Blog

Khối lập phương: Giải thích chi tiết cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
4 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Khối lập phương là một hình khối rất quen thuộc và quan trọng trong chương trình Toán lớp 3. Hiểu về khối lập phương giúp em dễ dàng hình dung, nhận biết các vật thể xung quanh, đồng thời hỗ trợ học tốt các chủ đề hình học khác. Trong cuộc sống, khối lập phương xuất hiện ở nhiều đồ vật như hộp rubik, hộp quà, ghế vuông,... Nắm vững kiến thức này giúp em ứng dụng vào thực tế dễ dàng hơn. Đặc biệt, em có thể luyện tập miễn phí với hơn 42.226+ bài tập để củng cố kỹ năng!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

  • Định nghĩa: Khối lập phương là hình hộp chữ nhật có cả 3 kích thước (chiều dài, chiều rộng, chiều cao) bằng nhau.
  • Các cạnh của khối lập phương đều bằng nhau, gọi là cạnh khối lập phương và ký hiệu là aa.
  • Khối lập phương có 6 mặt (đều là hình vuông), 8 đỉnh và 12 cạnh.

2.2 Công thức và quy tắc

  • Diện tích một mặt:Smt=a×a=a2S_{mặt} = a \times a = a^2
  • Tổng diện tích 6 mặt (diện tích toàn phần):Stoaˋn  pha^ˋn=6×a2S_{toàn\;phần} = 6 \times a^2
  • Thể tích khối lập phương:V=a×a×a=a3V = a \times a \times a = a^3
  • Để dễ ghi nhớ, em có thể đọc to: “Cạnh nhân cạnh ra diện tích mặt, diện tích mặt nhân 6 ra diện tích toàn phần, cạnh nhân cạnh nhân cạnh ra thể tích!”
  • Chỉ áp dụng các công thức này cho khối lập phương, còn hình hộp chữ nhật phải có công thức khác.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Bài toán: Một khối lập phương có cạnh dài55cm. Hãy tính:

  • a) Diện tích một mặt khối lập phương.
  • b) Diện tích toàn phần.
  • c) Thể tích của khối lập phương.

Lời giải chi tiết:

  • a) Diện tích một mặt là:5×5=255 \times 5 = 25cm2^2
  • b) Diện tích toàn phần:25×6=15025 \times 6 = 150cm2^2
  • c) Thể tích:5×5×5=1255 \times 5 \times 5 = 125cm3^3

Lưu ý: Luôn kiểm tra đơn vị cho đúng: diện tích là cm2^2, thể tích là cm3^3.

3.2 Ví dụ nâng cao

Một khối lập phương có tổng diện tích tất cả các mặt là 216216cm2^2. Tính cạnh và thể tích của khối lập phương.

Lời giải:

Ta có tổng diện tích các mặt là 6a2=2166a^2 = 216, vậya2=2166=36a^2 = \frac{216}{6} = 36,a=6a = 6(cm).

Thể tích khối lập phương là:a3=63=216a^3 = 6^3 = 216cm3^3.

Khi gặp bài toán phức tạp hơn, hãy thử biến đổi công thức để tìm ra đáp án.

4. Các trường hợp đặc biệt

  • Cạnh khối lập phương phải luôn lớn hơn 0.
  • Trong thực tế có thể gặp các vật có hình gần giống khối lập phương, nhưng các cạnh chỉ cần lệch nhau một chút là không phải khối lập phương.
  • Khối lập phương là trường hợp đặc biệt của hình hộp chữ nhật khi 3 kích thước bằng nhau.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm khối lập phương với hình hộp chữ nhật khi các cạnh không bằng nhau.
  • Quên khối lập phương có 6 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh.
  • Luôn kiểm tra nếu đề bài cho kích thước giống nhau mới là khối lập phương.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Quên nhân với 6 khi tính diện tích toàn phần.
  • Nhầm lẫn đơn vị diện tích (cm2cm^2) và thể tích (cm3cm^3).
  • Chú ý kiểm tra lại kết quả bằng cách thay các giá trị vào công thức.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Em có thể truy cập kho 42.226+ bài tập Khối lập phương miễn phí, luyện tập thoải mái không cần đăng ký! Hệ thống sẽ giúp em theo dõi tiến độ học tập và tự động tính kết quả từng bài.

Hãy bắt đầu luyện tập Khối lập phương miễn phí ngay hôm nay để học thật tốt nhé!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • Khối lập phương có 6 mặt, 8 đỉnh, 12 cạnh, tất cả đều bằng nhau.
  • Ghi nhớ các công thức diện tích một mặt, diện tích toàn phần, thể tích khối lập phương.
  • Phân biệt rõ khối lập phương với hình hộp chữ nhật.
  • Kiểm tra đơn vị khi tính toán:cm2cm^2với diện tích,cm3cm^3với thể tích.
  • Tích cực luyện tập với 42.226+ bài tập Khối lập phương miễn phí để thành thạo hơn.

Chúc các em học tốt và tự tin với phần Khối lập phương!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Bảng nhân 8: Giải thích chi tiết, ví dụ minh họa và luyện tập miễn phí

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".