Blog

Tính xác suất bằng công thức Bayes – Hướng dẫn chi tiết cho học sinh lớp 12

T
Tác giả
7 phút đọc
Chia sẻ:
7 phút đọc

Giới thiệu về công thức Bayes và tầm quan trọng trong chương trình toán lớp 12

Trong chương trình toán lớp 12, phần xác suất và thống kê chiếm một vị trí quan trọng, giúp học sinh phát triển tư duy phân tích và lý luận. Công thức Bayes là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất để tính xác suất có điều kiện khi ta biết trước thông tin liên quan. Việc nắm vững công thức Bayes không chỉ giúp giải quyết các bài toán xác suất nâng cao mà còn mở ra cơ hội áp dụng vào nhiều ngành thực tế như y học, tài chính, kỹ thuật và khoa học máy tính.

1. Định nghĩa chính xác của công thức Bayes

Cho hai biến cố AABBsao choP(B)>0P(B)>0. Công thức Bayes cho phép tính xác suất có điều kiệnP(AB)P(A\mid B)khi biết trướcP(BA)P(B\mid A),P(A)P(A)P(B)P(B)như sau:

P(AB)=P(BA)P(A)P(B)P(A\mid B)=\frac{P(B\mid A)\,P(A)}{P(B)}

2. Giải thích từng bước với ví dụ minh họa

Bước 1: Xác định biến cố AA(sự kiện quan tâm) và biến cố BB(sự kiện đã biết). Ví dụ: Trong một xét nghiệm y tế,AAlà biến cố “người được xét nghiệm thực sự mắc bệnh” và BBlà biến cố “xét nghiệm cho kết quả dương tính”.

Bước 2: Xác định các xác suất sau từ dữ liệu hoặc giả thiết:

P(A)P(A): xác suất nền bệnh xuất hiện trong cộng đồng (ví dụ 1%).
P(BA)P(B\mid A): xác suất xét nghiệm dương khi mắc bệnh (độ nhạy, ví dụ 95%).
P(BAc)P(B\mid A^c): xác suất xét nghiệm dương khi không mắc bệnh (tỷ lệ dương tính giả, ví dụ 5%).

Bước 3: TínhP(B)P(B)bằng định luật xác suất toàn phần:

P(B)=P(BA)P(A)+P(BAc)P(Ac).P(B)=P(B\mid A)P(A)+P(B\mid A^c)P(A^c).

Với ví dụ trên:

P(B)=0.95×0.01+0.05×0.99=0.0095+0.0495=0.059.P(B)=0.95 \times 0.01+0.05 \times 0.99=0.0095+0.0495=0.059.

Bước 4: Áp dụng công thức Bayes để tìmP(AB)P(A\mid B):

P(AB)=0.95×0.010.0590.1610  (16.10%).P(A\mid B)=\frac{0.95 \times 0.01}{0.059} \approx 0.1610\; (16.10\%).

Kết luận: Dù xét nghiệm dương tính, xác suất thực sự mắc bệnh chỉ khoảng 16.1% do tần suất bệnh hiếm.

3. Các trường hợp đặc biệt và lưu ý khi áp dụng

• KhiP(B)=0P(B)=0thì công thức không xác định. Luôn đảm bảoP(B)>0P(B)>0.
• Nếu có nhiều biến cố phân lớpA1,A2,,AnA_1,A_2,\dots,A_n, ta sử dụng công thức Bayes tổng quát:

P(AiB)=P(BAi)P(Ai)k=1nP(BAk)P(Ak).P(A_i\mid B)=\frac{P(B\mid A_i)P(A_i)}{\sum_{k=1}^nP(B\mid A_k)P(A_k)}.

• Luôn kiểm tra tính đầy đủ của bộ phân lớp (các biến cố AiA_iphải tạo thành một phép phân rã hoàn chỉnh của không gian mẫu).

4. Mối liên hệ với các khái niệm toán học khác

• Xác suất có điều kiện: Công thức Bayes là hệ quả đảo của định nghĩa xác suất có điều kiệnP(AB)=P(AB)P(B)P(A\mid B)=\frac{P(A \cap B)}{P(B)}.
• Định luật xác suất toàn phần: cần để tínhP(B)P(B)trong mẫu nhiều phân lớp.
• Ứng dụng trong thống kê Bayes và suy luận Bayesian (Bayesian inference) trong khoa học dữ liệu.

