Blog

Hướng Dẫn Ôn Thi "Tìm Thừa Số" Lớp 3: Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

T
Tác giả
6 phút đọc
Chia sẻ:
6 phút đọc

1. Giới thiệu về tầm quan trọng trong thi cử

Tìm thừa số là một trong những dạng toán cơ bản, xuất hiện thường xuyên trong đề thi Toán lớp 3. Đề thi học kỳ, đề kiểm tra định kỳ, hay các kỳ thi tuyển sinh đều có ít nhất 1-2 câu (chiếm khoảng 10-15% tổng số điểm) liên quan đến tìm thừa số. Mức độ khó chủ yếu ở mức cơ bản và trung bình, giúp học sinh củng cố kỹ năng nhân chia, nâng cao tư duy phân tích. Ngoài ra, bạn có thể luyện tập với hơn 42.226+ đề thi và bài tập Tìm thừa số miễn phí được cập nhật liên tục.

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản
  • Định nghĩa: Tìm thừa số là xác định số chưa biết trong biểu thức nhân dạnga×b=ca \times b = ckhi biết hai trong ba số.
  • Tính chất: Trong phép nhân, nếu biết tích và một thừa số ta tìm thừa số còn lại bằng phép chia.
  • Điều kiện áp dụng: Áp dụng với các số tự nhiên, phép nhân thường không vượt quá bảng nhân 9.
2.2 Công thức và quy tắc
  • Công thức chính: Nếua×b=ca \times b = cthì:

    - Tìm thừa số thứ nhất:a=cba = \frac{c}{b}
    - Tìm thừa số thứ hai:b=cab = \frac{c}{a}
  • Cách ghi nhớ: "Tích chia cho thừa số đã biết sẽ được thừa số chưa biết".
  • Chỉ sử dụng công thức khi biết chắc chắn một thừa số và tích, kết quả chia phải là số tự nhiên.
  • Các dạng đặc biệt: Khi phép nhân có số 1 (a×1a \times 1hoặc1×b1 \times b), kết quả chính là số còn lại.

3. Phân loại dạng bài thi

3.1 Dạng bài cơ bản (30-40% đề thi)
  • Nhận biết: Đề bài thường cho dạnga×x=ca \times x = choặcx×b=cx \times b = c, yêu cầu tìmxx.
  • Phương pháp: Lấy tích chia cho thừa số đã biết.
  • Ví dụ:4×x=20x=204=54 \times x = 20 \Rightarrow x = \frac{20}{4} = 5.
3.2 Dạng bài trung bình (40-50% đề thi)
  • Tiếp cận: Đề bài ẩn số ở vị trí đầu hoặc cuối (x×6=42x \times 6 = 42hoặc7×x=567 \times x = 56).
  • Các bước giải: Đọc kĩ, xác định tích và thừa số đã biết, sử dụng phép chia.
  • Biến thể: Kết hợp nhiều phép tính hoặc bảng nhân lớn (vd:x×8=72x \times 8 = 72).
3.3 Dạng bài nâng cao (10-20% đề thi)
  • Kỹ thuật: Ẩn số xuất hiện trong bài toán có lời văn hoặc phép tính liên tiếp.
  • Kết hợp: Bài toán phối hợp với phép cộng, trừ trước đó rồi mới tìm thừa số.
  • Ví dụ: 'Một nhóm có tất cả 35 học sinh, chia đều thành các tổ, mỗi tổ có 7 bạn. Hỏi có bao nhiêu tổ?'. Phải thực hiệnx=357=5x = \frac{35}{7}=5.

4. Chiến lược làm bài thi

4.1 Quản lý thời gian
  • Chia thời gian: Dạng cơ bản làm trước, nâng cao làm sau.
  • Ưu tiên hàng đầu cho bài dễ lấy điểm, câu khó quay lại sau.
  • Nếu gặp bài nâng cao, dành tối đa 2-3 phút/xem lại sau nếu chưa nghĩ ra đáp án.
4.2 Kỹ thuật làm bài
  • Đọc đề kỹ, gạch chân dữ kiện chính.
  • Lập kế hoạch giải trước khi tính toán, kiểm tra xem bài dùng phép nhân hay chia.
  • Sau khi ra đáp án, thay ngược vào phép nhân để kiểm tra.
4.3 Tâm lý thi cử
  • Gặp bài khó, hít sâu thở đều, chuyển sang bài khác để không áp lực.
  • Không nhớ công thức: Nhớ nguyên tắc 'Tích chia cho thừa số = thừa số còn lại'.
  • Ôn kỹ trước thi để tự tin vào kiến thức đã học.

