Blog

Cách giải bài toán so sánh hai phân số khác mẫu số cho học sinh lớp 4

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về loại bài toán này và tại sao nó quan trọng

So sánh hai phân số khác mẫu số là dạng bài toán cơ bản trong chương trình Toán lớp 4. Học sinh cần nắm vững để:

- Hiểu khái niệm phân số và mối quan hệ giữa tử số và mẫu số
- Áp dụng kỹ năng so sánh trong các bài toán thực tế (chia bánh, chia quà…)
- Chuẩn bị nền tảng cho các kiến thức phân số nâng cao hơn

2. Phân tích đặc điểm của bài toán so sánh hai phân số khác mẫu số

Bài toán yêu cầu xác định xem phân số nào lớn hơn, nhỏ hơn hoặc bằng nhau khi hai phân số có mẫu số khác nhau. Đặc điểm chính:

- Hai phân số có dạngab\frac{a}{b}cd\frac{c}{d}vớib<br>db<br> \neq d
- Không thể so sánh trực tiếp tử số aaccvì mẫu số khác nhau
- Phải quy về cùng một cơ sở (cùng mẫu số hoặc sử dụng phép nhân chéo)

3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

Để so sánh hai phân số khác mẫu số, học sinh có thể áp dụng hai chiến lược chính sau:

- Chiến lược 1: Biến về cùng mẫu số
- Chiến lược 2: Phép nhân chéo (cross‐multiplication)

4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

Bước 1: Xác định hai phân số cần so sánh, ví dụ 34\frac{3}{4}23\frac{2}{3}
Bước 2: Chọn chiến lược phù hợp
Bước 3: Thực hiện quy về cùng mẫu số hoặc nhân chéo
Bước 4: So sánh kết quả và đưa ra kết luận

Ví dụ với chiến lược nhân chéo:

- Tính tích chéo:3×3=93 \times 3=92×4=82 \times 4=8
- Vì 9>89>8nên34>23\frac{3}{4}>\frac{2}{3}

Ví dụ với chiến lược cùng mẫu số:

- Mẫu số chung là 12
- Chuyển:34=912\frac{3}{4}=\frac{9}{12},23=812\frac{2}{3}=\frac{8}{12}
- So sánh9>89>8nên34>23\frac{3}{4}>\frac{2}{3}

5. Công thức và kỹ thuật cần nhớ

Công thức nhân chéo là công cụ mạnh mẽ và nhanh chóng nhất để so sánh hai phân số khác mẫu số:

ab>cd \a×d>c×b\frac{a}{b}>\frac{c}{d}\ \Longleftrightarrow\a \times d>c \times b

Ngoài ra, phương pháp biến về cùng mẫu số cũng rất trực quan:

- Tìm bội chung nhỏ nhất (BCNN) của hai mẫu số bbdd
- Quy đồng:ab=a×kb×k\frac{a}{b}=\frac{a \times k}{b \times k},cd=c×md×m\frac{c}{d}=\frac{c \times m}{d \times m}sao chob×k=d×mb \times k=d \times m
- So sánh tử số mới

6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

Mặc dù chủ yếu học sinh gặp phân số dương nhỏ hơn 1, vẫn có một số biến thể:

- Phân số lớn hơn 1 (tử số > mẫu số)
- Phân số âm (cần chú ý dấu)
- Phân số hỗn hợp (kết hợp số nguyên và phân số)

Với phân số âm, quy tắc nhân chéo vẫn áp dụng, chỉ cần để ý khi tích chéo có âm, quan hệ đảo chiều nếu nhân hai số âm…

7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết

Ví dụ 1: So sánh58\frac{5}{8}712\frac{7}{12}
- Nhân chéo:5×12=605 \times 12=60,7×8=567 \times 8=5660>5660>5658>712\frac{5}{8}>\frac{7}{12}

Ví dụ 2: So sánh25\frac{2}{5}37\frac{3}{7}
- Nhân chéo:2×7=142 \times 7=14,3×5=153 \times 5=1514<1514<1525<37\frac{2}{5}<\frac{3}{7}

Ví dụ 3 (cùng mẫu số): So sánh49\frac{4}{9}56\frac{5}{6}
- Mẫu chung BCNN(9,6)=18
- Chuyển:49=818\frac{4}{9}=\frac{8}{18},56=1518\frac{5}{6}=\frac{15}{18}
- So sánh:8<158<1549<56\frac{4}{9}<\frac{5}{6}

8. Bài tập thực hành

Hãy so sánh các cặp phân số sau (dùng nhân chéo hoặc cùng mẫu số):

1.710\frac{7}{10}35\frac{3}{5}
2.914\frac{9}{14}59\frac{5}{9}
3.1115\frac{11}{15}34\frac{3}{4}
4.613\frac{6}{13}511\frac{5}{11}
5.89\frac{8}{9}78\frac{7}{8}

9. Mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

- Tuyệt đối không so sánh tử số khi mẫu số khác nhau
- Chú ý dấu khi phân số âm
- Kiểm tra kết quả bằng cả hai phương pháp (nếu có thời gian)
- Viết rõ từng bước: nhân chéo, đổi mẫu số, so sánh
- Luyện tập đa dạng để thành thục kỹ năng

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Chiến lược giải bài toán cộng hai phân số cùng mẫu số cho học sinh lớp 4

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".