5. Bài tập mẫu có lời giải chi tiết

Bài tập 1: Một túi có 3 viên bi đỏ và 2 viên bi xanh. Rút ngẫu nhiên 1 viên, kiểm tra màu rồi bỏ lại, sau đó rút tiếp 1 viên. Biết rằng lần 2 bạn rút được bi đỏ. Tính xác suất lần 1 bạn cũng rút bi đỏ?

Giải:
GọiAA= “lần 1 rút bi đỏ”,BB= “lần 2 rút bi đỏ”.
P(A)=35,  P(Ac)=25P(A)=\frac{3}{5},\;P(A^c)=\frac{2}{5}(do bỏ lại về nguyên trạng).
P(BA)=35,  P(BAc)=35P(B\mid A)=\frac{3}{5},\;P(B\mid A^c)=\frac{3}{5}(đều là 3 đỏ trên 5 viên).
Do đó P(B)=P(BA)P(A)+P(BAc)P(Ac)=35P(B)=P(B\mid A)P(A)+P(B\mid A^c)P(A^c)=\frac{3}{5}. Áp dụng Bayes:

P(AB)=35×3535=35=0.6.P(A\mid B)=\frac{\frac{3}{5} \times \frac{3}{5}}{\frac{3}{5}}=\frac{3}{5}=0.6.

Bài tập 2: Trong một lớp, 40% học sinh tự học, 60% học thêm. Tỷ lệ đỗ thi cuối kỳ là 80% đối với tự học và 90% đối với học thêm. Chọn ngẫu nhiên một học sinh và biết em đó đỗ. Tính xác suất em là học sinh học thêm.

Giải:
GọiAA= “học sinh học thêm”,BB= “đỗ thi”.
P(A)=0.6,  P(Ac)=0.4P(A)=0.6,\;P(A^c)=0.4.
P(BA)=0.9,  P(BAc)=0.8P(B\mid A)=0.9,\;P(B\mid A^c)=0.8.
TínhP(B)=0.9×0.6+0.8×0.4=0.54+0.32=0.86P(B)=0.9 \times 0.6+0.8 \times 0.4=0.54+0.32=0.86. Áp dụng Bayes:

P(AB)=0.9×0.60.860.6279  (62.79%).P(A\mid B)=\frac{0.9 \times 0.6}{0.86} \approx 0.6279\;(62.79\%).

6. Các lỗi thường gặp và cách tránh

• Nhầm lẫnP(AB)P(A\mid B)vớiP(BA)P(B\mid A): Hai xác suất này không bằng nhau.
• Quên tínhP(B)P(B)chính xác, dẫn đến sai kết quả.
• Không đảm bảo các biến cố phân lớp đầy đủ hoặc không loại trừ lẫn nhau.
• Áp dụng công thức Bayes khi không có đủ dữ liệu điều kiện.

7. Tóm tắt và các điểm chính cần nhớ

• Công thức Bayes:P(AB)=P(BA)P(A)P(B)P(A\mid B)=\frac{P(B\mid A)P(A)}{P(B)}vớiP(B)>0P(B)>0.
• Luôn tính đúngP(B)P(B)bằng định luật xác suất toàn phần.
• Dùng công thức tổng quát cho nhiều phân lớp.
• Ứng dụng rộng rãi trong thống kê Bayes và nhiều lĩnh vực thực tế.
• Tránh nhầm lẫn giữa xác suất thuận và nghịch.

T

Tác giả

Tác giả bài viết tại Bạn Giỏi.

Nút này mở form phản hồi nơi bạn có thể báo cáo lỗi, đề xuất cải tiến, hoặc yêu cầu trợ giúp. Form sẽ tự động thu thập thông tin ngữ cảnh để giúp chúng tôi hỗ trợ bạn tốt hơn. Phím tắt: Ctrl+Shift+F. Lệnh giọng nói: "phản hồi" hoặc "feedback".