Blog

Chiến lược giải bài toán Nhân với số có hai chữ số cho học sinh lớp 4

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về bài toán Nhân với số có hai chữ số

Bài toán “Nhân với số có hai chữ số” là một chủ đề quan trọng trong chương trình Toán lớp 4. Việc thành thạo phép nhân hai chữ số giúp học sinh nâng cao năng lực tính toán, giải quyết nhanh các bài toán thực tế và làm nền tảng cho các phép tính phức tạp hơn sau này. Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách giải bài toán Nhân với số có hai chữ số một cách hệ thống và rõ ràng.

2. Phân tích đặc điểm của bài toán

  • Số hạng thứ hai gồm hai chữ số, có thể từ 10 đến 99.
  • Kết quả có thể là số có ba hoặc bốn chữ số.
  • Áp dụng từng bước phép nhân đơn vị, chục rồi cộng các tích lại.
  • Yêu cầu cẩn thận để không bị nhầm vị trí chữ số.
  • 3. Chiến lược tổng thể để tiếp cận bài toán

  • Phân tích số có hai chữ số thành chục và đơn vị:ab=10a+bab = 10a + b.
  • Nhân lần lượt với hai phần: nhân với10a10a, sau đó nhân vớibb.
  • Cộng hai tích lại để được kết quả cuối cùng.
  • Kiểm tra lại bằng phép nhân ngược hoặc ước lượng.
  • 4. Các bước giải quyết chi tiết với ví dụ minh họa

  • Bước 1: Viết phép tính thẳng hàng, dưới nhau.
  • Bước 2: Nhân chữ số hàng đơn vị của số hai chữ số với từng chữ số của số thứ nhất.
  • Bước 3: Nhân chữ số hàng chục (nhớ thêm một chữ số 0 tạm) với từng chữ số của số thứ nhất.
  • Bước 4: Cộng hai tích vừa tìm được.
  • Ví dụ minh họa: Tính23×4523 \times 45.

    - Nhân 5 (đơn vị của 45) với 23:5×23=1155 \times 23 = 115.

    - Nhân 4 (hàng chục, tức 40) với 23: trước hết xem 4 × 23 = 92, thêm 0 vào bên phải → 920.

    - Cộng 115 + 920 = 1035. Vậy23×45=103523 \times 45 = 1035.

    5. Công thức và kỹ thuật cần nhớ

  • Phân tích:10a+b10a + bvớia,ba,blà chữ số.
  • Quy tắc nhân hàng chục: sau phép nhân cơ bản, thêm 1 chữ số 0.
  • Kiểm tra kết quả: so sánh ước lượng (ví dụ 20×50=100020 \times 50 = 1000).
  • 6. Các biến thể của bài toán và cách điều chỉnh chiến lược

    Đôi khi bài toán yêu cầu nhân số có hai chữ số với số có ba chữ số hoặc nhiều phép nhân liên tiếp. Nguyên tắc vẫn là nhân từng cặp chữ số, dồn kết quả rồi cộng. Học sinh có thể lồng kỹ thuật cột dọc cho phù hợp.

    7. Bài tập mẫu với lời giải chi tiết theo từng bước

    Ví dụ 1: Tính37×5237 \times 52.
    Bước 1:2×37=742 \times 37 = 74
    Bước 2:5×37=1855 \times 37 = 185, thêm 0 → 1850
    Bước 3: Cộng 74 + 1850 = 1924
    Kết quả:37×52=192437 \times 52 = 1924

    Ví dụ 2: Tính64×3864 \times 38.
    Bước 1:8×64=5128 \times 64 = 512
    Bước 2:3×64=1923 \times 64 = 192, thêm 0 → 1920
    Bước 3: Cộng 512 + 1920 = 2432
    Kết quả:64×38=243264 \times 38 = 2432

    8. Bài tập thực hành để học sinh tự làm

  • 45 × 67 = …
  • 29 × 83 = …
  • 56 × 44 = …
  • 72 × 39 = …
  • 81 × 25 = …
  • 9. Các mẹo và lưu ý để tránh sai lầm phổ biến

  • Luôn viết thẳng hàng để tránh nhầm vị trí chữ số.
  • Kiểm tra từng bước: sau khi nhân đơn vị, kiểm tra xem có nhớ phép cộng từ bước trước không.
  • Sử dụng phép ước lượng để phát hiện kết quả sai lệch quá lớn hoặc quá nhỏ.
  • Luyện tập thường xuyên để thành thạo các phép nhân cơ bản.
  • T

    Tác giả

    Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

    Bài trước

    Chiến lược giải bài toán Đặt tính nhân cho học sinh lớp 4

    Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".