bài toán áp dụng tính chất của phép cộng số nguyên và vận dụng thành thạo trong thực hành!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Nhận biết hai phân số bằng nhau – Khái niệm, ví dụ và hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 6

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".