Blog

Phép chia hết và phép chia có dư: Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 3

T
Tác giả
4 phút đọc
Chia sẻ:
5 phút đọc

1. Giới thiệu và tầm quan trọng

Phép chia hết và phép chia có dư là hai khái niệm quan trọng trong chương trình toán lớp 3. Việc hiểu và phân biệt hai khái niệm này sẽ giúp các em học tốt hơn các bài toán chia, biết cách áp dụng vào thực tế như chia quà, chia nhóm bạn, chia đều đồ vật. Hơn nữa, khi biết sử dụng đúng phép chia, các em sẽ giải bài toán nhanh và chính xác hơn. Hãy cùng khám phá bài học hấp dẫn này và luyện tập với 42.226+ bài tập miễn phí ngay dưới đây nhé!

2. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

2.1 Lý thuyết cơ bản

- Phép chia hết: Là phép chia mà số bị chia chia hết cho số chia, không còn dư. Ví dụ:<br/>12÷3=4<br />12 \div 3 = 4(dư 0).

- Phép chia có dư: Là phép chia mà số bị chia chia cho số chia còn dư khác 0. Ví dụ:13÷4=313 \div 4 = 3dư 1 (Vì 4×3+1=134 \times 3 + 1 = 13)

- Các định lý chính:

  • Số bị chia = (số chia x thương) + số dư
  • Số dư bao giờ cũng nhỏ hơn số chia

Lưu ý: Phép chia hết là phép chia có số dư bằng 0.

2.2 Công thức và quy tắc

- Công thức chung:

a=b×q+ra = b \times q + r

+ Trong đó:

  • aalà số bị chia
  • bblà số chia
  • qqlà thương
  • rrlà số dư (0r<b0 \leq r < b)

- Cách ghi nhớ: Đặt phép chia rồi kiểm tra phép nhân và phép cộng lại số bị chia.

- Sử dụng khi nào: Khi chia một số cho số khác mà kết quả là một số nguyên và số còn lại (số dư) phải nhỏ hơn số chia.

3. Ví dụ minh họa chi tiết

3.1 Ví dụ cơ bản

Ví dụ:16÷4=?16 \div 4 =?

- Bước 1: Xét xem1616có chia hết cho44không.

- Bước 2:4×4=164 \times 4 = 16, vậy16÷4=416 \div 4 = 4(dư 00).

Lưu ý: Khi phép chia hết, số dư là 00.

3.2 Ví dụ nâng cao

Ví dụ:22÷5=?22 \div 5 =?

-5×4=205 \times 4 = 20, vậy chia được44lần, còn dư 22(vì 2220=222-20=2). Do đó:22÷5=422 \div 5 = 422

Áp dụng công thức:a=b×q+ra = b \times q + r, ta có:22=5×4+222 = 5 \times 4 + 2

- Kỹ thuật giải nhanh: Tìm tích gần nhất nhỏ hơn hoặc bằng số bị chia, hiệu hai số là số dư.

4. Các trường hợp đặc biệt

- Nếu số bị chia nhỏ hơn số chia thì thương là 00, số dư bằng chính số bị chia. Ví dụ:3÷53 \div 5 được0033.

- Số dư luôn nhỏ hơn số chia.

- Phép chia hết là một trường hợp đặc biệt của phép chia có dư khi số dư bằng00.

5. Lỗi thường gặp và cách tránh

5.1 Lỗi về khái niệm

  • Nhầm lẫn giữa phép chia hết và phép chia có dư.
  • Không kiểm tra số dư có nhỏ hơn số chia hay không.

Cách tránh: Sau khi tính phép chia, luôn kiểm tra lại bằng phép nhân và phép cộng theo công thức đã học.

5.2 Lỗi về tính toán

  • Tính sai thương hoặc số dư do nhầm phép nhân.
  • Quên cộng thêm số dư khi kiểm tra lại kết quả.

Cách kiểm tra: Đặt lại phép nhân và cộng với số dư, kiểm tra tổng có đúng bằng số bị chia không.

6. Luyện tập miễn phí ngay

Truy cập ngay 42.226+ bài tập Phép chia hết và phép chia có dư miễn phí. Không cần đăng ký, các em có thể bắt đầu luyện tập ngay lập tức, theo dõi tiến bộ của mình và cải thiện kỹ năng qua từng ngày!

7. Tóm tắt và ghi nhớ

  • - Phép chia hết: Số bị chia chia hết cho số chia, số dư bằng00.
  • - Phép chia có dư: Số bị chia chia cho số chia còn dư (số dư lớn hơn00và nhỏ hơn số chia).
  • - Công thức quan trọng:a=b×q+ra = b \times q + rvới0r<b0 \leq r < b.
  • - Luôn kiểm tra lại kết quả bằng phép nhân và cộng.

Checklist ôn tập:

  • Đã hiểu rõ phép chia hết và phép chia có dư?
  • Nhớ công thứca=b×q+ra = b \times q + rchưa?
  • Kiểm tra lại các ví dụ mẫu?

Hãy thực hành thật nhiều với các bài tập luyện tập Phép chia hết và phép chia có dư miễn phí để ghi nhớ vững kiến thức nhé!

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Bài trước

Ứng dụng thực tế của Ôn tập phép nhân trong cuộc sống hàng ngày và các ngành nghề (dành cho học sinh lớp 3)

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".