Blog

Hướng dẫn cách giải bài toán Đặt tính nhân cho học sinh lớp 4

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán Đặt tính nhân và tầm quan trọng của nó

Bài toán “Đặt tính nhân” là một trong những dạng cơ bản và quan trọng trong chương trình Toán lớp 4. Việc thành thạo đặt tính và tính nhân giúp học sinh cải thiện kỹ năng tính nhẩm, tăng khả năng phân tích và giải quyết bài toán nhanh chóng. Ngoài ra, kỹ năng này là nền tảng để học sinh tiếp cận các phép tính phức tạp hơn như nhân đa chữ số, nhân với số thập phân, hay các bài toán thực tế liên quan đến tỉ lệ và tỷ số.

2. Phân tích đặc điểm của dạng bài toán Đặt tính nhân

Dạng bài toán Đặt tính nhân thường yêu cầu:

- Cho hai số nguyên dương (thường có 2–4 chữ số), yêu cầu đặt tính rồi thực hiện phép nhân theo quy tắc truyền thống.

- Bài toán đòi hỏi các bước sắp xếp cột hàng chục, hàng đơn vị thẳng cột, rõ ràng.

- Học sinh cần nhớ bảng nhân từ 2×22 \times 2 đến9×99 \times 9 để tính nhanh.

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

Trước khi giải chi tiết, học sinh cần nắm được chiến lược chung gồm ba bước lớn:

- Bước 1: Xác định thứ tự các chữ số và đặt tính thẳng hàng theo hàng đơn vị, chục, trăm…

- Bước 2: Thực hiện phép nhân từng chữ số, bắt đầu từ hàng đơn vị của số hạ xuống và nhân với từng chữ số của số bị nhân từ phải qua trái.

- Bước 3: Cộng các tích con (nếu có nhiều hơn một hàng tích) và ghi kết quả cuối cùng.

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Ví dụ 1:23×4523 \times 45

Bước 1: Đặt tính thẳng cột

<br />\begin{array}{r}<br /> & 23\\<br /> \times & 45\\<br />\hline<br />\\\end{array}<br />

Bước 2: Nhân2323với chữ số hàng đơn vị của4545, là 55:

23×5=115.23 \times 5 = 115.

Ghi115115sao cho chữ số 55(đơn vị) thẳng cột với hàng đơn vị:

<br />\begin{array}{r}<br /> & 23\\<br /> \times & 45\\<br />\hline<br /> & 115\\<br />\\\end{array}<br />

Bước 3: Nhân2323với chữ số hàng chục của4545, là 44, thực ra là 4040:

23×4=9223×40=920.23 \times 4 = 92 \quad\Longrightarrow\quad 23 \times 40 = 920.

Ghi920920sao cho chữ số 00(đơn vị) thẳng cột với hàng đơn vị, viết lùi một cột vì đang nhân với hàng chục:

<br />\begin{array}{r}<br /> & 23\\<br /> \times & 45\\<br />\hline<br /> & 115\\<br /> & 920\\<br />\hline<br />\\\end{array}<br />

Bước 4: Cộng các tích con:

115+920=1035.115 + 920 = 1035.

Vậy23×45=103523 \times 45 = 1035.

5. Các công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Bảng nhân từ 2×22 \times 2 đến9×99 \times 9.
  • Quy tắc nhân với hàng chục:a×(b×10)=(a×b)×10a \times (b \times 10) = (a \times b) \times 10.
  • Kỹ thuật cộng nhanh tích con: gom hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm riêng biệt.

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

  • Nhân số có ba chữ số: Vẫn đặt tính thẳng cột, thêm bước thứ ba để nhân với chữ số hàng trăm.
  • Nhân với số chẵn và số lẻ: Đối với số chẵn, kết quả đơn vị thường là 0, 2, 4, 6, 8; số lẻ là 1, 3, 5, 7, 9 — lưu ý nhớ bảng nhân.
  • Nhân với số có chữ số 0: Nhân bình thường rồi thêm số 0 tương ứng vào tích con.

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Ví dụ 2: Tính157×6157 \times 6

Bước 1: Đặt tính:

<br />\begin{array}{r}<br /> & 157\\<br /> \times & 6\\<br />\hline<br />\\\end{array}<br />

Bước 2: Nhân từng chữ số:

7×6=427 \times 6=42, viết22nhớ 44;5×6=305 \times 6=30, cộng nhớ 44thành3434, viết44nhớ 33;1×6=61 \times 6=6, cộng nhớ 33thành99.

Kết quả:157×6=942157 \times 6=942.

8. Bài tập thực hành để học sinh tự làm

  • 34×2734 \times 27
  • 89×1589 \times 15
  • 123×8123 \times 8
  • 76×1476 \times 14

(Học sinh tự đặt tính và tính kết quả, so sánh với đáp án bên dưới.)

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn đặt hàng đơn vị thẳng cột với hàng đơn vị, hàng chục thẳng cột với hàng chục.
  • Nhớ chính xác bảng nhân để không phải ước lượng.
  • Trong quá trình nhân, ghi nhớ và viết chính xác chữ số nhớ.
  • Kiểm tra kết quả bằng cách đổi vị trí hai số nhân:a×b=b×aa \times b = b \times a.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Hướng dẫn Tính nhẩm Phép Nhân cho Học sinh Lớp 4

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".