Blog

Phép nhân hai số nguyên: Khái niệm, hướng dẫn chi tiết và bài tập cho học sinh lớp 6

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về phép nhân hai số nguyên và tầm quan trọng trong Toán lớp 6

Trong chương trình Toán lớp 6, "phép nhân hai số nguyên" là một trong những kiến thức nền tảng đầu tiên mà học sinh cần nắm vững. Đây là bước chuyển từ việc thao tác với các số tự nhiên sang việc thực hiện phép tính với các số nguyên (bao gồm cả số âm, số dương và số 0). Việc hiểu và thực hành thành thạo phép nhân này không chỉ giúp các em giải quyết tốt các bài toán số học mà còn là tiền đề để học các phép toán phức tạp hơn ở các lớp trên như đa thức, phương trình và các ứng dụng thực tế trong cuộc sống.

2. Định nghĩa chính xác về phép nhân hai số nguyên

Phép nhân hai số nguyên là phép toán giữa hai số nguyên a và b, ký hiệu là a × b hoặc a·b, cho kết quả là một số nguyên. Các quy tắc nhân hai số nguyên được tổng kết như sau:

- Nếu hai số cùng dấu (cùng là số dương hoặc cùng là số âm), tích của chúng là số dương.
- Nếu hai số khác dấu (một số dương, một số âm), tích của chúng là số âm.
- Nhân một số với 0 luôn cho kết quả là 0.

Trong ký hiệu toán học, nếua,bZa, b \in \mathbb{Z}(a và b là hai số nguyên), thì:

3. Hướng dẫn từng bước với ví dụ minh họa

Hãy cùng xem cách thực hiện phép nhân hai số nguyên qua từng bước cụ thể:


Ví dụ 1:3×4=?3 \times 4 =?
- Cả hai số đều dương, nên kết quả là số dương.
-3×4=123 \times 4 = 12

Ví dụ 2:(3)×4=?(-3) \times 4 =?
- Một số âm, một số dương ⇒ khác dấu, kết quả âm.
-3×4=3×4=12|-3| \times 4 = 3 \times 4 = 12
- Vì các số khác dấu nên ta thêm dấu "-" phía trước:(3)×4=12(-3) \times 4 = -12

Ví dụ 3:(5)×(2)=?(-5) \times (-2) =?
- Cả hai số đều âm ⇒ cùng dấu, kết quả dương.
-5×2=5×2=10| -5 | \times | -2 | = 5 \times 2 = 10
- Vậy(5)×(2)=10(-5) \times (-2) = 10

Ví dụ 4:0×(7)=?0 \times (-7) =?
- Bất cứ số nào nhân với 0 đều bằng 0.
- Kết quả:0×(7)=00 \times (-7) = 0

4. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng phép nhân hai số nguyên

- Khi nhân với 0: Kết quả luôn là 0.
- Khi nhân nhiều số nguyên với nhau: Xét dấu của tích dựa trên số lượng số âm. Nếu có số chẵn số âm, kết quả là dương; số lẻ số âm, kết quả là âm.
- Nhân với 1 hoặc -1:a×1=aa \times 1 = a,a×(1)=aa \times (-1) = -a.
- Đặt quy ước dấu ngoặc khi nhân nhiều số: Thứ tự thực hiện phép toán không làm thay đổi dấu tích, vì phép nhân hai số nguyên có tính chất giao hoán và kết hợp.

5. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

- Liên hệ với phép cộng: Phép nhân là phép cộng lặp lại.
Ví dụ:3×43 \times 4là cộng 4 số 3:3+3+3+3=123 + 3 + 3 + 3 = 12
Hoặc ngược lại,4×3=3+3+3+3=124 \times 3 = 3 + 3 + 3 + 3 = 12
- Phép chia: Phép nhân là phép toán ngược lại của phép chia và ngược lại.
- Tính chất giao hoán:a×b=b×aa \times b = b \times a
- Tính chất kết hợp:(a×b)×c=a×(b×c)(a \times b) \times c = a \times (b \times c)
- Tính chất phân phối với phép cộng:a×(b+c)=a×b+a×ca \times (b + c) = a \times b + a \times c

6. Các bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài tập 1: Tính các tích sau
(a)(6)×5(-6) \times 5
(b)(4)×(7)(-4) \times (-7)
(c)8×08 \times 0
(d)(2)×3×(1)(-2) \times 3 \times (-1)

Giải:
(a)(6)×5=30(-6) \times 5 = -30(khác dấu)
(b)(4)×(7)=28(-4) \times (-7) = 28(cùng dấu)
(c)8×0=08 \times 0 = 0
(d)(2)×3=6(-2) \times 3 = -6,6×(1)=6-6 \times (-1) = 6
Kết quả:66

Bài tập 2: Tìm x biếtx×(2)=10x \times (-2) = 10
Giải: Để tích là 10, x và -2 phải khác dấu (vì kết quả dương). Vậyx=5x = -5

Bài tập 3: Tìm y biết(3)×y=12(-3) \times y = -12
Giải: Để tích là -12, cần một số âm và một số dương.y=4|y| = 4, dấu của y là dương. Vậyy=4y = 4

7. Các lỗi thường gặp và cách tránh

- Nhầm dấu khi nhân hai số nguyên: Luôn xác định đúng quy tắc về dấu.
- Quên quy tắc nhân với 0: Nhớ rằng số nào nhân với 0 cũng ra 0.
- Không đặt dấu ngoặc đúng: Khi nhân nhiều số, cần cẩn thận dấu ngoặc và quy tắc giao hoán/kết hợp.
- Chưa thuộc bảng cửu chương: Ôn luyện bảng cửu chương sẽ giúp làm phép nhân nhanh hơn.

8. Tóm tắt và các điểm cần nhớ về phép nhân hai số nguyên

- Nhân hai số nguyên là thao tác cơ bản, giúp giải quyết nhiều bài toán trong Toán học và thực tiễn.
- Nhớ quy tắc về dấu khi nhân:
+ Cùng dấu cho kết quả dương
+ Khác dấu cho kết quả âm
+ Nhân với 0 ra 0
- Phép nhân có các tính chất quan trọng: giao hoán, kết hợp, phân phối.
- Cần hiểu bản chất phép nhân là tổng các lần cộng liên tiếp.
- Luôn kiểm tra lại phép toán, cẩn thận với dấu và kết quả.

Mong rằng bài viết này đã giúp các em hiểu vững chắc và tự tin khi thực hiện "phép nhân hai số nguyên" trong mọi bài toán lớp 6!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của phép chia số tự nhiên trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề (dành cho học sinh lớp 6)

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".