5. Bài tập mẫu từ đề thi

5.1 Đề thi học kỳ

Ví dụ 1:x×6=42x \times 6 = 42
Lời giải:x=426=7x = \frac{42}{6} = 7; Thầy cô muốn kiểm tra khả năng biến đổi phép nhân thành phép chia.Điểm số tối đa: 1 điểm. Chú ý có đủ phép chia và ghi đáp số.

Ví dụ 2:8×x=568 \times x = 56
Lời giải:x=568=7x = \frac{56}{8} = 7

Ví dụ 3: 'Một hộp có 36 viên bi, chia đều cho 9 bạn. Hỏi mỗi bạn được mấy viên bi?'
Lời giải:x=369=4x = \frac{36}{9} = 4

5.2 Đề thi tuyển sinh

Bài tập:x×4=36x \times 4 = 36
Lời giải:x=364=9x = \frac{36}{4} = 9.

So sánh chương trình học: Bài tập chỉ sử dụng bảng nhân, không vượt quá chương trình lớp 3, phù hợp chuẩn kiến thức.

6. Lỗi thường gặp và cách tránh

6.1 Lỗi về kiến thức
  • Nhầm công thức nhân thành chia hoặc ngược lại.
  • Áp dụng sai điều kiện (phép chia không ra số tự nhiên).
  • Thiếu bước đổi phép nhân sang phép chia.
6.2 Lỗi về kỹ năng
  • Tính nhẩm sai kết quả chia.
  • Bỏ sót đáp số.
  • Trình bày phép tính không rõ ràng.
6.3 Cách khắc phục
  • Soát lại đáp số sau mỗi bài, thay kết quả vào phép nhân để kiểm tra.
  • Tự kiểm tra bằng cách sử dụng bảng nhân và bảng chia.
  • Luyện tập nhiều dạng bài khác nhau để thành thạo.

7. Kế hoạch ôn tập chi tiết

7.1 Giai đoạn 2 tuần trước thi
  • Ôn lại toàn bộ lý thuyết, ghi nhớ công thức.
  • Làm bài tập tổng hợp theo từng mức độ.
  • Nhận diện điểm yếu về bảng nhân, bảng chia.
7.2 Giai đoạn 1 tuần trước thi
  • Chú ý các dạng bài hay mắc lỗi.
  • Làm đề thi thử với thời gian giới hạn.
  • Ôn lại công thức, quy tắc và bảng nhân chia.
7.3 Giai đoạn 3 ngày trước thi
  • Ôn nhẹ nhàng, chỉ làm bài dễ và tập trung củng cố niềm tin.
  • Chuẩn bị đồ dùng học tập đầy đủ, ngủ nghỉ hợp lý.

8. Mẹo làm bài nhanh và chính xác

  • Dùng kỹ thuật tính nhẩm với bảng chia.
  • Sau khi tìm thừa số, thử lại bằng phép nhân để kiểm tra kết quả.
  • Viết rõ ràng các bước giải, đáp số nằm ở dòng cuối, dễ nhìn.

9. Luyện thi miễn phí ngay

Truy cập hơn 42.226+ đề thi và bài tập Tìm thừa số miễn phí. Không cần đăng ký, bạn có thể bắt đầu luyện thi ngay lập tức. Theo dõi tiến độ, sửa lỗi và cải thiện điểm số của mình từng ngày!

10. Tài liệu ôn tập bổ sung

  • Sách giáo khoa, sách bài tập Toán lớp 3.
  • Đề thi các năm trước của trường, quận hoặc thành phố.
  • Khóa học trực tuyến, video hướng dẫn.
  • Tham gia nhóm học tập hoặc học nhóm với bạn bè.
T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của Mi-li-mét trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề (Dành cho học sinh lớp 3)

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".